• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="black">Erratic</font>'''/)
    Hiện nay (11:11, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="black">i'rætik</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="green">i'rætik</font>'''/=====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 21:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====không định kỳ=====
    -
    =====không định kỳ=====
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tảng trôi dạt=====
    -
    =====tảng trôi dạt=====
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====không ổn định=====
    -
    =====không ổn định=====
    +
    -
    =====lang thang=====
    +
    =====lang thang=====
    ::[[erratic]] [[block]]
    ::[[erratic]] [[block]]
    ::khối tảng lang thang
    ::khối tảng lang thang
    Dòng 43: Dòng 38:
    ::[[erratic]] [[rock]]
    ::[[erratic]] [[rock]]
    ::đá lang thang
    ::đá lang thang
    -
    =====thất thường=====
    +
    =====thất thường=====
    -
     
    +
    -
    =====tản mạn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Irregular, unpredictable, inconsistent, unreliable,capricious, changeable, variable; wayward, unstable, aberrant,flighty: The buses run on an erratic schedule.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Peculiar,abnormal, wayward, odd, eccentric, outlandish, strange, unusual,unorthodox, extraordinary, queer, quaint, bizarre, weird,unconventional: He thinks that his erratic behaviour marks himas an individualist.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wandering, meandering, directionless,planetary, aimless, haphazard, discursive, errant, divagatory:Their course was erratic, following the loss of their compass.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inconsistently variable in conduct, opinions, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Uncertain in movement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Erratically adv.[ME f. OF erratique f. L erraticus (as ERR)]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====tản mạn=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=erratic erratic] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[aberrant]] , [[abnormal]] , [[anomalous]] , [[arbitrary]] , [[bizarre]] , [[capricious]] , [[changeable]] , [[desultory]] , [[devious]] , [[dicey]] , [[directionless]] , [[dubious]] , [[eccentric]] , [[fitful]] , [[flaky ]]* , [[fluctuant]] , [[idiosyncratic]] , [[iffy ]]* , [[incalculable]] , [[inconsistent]] , [[inconstant]] , [[irregular]] , [[meandering]] , [[mercurial]] , [[nomadic]] , [[oddball ]]* , [[peculiar]] , [[planetary]] , [[rambling]] , [[roving]] , [[shifting]] , [[spasmodic]] , [[strange]] , [[stray]] , [[uncertain]] , [[undirected]] , [[unnatural]] , [[unreliable]] , [[unstable]] , [[unusual]] , [[vagarious]] , [[variable]] , [[volatile]] , [[wayward]] , [[weird]] , [[whimsical]] , [[wandering]] , [[patchy]] , [[spotty]] , [[unsteady]] , [[fantastic]] , [[fantastical]] , [[fickle]] , [[freakish]] , [[temperamental]] , [[ticklish]] , [[unpredictable]] , [[cranky]] , [[curious]] , [[odd]] , [[outlandish]] , [[quaint]] , [[queer]] , [[quirky]] , [[singular]] , [[circuitous]] , [[errant]] , [[fallible]] , [[fanciful]] , [[tangential]] , [[vagrant]] , [[wacky]] , [[wild]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[certain]] , [[consistent]] , [[definite]] , [[dependable]] , [[predictable]] , [[regular]] , [[reliable]] , [[steady]] , [[sure]] , [[unchanging]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay


    /i'rætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
    (y học) chạy, di chuyển (chỗ đau)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) lang thang
    erratic blocks
    (địa lý,địa chất) đá tảng lang thang
    erratic driving
    sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô)

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy

    Hóa học & vật liệu

    không định kỳ

    Xây dựng

    tảng trôi dạt

    Kỹ thuật chung

    không ổn định
    lang thang
    erratic block
    khối tảng lang thang
    erratic block
    đá lang thang
    erratic boulder
    đá tảng lang thang
    erratic rock
    đá lang thang
    thất thường
    tản mạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X