-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(thêm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'stægə</font>'''/==========/'''<font color="red">'stægə</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 16: =====Lảo đảo, loạng choạng (vì mang cái gì nặng..)==========Lảo đảo, loạng choạng (vì mang cái gì nặng..)=====- =====Do dự, chần chừ, phân vân; dao động=====+ =====Do dự, chần chừ, phân vân; dao động, (đi) cà nhắc=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 39: Dòng 36: ::xếp xen kẽ các ngày nghỉ phép năm::xếp xen kẽ các ngày nghỉ phép năm- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chữ chi=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bố trí xen kẽ=====+ - + - =====xếp lệch nhau=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Totter, reel, lurch, teeter, sway, walk unsteadily orshakily, pitch, rock, wobble: When he staggered in, theythought he was drunk till they saw the knife in his back. I wasalready staggering under the burden of a heavy mortgage andthree children and two elderly parents to care for. 2 surprise,amaze, astound, astonish, overwhelm, overcome, dumbfound ordumfound, shock, stupefy, stun, nonplus, floor, confound,bewilder, startle, jolt, shake (up), take one's breath away,make one's head swim, take (someone) aback, throw (someone) offbalance, tax, burden, Colloq flabbergast, flummox, bowl over,Slang blow (someone's) mind: The cost of cleaning up the oilspill will be staggering. He was staggered by her announcement.3 alternate, space (out), vary, rearrange, zigzag, US changeoff: Working hours will be staggered during the holiday period.We could strengthen the structure by staggering the positions ofthe columns.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====A intr. walk unsteadily, totter. b tr. causeto totter (was staggered by the blow).=====+ - + - =====A tr. shock, confuse;cause to hesitate or waver (the question staggered them; theywere staggered at the suggestion). b intr. hesitate; waver inpurpose.=====+ - + - =====Tr. arrange (events, hours of work, etc.) so thatthey do not coincide.=====+ - + - =====Tr. arrange (objects) so that they arenot in line, esp.: a arrange (a road-crossing) so that theside-roads are not in line. b set (the spokes of a wheel) toincline alternately to right and left.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A totteringmovement.=====+ - + - =====(in pl.) a a disease of the brain and spinal cordesp. in horses and cattle, causing staggering. b giddiness.=====+ - + - =====An overhanging or slantwise or zigzag arrangement of like partsin a structure etc.=====+ - + - =====Staggerer n. [alt. of ME stacker (nowdial.) f. ON stakra frequent. of staka push, stagger]=====+ - ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chữ chi=====+ === Kinh tế ===+ =====bố trí xen kẽ=====- *[http://foldoc.org/?query=stagger stagger]: Foldoc+ =====xếp lệch nhau=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[alternate]] , [[careen]] , [[dither]] , [[falter]] , [[halt]] , [[hesitate]] , [[lurch]] , [[overlap]] , [[pitch]] , [[reel]] , [[shake]] , [[stammer]] , [[step]] , [[sway]] , [[swing]] , [[teeter]] , [[titubate]] , [[topple]] , [[totter]] , [[vacillate]] , [[waver]] , [[wheel]] , [[whiffle]] , [[wobble]] , [[zigzag]] , [[amaze]] , [[astonish]] , [[boggle]] , [[bowl over ]]* , [[confound]] , [[consternate]] , [[devastate]] , [[dumbfound]] , [[flabbergast]] , [[floor ]]* , [[give a shock]] , [[nonplus]] , [[overpower]] , [[overwhelm]] , [[paralyze]] , [[perplex]] , [[puzzle]] , [[shatter]] , [[startle]] , [[strike dumb]] , [[stump]] , [[stun]] , [[stupefy]] , [[surprise]] , [[take aback]] , [[take breath away]] , [[throw off balance]] , [[stumble]] , [[weave]] , [[blunder]] , [[bumble]] , [[bungle]] , [[flounder]] , [[fudge]] , [[fumble]] , [[limp]] , [[shuffle]] , [[pause]] , [[shilly-shally]] , [[bowl over]] , [[floor]] , [[astound]] , [[dumfound]] , [[hobble]] , [[rock]] , [[shift]] , [[shock]] , [[unsettle]] , [[welter]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng váng; làm bối rối
- a staggering blow
- một cú đấm choáng người
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alternate , careen , dither , falter , halt , hesitate , lurch , overlap , pitch , reel , shake , stammer , step , sway , swing , teeter , titubate , topple , totter , vacillate , waver , wheel , whiffle , wobble , zigzag , amaze , astonish , boggle , bowl over * , confound , consternate , devastate , dumbfound , flabbergast , floor * , give a shock , nonplus , overpower , overwhelm , paralyze , perplex , puzzle , shatter , startle , strike dumb , stump , stun , stupefy , surprise , take aback , take breath away , throw off balance , stumble , weave , blunder , bumble , bungle , flounder , fudge , fumble , limp , shuffle , pause , shilly-shally , bowl over , floor , astound , dumfound , hobble , rock , shift , shock , unsettle , welter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ