• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'kʌmfətəbl</font>'''/)
    Hiện nay (15:30, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kŭm'fər-tə-bəl</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    --[[Thành viên:Thayboi111|Thayboi111]] 22:09, ngày 19 tháng 5 năm 2008 (ICT)=====/'''<font color="red">'kŭm'fər-tə-bəl</font>'''/ =====
    +
    Dòng 34: Dòng 30:
    =====Chăn lông vịt, chăn bông=====
    =====Chăn lông vịt, chăn bông=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ấm cúng=====
    +
    -
    =====tiện lợi=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ấm cúng=====
    -
    =====tiện nghi=====
    +
    =====tiện lợi=====
     +
     
     +
    =====tiện nghi=====
    ::light-rapid-comfortable (LRC)
    ::light-rapid-comfortable (LRC)
    ::nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi
    ::nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[adequate]] , [[agreeable]] , [[appropriate]] , [[at rest]] , [[cared for]] , [[cheerful]] , [[complacent]] , [[contented]] , [[convenient]] , [[cozy]] , [[delightful]] , [[easy]] , [[enjoyable]] , [[enjoying]] , [[gratified]] , [[hale]] , [[happy]] , [[healthy]] , [[hearty]] , [[loose]] , [[loose-fitting]] , [[made well]] , [[pleasant]] , [[pleased]] , [[protected]] , [[relaxed]] , [[relaxing]] , [[relieved]] , [[rested]] , [[restful]] , [[restored]] , [[satisfactory]] , [[satisfying]] , [[serene]] , [[sheltered]] , [[snug]] , [[snug as a bug in a rug]] , [[soft]] , [[soothed]] , [[strengthened]] , [[untroubled]] , [[useful]] , [[warm]] , [[well-off]] , [[ample]] , [[enough]] , [[prosperous]] , [[substantial]] , [[sufficient]] , [[suitable]] , [[well-heeled ]]* , [[well-to-do]] , [[commodious]] , [[cushy]] , [[luxurious]] , [[palatial]] , [[rich]] , [[roomy]] , [[spacious]] , [[easeful]] , [[competent]] , [[decent]] , [[well-heeled]] , [[acceptable]] , [[at home]] , [[comfy]] , [[gratifying]] , [[satisfied]] , [[wealthy]]
    -
    =====At ease, easy, tranquil, serene, relaxed, contented,untroubled, undisturbed: After the operation, the nurses dideverything they could to make me comfortable. 2 well off,carefree, insouciant, contented, satisfied; self-satisfied,complacent, smug: They don't have a lot of money, but they'recomfortable enough.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Likeable, easy, congenial, amiable,cordial, warm, pleasant, agreeable, enjoyable, relaxing: Daphneis a very comfortable sort of person to be with.=====
    +
    :[[discontented]] , [[hopeless]] , [[miserable]] , [[neglected]] , [[uncomfortable]] , [[unhappy]] , [[upset]] , [[destitute]] , [[needy]] , [[pitiable]] , [[poor]] , [[wretched]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Suitable,acceptable, adequate, satisfactory, reasonable: The radio wason very loud, so I turned down the volume to a more comfortablelevel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ministering to comfort; giving ease (acomfortable pair of shoes).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Free from discomfort; at ease(I'm quite comfortable thank you).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. having an adequatestandard of living; free from financial worry.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Having an easyconscience (did not feel comfortable about refusing him).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====With a wide margin (a comfortable win).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. US a warm quilt.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Comfortableness n. comfortably adv. [ME f. AF confortable(as COMFORT)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=comfortable comfortable] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'kŭm'fər-tə-bəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
    a comfortable room
    căn phòng ấm cúng
    Dễ chịu, thoải mái, khoan khoái
    to feel comfortable
    cảm thấy dễ chịu
    make yourself comfortable
    xin anh cứ tự nhiên thoải mái
    Đầy đủ, sung túc, phong lưu
    a comfortable life
    cuộc sống sung túc
    to be in comfortable circumstances
    sống đầy đủ phong lưu
    Yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng
    I do not feel comfortable about it
    tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó
    Làm yên tâm, an ủi, khuyên giải

    Danh từ

    Chăn lông vịt, chăn bông

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ấm cúng
    tiện lợi
    tiện nghi
    light-rapid-comfortable (LRC)
    nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X