• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:31, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'taimiŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự quyết định thời gian, sự điều hoà thời gian, sự tính toán thời gian (khi một hành động hoặc sự kiện diễn ra)=====
    =====Sự quyết định thời gian, sự điều hoà thời gian, sự tính toán thời gian (khi một hành động hoặc sự kiện diễn ra)=====
    ::[[the]] [[timing]] [[of]] [[the]] [[announcement]] [[was]] [[rather]] [[unexpected]]
    ::[[the]] [[timing]] [[of]] [[the]] [[announcement]] [[was]] [[rather]] [[unexpected]]
    ::thời điểm được quyết định để thông báo có phần nào bất ngờ
    ::thời điểm được quyết định để thông báo có phần nào bất ngờ
    - 
    =====Sự chọn đúng lúc; sự khéo léo trong việc tính giờ để thực hiện một kết quả mong muốn=====
    =====Sự chọn đúng lúc; sự khéo léo trong việc tính giờ để thực hiện một kết quả mong muốn=====
    - 
    =====(thể dục,thể thao) sự bấm giờ=====
    =====(thể dục,thể thao) sự bấm giờ=====
    - 
    =====(kỹ thuật) sự điều chỉnh=====
    =====(kỹ thuật) sự điều chỉnh=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    === Xây dựng===
    -
    | __TOC__
    +
    =====sự đo thời gian, sự định giờ, sự định mức giờ=====
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự định giờ, sự bấm giờ, sự đồng bộ hóa, sự phânphối khoảng thời gian=====
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====thời chuẩn (việc đánh lửa)=====
    =====thời chuẩn (việc đánh lửa)=====
    Dòng 24: Dòng 18:
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====sự cân chỉnh (thời điểm)=====
    =====sự cân chỉnh (thời điểm)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=timing timing] : Chlorine Online
     
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====định giờ=====
    +
    =====định giờ=====
    ::[[timing]] [[error]]
    ::[[timing]] [[error]]
    ::sai số định giờ
    ::sai số định giờ
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====định thời=====
    +
    =====định thời=====
    ::[[asynchronous]] [[timing]]
    ::[[asynchronous]] [[timing]]
    ::sự định thời gian không đồng bộ
    ::sự định thời gian không đồng bộ
    Dòng 136: Dòng 128:
    ::X-ray [[Timing]] Explorer/Proportional [[Counter]] [[Array]] (XTE/PCA)
    ::X-ray [[Timing]] Explorer/Proportional [[Counter]] [[Array]] (XTE/PCA)
    ::Bộ dò định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ
    ::Bộ dò định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ
    -
    =====quá trình=====
    +
    =====quá trình=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[observing]] [[and]] [[recording]] [[the]] [[duration]] [[of]] [[an]] [[action]] [[or]] [[series]] [[of]] [[actions]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[observing]] [[and]] [[recording]] [[the]] [[duration]] [[of]] [[an]] [[action]] [[or]] [[series]] [[of]] [[actions]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Là quá trình ghi lại của một hoặc nhiều hoạt động.
    ''Giải thích VN'': Là quá trình ghi lại của một hoặc nhiều hoạt động.
    -
     
    +
    =====sự điểm thời=====
    -
    =====sự điểm thời=====
    +
    =====sự định thời=====
    -
     
    +
    -
    =====sự định thời=====
    +
    ::[[asynchronous]] [[timing]]
    ::[[asynchronous]] [[timing]]
    ::sự định thời gian không đồng bộ
    ::sự định thời gian không đồng bộ
    Dòng 162: Dòng 150:
    ::sự định thời đánh lửa
    ::sự định thời đánh lửa
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đo thời gian=====
    +
    =====đo thời gian=====
    -
     
    +
    =====việc tính thời gian=====
    =====việc tính thời gian=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=timing timing] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The way an action or process is timed, esp. in relation toothers.=====
     
    -
    =====The regulation of the opening and closing of valvesin an internal-combustion engine.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quyết định thời gian, sự điều hoà thời gian, sự tính toán thời gian (khi một hành động hoặc sự kiện diễn ra)
    the timing of the announcement was rather unexpected
    thời điểm được quyết định để thông báo có phần nào bất ngờ
    Sự chọn đúng lúc; sự khéo léo trong việc tính giờ để thực hiện một kết quả mong muốn
    (thể dục,thể thao) sự bấm giờ
    (kỹ thuật) sự điều chỉnh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đo thời gian, sự định giờ, sự định mức giờ

    Cơ - Điện tử

    Sự định giờ, sự bấm giờ, sự đồng bộ hóa, sự phânphối khoảng thời gian

    Cơ khí & công trình

    thời chuẩn (việc đánh lửa)

    Hóa học & vật liệu

    sự đặt thời gian

    Ô tô

    sự cân chỉnh (thời điểm)

    Điện tử & viễn thông

    định giờ
    timing error
    sai số định giờ

    Kỹ thuật chung

    định thời
    asynchronous timing
    sự định thời gian không đồng bộ
    back timing
    sự định thời ngược
    basic timing cycle
    chu kỳ định thời cơ bản
    Benchmark Timing Methodology (BTM)
    hệ phương pháp định thời chuẩn
    continuous-timing method
    phương pháp định thời gian liên tục
    cycle timing diagram
    sơ đồ định thời chu trình
    differential timing
    sự định thời gian chênh lệch
    ignition timing
    định thời mồi
    ignition timing
    sự định thời đánh lửa
    interval timing
    sự xác định thời khoảng
    logic state and timing analyses
    phân tích trạng thái và định thời logic
    logic timing
    sự định thời logic
    logic timing analysis
    sự phân tích định thời logic
    Multiplier Timing Source (MTS)
    nguồn định thời của bộ ghép kênh
    Network Timing Reference market (NTR)
    dấu chuẩn định thời mạng
    Received Timing Clock (RDCLK)
    đồng hồ định thời thu được
    Receiver Signal Element Timing (EIA-232-E)
    định thời thành phần tín hiệu máy thu (EIA-232-E)
    spark timing
    sự định thời đánh lửa
    station timing
    sự định thời gian phát
    Synchronous Equipment Timing Source (SETS)
    nguồn định thời của thiết bị đồng bộ
    timing analysis
    sự phân tích định thời
    timing angle
    góc định thời (đánh lửa)
    timing belt
    băng định thời
    timing belt
    đai định thời
    timing character
    ký tự định thời
    timing circuit
    mạch định thời
    timing code
    mã định thời
    Timing Counter (TC)
    bộ đếm định thời
    timing cycle
    chu trình định thời
    timing device
    cơ cấu định thời gian
    timing device
    thiết bị định thời
    timing diagram
    giản đồ định thời
    timing diagram
    sơ đồ định thời
    timing equipment
    bộ định thời khoảng
    timing equipment
    thiết bị định thời
    timing error
    lỗi định thời
    timing gear
    cấu định thời
    timing gear cover
    nắp cơ cấu định thời
    timing gear housing
    hộp cơ cấu định thời
    timing generator
    máy phát định thời
    timing generator
    máy tạo sóng định thời
    timing loop
    vòng lặp định thời
    timing mark
    mốc định thời đánh lửa
    timing motor
    động cơ định thời
    timing of ignition
    sự định thời đánh lửa
    timing relay
    rơle định thời
    timing tape
    băng định thời
    timing track
    vệt định thời
    timing voltage
    điện áp định thời
    Transmitted Signal Element Timing [[]] (DCESource, EIA-232)
    định thời phần tử tín hiệu phát (nguồn DCE, EIA-232)
    valve timing diagram
    sơ đồ định thời xupap
    X-ray Timing Explorer/Proportional Counter Array (XTE/PCA)
    Bộ dò định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ
    quá trình

    Giải thích EN: The process of observing and recording the duration of an action or series of actions. Giải thích VN: Là quá trình ghi lại của một hoặc nhiều hoạt động.

    sự điểm thời
    sự định thời
    asynchronous timing
    sự định thời gian không đồng bộ
    back timing
    sự định thời ngược
    differential timing
    sự định thời gian chênh lệch
    ignition timing
    sự định thời đánh lửa
    logic timing
    sự định thời logic
    spark timing
    sự định thời đánh lửa
    station timing
    sự định thời gian phát
    timing of ignition
    sự định thời đánh lửa

    Kinh tế

    đo thời gian
    việc tính thời gian

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X