• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:54, ngày 2 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">&#601;k'ses&#601;ri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">&#601;k'ses&#601;ri</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====phụ tùng, phụ kiện=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====đồ gá, phụ tùng, phụ kiện=====
     +
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đồ gá=====
    +
    =====đồ gá=====
    -
    =====đồng loã=====
    +
    =====đồng loã=====
    -
    =====phụ tùng=====
    +
    =====phụ tùng=====
    ::[[electrical]] [[accessory]]
    ::[[electrical]] [[accessory]]
    ::phụ tùng điện
    ::phụ tùng điện
    ::[[track]] [[accessory]]
    ::[[track]] [[accessory]]
    ::đồ phụ tùng đường sắt
    ::đồ phụ tùng đường sắt
    -
    =====phụ kiện=====
    +
    =====phụ kiện=====
    ::[[desk]] [[accessory]]
    ::[[desk]] [[accessory]]
    ::phụ kiện văn phòng
    ::phụ kiện văn phòng
    Dòng 36: Dòng 40:
    =====phụ thêm=====
    =====phụ thêm=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đồ phụ tùng=====
    +
    =====đồ phụ tùng=====
    -
    =====đồng loã=====
    +
    =====đồng loã=====
    -
    =====đồng phạm=====
    +
    =====đồng phạm=====
    -
    =====phụ thuộc=====
    +
    =====phụ thuộc=====
    -
    =====phụ vào=====
    +
    =====phụ vào=====
    -
    =====thêm vào=====
    +
    =====thêm vào=====
    -
    =====tòng phạm=====
    +
    =====tòng phạm=====
    -
    =====vật phụ thuộc=====
    +
    =====vật phụ thuộc=====
    =====vật thêm vào=====
    =====vật thêm vào=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accessory accessory] : Corporateinformation
    +
    =====phụ tùng, phụ kiện=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Extra, addition, adjunct, attachment, component, frill,Slang bells and whistles, doodah, US and Canadian doodad: Myfood processor has more accessories than I could ever need.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[accent]] , [[addition]] , [[adjunct]] , [[adornment]] , [[appendage]] , [[appendix]] , [[appliance]] , [[appurtenance]] , [[attachment]] , [[component]] , [[decoration]] , [[extension]] , [[extra]] , [[frill]] , [[help]] , [[supplement]] , [[trim]] , [[trimming]] , [[abettor]] , [[accomplice]] , [[aid]] , [[aide]] , [[assistant]] , [[associate]] , [[co-conspirator]] , [[colleague]] , [[confederate]] , [[conspirator]] , [[helper]] , [[insider]] , [[partner]] , [[plant ]]* , [[ringer]] , [[shill]] , [[stall ]]* , [[subordinate]] , [[accompaniment]] , [[accouterment]] , [[accoutrement]] , [[addendum]] , [[additional]] , [[additive]] , [[add on]] , [[ally]] , [[auxiliary]] , [[buddy]] , [[coadjutor]] , [[collaborator]] , [[complementary]] , [[concomitant]] , [[confrere]] , [[contributor]] , [[contributory]] , [[crony]] , [[incidental]] , [[parergon]] , [[plus]] , [[satellite]] , [[secondary]] , [[subservient]] , [[subsidiary]] , [[tool]]
    -
    =====Accessary, accomplice, helper, assistant, confederate,colleague, abettor, aide, collaborator, co-conspirator,conspirator, fellow-criminal, associate or partner in crime:Although he did not rob the bank, he drove the getaway car,which legally makes him an accessory before the fact. A sellerof stolen goods is an accessory after the fact.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[ancillary]] , [[assistant]] , [[collateral]] , [[contributory]] , [[subsidiary]] , [[supportive]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Extra, subordinate, auxiliary, additional, ancillary,supplemental, supplementary, secondary, adventitious, Formaladscititious: For no apparent reason, the salamander grew anaccessory limb near its hind leg.=====
    +
    :[[principal]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Địa chất]]
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    -
    =====(also accessary)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -ies) 1 an additional orextra thing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. in pl.) a a small attachment or fitting.b a small item of (esp. a woman's) dress (e.g. shoes, gloves,handbag).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by to) a person who helps in or knowsthe details of an (esp. illegal) act, without taking part in it.=====
    +
    -
    =====Adj. additional; contributing or aiding in a minor way;dispensable.=====
    +
    -
    =====Accessory before (or after) the fact a person whoincites (or assists) another to commit a crime.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Accessorialadj. [med.L accessorius (as ACCEDE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ək'sesəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác accessary

    Danh từ

    Đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào
    (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã

    Tính từ

    Phụ, phụ vào, thêm vào
    (pháp lý) a tòng, đồng loã

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phụ tùng, phụ kiện

    Cơ - Điện tử

    đồ gá, phụ tùng, phụ kiện

    Kỹ thuật chung

    đồ gá
    đồng loã
    phụ tùng
    electrical accessory
    phụ tùng điện
    track accessory
    đồ phụ tùng đường sắt
    phụ kiện
    desk accessory
    phụ kiện văn phòng
    desktop accessory
    phụ kiện văn phòng
    phụ thêm

    Kinh tế

    đồ phụ tùng
    đồng loã
    đồng phạm
    phụ thuộc
    phụ vào
    thêm vào
    tòng phạm
    vật phụ thuộc
    vật thêm vào

    Địa chất

    phụ tùng, phụ kiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X