-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">greit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - greit+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 34: Dòng 26: ::chọc tức, làm điên tiết lên::chọc tức, làm điên tiết lên- == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====ghi lò (lưới)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====cái sàng(than)=====+ =====(kỹ thuật ) mạng, lưới, cách từ=====- =====lò sưởi=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====ghi lò (lưới)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái sàng (than)=====+ + =====lò sưởi=====::[[fixed]] [[grate]]::[[fixed]] [[grate]]::lò sưởi cố định::lò sưởi cố định- =====lưới=====+ =====lưới=====::[[ash]] [[grate]]::[[ash]] [[grate]]::lưới sàng tro::lưới sàng troDòng 74: Dòng 69: ::[[window]] [[grate]]::[[window]] [[grate]]::lưới cửa sổ::lưới cửa sổ- =====lưỡi=====+ =====lưỡi=====::[[ash]] [[grate]]::[[ash]] [[grate]]::lưới sàng tro::lưới sàng troDòng 103: Dòng 98: ::[[window]] [[grate]]::[[window]] [[grate]]::lưới cửa sổ::lưới cửa sổ- =====lưới lò=====+ =====lưới lò=====::[[boiler]] [[grate]]::[[boiler]] [[grate]]::lưới lò hơi::lưới lò hơi- =====ghi lò=====+ =====ghi lò=====- =====mạng=====+ =====mạng=====- =====ma sát=====+ =====ma sát=====- =====sạn=====+ =====sạn=====- =====vỉ lò, ghi lò=====+ =====vỉ lò, ghi lò=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[framework]] [[of]] [[parallel]] [[or]] [[crossed]] [[bars]].a [[framework]] [[of]] [[parallel]] [[or]] [[crossed]] [[bars]].2. [[the]] [[section]] [[of]] [[a]] [[furnace]] [[composed]] [[of]] [[fire]] [[bars]] [[or]] [[bricks]] [[that]] [[serves]] [[as]] [[a]] [[base]] [[for]] [[the]] [[fuel]].the [[section]] [[of]] [[a]] [[furnace]] [[composed]] [[of]] [[fire]] [[bars]] [[or]] [[bricks]] [[that]] [[serves]] [[as]] [[a]] [[base]] [[for]] [[the]] [[fuel]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[framework]] [[of]] [[parallel]] [[or]] [[crossed]] [[bars]].a [[framework]] [[of]] [[parallel]] [[or]] [[crossed]] [[bars]].2. [[the]] [[section]] [[of]] [[a]] [[furnace]] [[composed]] [[of]] [[fire]] [[bars]] [[or]] [[bricks]] [[that]] [[serves]] [[as]] [[a]] [[base]] [[for]] [[the]] [[fuel]].the [[section]] [[of]] [[a]] [[furnace]] [[composed]] [[of]] [[fire]] [[bars]] [[or]] [[bricks]] [[that]] [[serves]] [[as]] [[a]] [[base]] [[for]] [[the]] [[fuel]].''Giải thích VN'': 1. khung có các thanh đặt song song hoặc chéo nhau. 2. phần có các thanh ghi lò hoặc gạch để làm giàn đỡ nhiên liệu trong các lò.''Giải thích VN'': 1. khung có các thanh đặt song song hoặc chéo nhau. 2. phần có các thanh ghi lò hoặc gạch để làm giàn đỡ nhiên liệu trong các lò.+ === Kinh tế ===+ =====đặt vỉ lò=====- == Kinh tế ==+ =====vỉ lò=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Địa chất===- + ===== lưới sàng, ghi lò, mặt sàng=====- =====đặtvỉ lò=====+ - + - =====vỉ lò=====+ - + - ===Nguồn khác===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grate grate] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Shred,rasp, scrape, rub,triturate: Peel six rawpotatoes and grate them fine.=====+ - =====Scrape, rasp, rub,grind,scratch,screech,stridulate: The cricket grates its legsagainst its wing covers to produce the 'singing' sound. 3 Often,grate on or upon.annoy,vex,irk,irritate,pester,set one'steethonedge,jar,fret,chafe, rub(someone) (up)thewrongway,go against the grain,Colloq get on one's nerves: Hervoice just grates on me.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abrade]] , [[bark]] , [[bray]] , [[file]] , [[fray]] , [[gall]] , [[mince]] , [[pound]] , [[pulverize]] , [[rasp]] , [[raze]] , [[rub]] , [[scrape]] , [[scratch]] , [[scuff]] , [[skin]] , [[triturate]] , [[aggravate]] , [[annoy]] , [[burn]] , [[chafe]] , [[exasperate]] , [[fret]] , [[get on one]]’s nerves , [[irk]] , [[nettle]] , [[peeve]] , [[pique]] , [[provoke]] , [[rankle]] , [[rile]] , [[rub the wrong way ]]* , [[vex]] , [[shred]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[make happy]] , [[please]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lưới
- ash grate
- lưới sàng tro
- boiler grate
- lưới lò hơi
- cover grate
- lưới phủ
- floor grate
- lưới trần
- grate tamper
- thiết bị đầm kiểu lưới
- ice grate
- lưới [cửa] bunke đá
- ice grate
- lưới bunke (nước) đá
- immovable grate
- lưới (thông gió) bất động
- light diffusing grate
- lưới hắt sáng
- light diffusing grate
- lưới khuếch tán tia sáng
- movable grate
- lưới di động
- step grate
- lưới bậc
- tubular grate
- lưới ống thép
- window grate
- lưới cửa sổ
lưỡi
- ash grate
- lưới sàng tro
- boiler grate
- lưới lò hơi
- cover grate
- lưới phủ
- floor grate
- lưới trần
- grate tamper
- thiết bị đầm kiểu lưới
- ice grate
- lưới [cửa] bunke đá
- ice grate
- lưới bunke (nước) đá
- immovable grate
- lưới (thông gió) bất động
- light diffusing grate
- lưới hắt sáng
- light diffusing grate
- lưới khuếch tán tia sáng
- movable grate
- lưới di động
- step grate
- lưới bậc
- tubular grate
- lưới ống thép
- window grate
- lưới cửa sổ
vỉ lò, ghi lò
Giải thích EN: 1. a framework of parallel or crossed bars.a framework of parallel or crossed bars.2. the section of a furnace composed of fire bars or bricks that serves as a base for the fuel.the section of a furnace composed of fire bars or bricks that serves as a base for the fuel.
Giải thích VN: 1. khung có các thanh đặt song song hoặc chéo nhau. 2. phần có các thanh ghi lò hoặc gạch để làm giàn đỡ nhiên liệu trong các lò.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abrade , bark , bray , file , fray , gall , mince , pound , pulverize , rasp , raze , rub , scrape , scratch , scuff , skin , triturate , aggravate , annoy , burn , chafe , exasperate , fret , get on one’s nerves , irk , nettle , peeve , pique , provoke , rankle , rile , rub the wrong way * , vex , shred
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ