-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 60: Dòng 60: =====[[To]] [[hook]] [[it]]==========[[To]] [[hook]] [[it]]=====::Chuồn, tẩu, cuốn gói::Chuồn, tẩu, cuốn gói+ =====[[Hook]] [[up]]=====+ ::Lôi cuốn,bị lôi cuốn,làm cho thích thú==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Y học===- |}+ =====móc =====+ :: dụng cụ phẫu thuật có đầu cong dùng giở, nâng hay đẩy các mô khi thao tác+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Hook.gif|200px|Cái móc, cái mắc, lưỡi câu, (v) treo vào, móc vào]]+ =====Cái móc, cái mắc, lưỡi câu, (v) treo vào, móc vào=====+ === Dệt may====== Dệt may========cái mắc==========cái mắc======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====chốt kiểu móc=====+ =====chốt kiểu móc==========móc cẩu hàng==========móc cẩu hàng=====Dòng 74: Dòng 82: =====treo vào==========treo vào======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản lề cửa=====+ =====bản lề cửa=====- =====buộc=====+ =====buộc=====- =====cái ngoạm=====+ =====cái ngoạm=====- =====chân trời=====+ =====chân trời=====- =====chỗ uốn cong=====+ =====chỗ uốn cong=====- =====kẹp=====+ =====kẹp=====- =====khuôn kẹp=====+ =====khuôn kẹp=====- =====đai=====+ =====đai=====- =====dấu móc=====+ =====dấu móc=====- =====đường nằm ngang=====+ =====đường nằm ngang=====- =====lưỡi câu=====+ =====lưỡi câu=====- =====ghép=====+ =====ghép=====- =====nối=====+ =====nối=====- =====mắc=====+ =====mắc=====- =====móc=====+ =====móc=====- =====móc (vào)=====+ =====móc (vào)=====- =====móc nối=====+ =====móc nối=====- =====móc vào=====+ =====móc vào=====- =====mức=====+ =====mức=====- =====tầng=====+ =====tầng==========vòng kẹp==========vòng kẹp=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====cái móc =====- =====Hanger, peg, holder; fastener, catch, clasp, clip, pin:Hang your hat on that hook. I'm using a safety pin because thehook on my dress is gone. 2 snare, trap; fish-hook: What can weuse as a hook to catch the fish?=====+ - + - =====By hook or by crook. somehow(or other), someway, come what may, by fair means or foul, (by)one way or another: I have to get out of this place by hook orby crook.=====+ - + - =====Hook, line, and sinker. completely, entirely, allthe way, through and through, thoroughly, entirely, totally,utterly, wholly: She actually fell for that old routine hook,line, and sinker.=====+ - + - =====Off the hook. (set) free, (in the) clear,out of it; out of trouble, acquitted, exonerated, cleared, letoff, vindicated, off: After paying them the extortion money, hestill wasn't off the hook.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Catch, trap, entrap, snare, ensnare; grab, capture,collar, nab, seize; Chiefly US and Canadian snag, Colloq pinch:The petty crooks have been caught but we now want to hook thebig fish himself. 7 steal, pilfer, filch, palm, shoplift, rob,Slang snitch, rip off, Euphemistic liberate, remove, borrow,appropriate, Brit nick, Chiefly Brit pinch: They used to hooksweets from Woolies'.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A a piece of metal or other material bent backat an angle or with a round bend, for catching hold or forhanging things on. b (in full fish-hook) a bent piece of wire,usu. barbed and baited, for catching fish.=====+ - + - =====A curved cuttinginstrument (reaping-hook).=====+ - + - =====A a sharp bend, e.g. in a river.b a projecting point of land (Hook of Holland). c a sand-spitwith a curved end.=====+ - + - =====A Cricket & Golf a hooking stroke (seesense 5 of v.). b Boxing a short swinging blow with the elbowbent and rigid.=====+ - + - =====A trap, a snare.=====+ - + - =====A a curved stroke inhandwriting, esp. as made in learning to write. b Mus. an addedstroke transverse to the stem in the symbol for a quaver etc.=====+ - + - =====(in pl.) sl. fingers.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. a grasp with a hook. bsecure with a hook or hooks.=====+ - + - =====(often foll. by on, up) a tr.attach with or as with a hook. b intr. be or become attachedwith a hook.=====+ - + - =====Tr. catch with or as with a hook (he hooked afish; she hooked a husband).=====+ - + - =====Tr. sl. steal.=====+ - + - =====Tr. aCricket play (the ball) round from the off to the on side withan upward stroke. b (also absol.) Golf strike (the ball) sothat it deviates towards the striker.=====+ - + - =====Tr. Rugby Footballsecure (the ball) and pass it backward with the foot in thescrum.=====+ - + - =====Tr. Boxing strike (one's opponent) with the elbowbent and rigid.=====+ - + - =====(of atelephone receiver) not on its rest, and so preventing incomingcalls. off the hooks sl. dead. on one's own hook sl. onone's own account. sling (or take) one's hook sl. = hook it.=====+ - + - =====Hookless adj. hooklet n. hooklike adj. [OE hoc: sense 3 ofn. prob. influenced by Du. hoek corner]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hook hook] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hook&submit=Searchhook]: amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hook hook]: Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hook hook] :Chlorine Online+ :[[angle]] , [[catch]] , [[clasp]] , [[crook]] , [[curve]] , [[grapnel]] , [[grapple]] , [[hasp]] , [[holder]] , [[link]] , [[lock]] , [[peg]] , [[fastener]] , [[aduncity]] , [[agraffe]] , [[bill-hook]] , [[cant-hook]] , [[cleek]] , [[clives]] , [[cottrel]] , [[crochet]] , [[decoy]] , [[fluke]] , [[gaff]] , [[grappling iron]] , [[peavey]] , [[pot-hook]] , [[sickle]] , [[snare]] , [[tenaculum]] , [[tenterhook]] , [[trammel]] , [[trap]]- *[http://foldoc.org/?query=hook hook] :Foldoc+ =====verb=====+ :[[angle]] , [[bag]] , [[clasp]] , [[crook]] , [[curve]] , [[enmesh]] , [[ensnare]] , [[entrap]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[hasp]] , [[lasso]] , [[net]] , [[pin]] , [[secure]] , [[snare]] , [[trap]] , [[filch]] , [[pilfer]] , [[purloin]] , [[snatch]] , [[thieve]] , ([[colloq]].)steal , [[anchor]] , [[arc]] , [[bend]] , [[captivate]] , [[capture]] , [[catch]] , [[crotchet]] , [[enticement]] , [[fastener]] , [[gaff]] , [[gore]] , [[hitch]] , [[hold]] , [[link]] , [[lock]] , [[steal]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[let go]] , [[release]] , [[unhook]] , [[unlatch]] , [[unlock]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Y học]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angle , catch , clasp , crook , curve , grapnel , grapple , hasp , holder , link , lock , peg , fastener , aduncity , agraffe , bill-hook , cant-hook , cleek , clives , cottrel , crochet , decoy , fluke , gaff , grappling iron , peavey , pot-hook , sickle , snare , tenaculum , tenterhook , trammel , trap
verb
- angle , bag , clasp , crook , curve , enmesh , ensnare , entrap , fasten , fix , hasp , lasso , net , pin , secure , snare , trap , filch , pilfer , purloin , snatch , thieve , (colloq.)steal , anchor , arc , bend , captivate , capture , catch , crotchet , enticement , fastener , gaff , gore , hitch , hold , link , lock , steal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ