-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm phiên âm)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(kỹ thuật ) mạng, lưới, cách từ=====- |}+ + === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========ghi lò (lưới)==========ghi lò (lưới)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái sàng (than)=====+ =====cái sàng (than)=====- =====lò sưởi=====+ =====lò sưởi=====::[[fixed]] [[grate]]::[[fixed]] [[grate]]::lò sưởi cố định::lò sưởi cố định- =====lưới=====+ =====lưới=====::[[ash]] [[grate]]::[[ash]] [[grate]]::lưới sàng tro::lưới sàng troDòng 68: Dòng 69: ::[[window]] [[grate]]::[[window]] [[grate]]::lưới cửa sổ::lưới cửa sổ- =====lưỡi=====+ =====lưỡi=====::[[ash]] [[grate]]::[[ash]] [[grate]]::lưới sàng tro::lưới sàng troDòng 97: Dòng 98: ::[[window]] [[grate]]::[[window]] [[grate]]::lưới cửa sổ::lưới cửa sổ- =====lưới lò=====+ =====lưới lò=====::[[boiler]] [[grate]]::[[boiler]] [[grate]]::lưới lò hơi::lưới lò hơi- =====ghi lò=====+ =====ghi lò=====- =====mạng=====+ =====mạng=====- =====ma sát=====+ =====ma sát=====- =====sạn=====+ =====sạn=====- =====vỉ lò, ghi lò=====+ =====vỉ lò, ghi lò=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[framework]] [[of]] [[parallel]] [[or]] [[crossed]] [[bars]].a [[framework]] [[of]] [[parallel]] [[or]] [[crossed]] [[bars]].2. [[the]] [[section]] [[of]] [[a]] [[furnace]] [[composed]] [[of]] [[fire]] [[bars]] [[or]] [[bricks]] [[that]] [[serves]] [[as]] [[a]] [[base]] [[for]] [[the]] [[fuel]].the [[section]] [[of]] [[a]] [[furnace]] [[composed]] [[of]] [[fire]] [[bars]] [[or]] [[bricks]] [[that]] [[serves]] [[as]] [[a]] [[base]] [[for]] [[the]] [[fuel]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[framework]] [[of]] [[parallel]] [[or]] [[crossed]] [[bars]].a [[framework]] [[of]] [[parallel]] [[or]] [[crossed]] [[bars]].2. [[the]] [[section]] [[of]] [[a]] [[furnace]] [[composed]] [[of]] [[fire]] [[bars]] [[or]] [[bricks]] [[that]] [[serves]] [[as]] [[a]] [[base]] [[for]] [[the]] [[fuel]].the [[section]] [[of]] [[a]] [[furnace]] [[composed]] [[of]] [[fire]] [[bars]] [[or]] [[bricks]] [[that]] [[serves]] [[as]] [[a]] [[base]] [[for]] [[the]] [[fuel]].Dòng 114: Dòng 115: ''Giải thích VN'': 1. khung có các thanh đặt song song hoặc chéo nhau. 2. phần có các thanh ghi lò hoặc gạch để làm giàn đỡ nhiên liệu trong các lò.''Giải thích VN'': 1. khung có các thanh đặt song song hoặc chéo nhau. 2. phần có các thanh ghi lò hoặc gạch để làm giàn đỡ nhiên liệu trong các lò.=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đặt vỉ lò=====+ =====đặt vỉ lò==========vỉ lò==========vỉ lò=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grate grate] : Corporateinformation+ ===== lưới sàng, ghi lò, mặt sàng=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====V.=====+ - =====Shred, rasp, scrape,rub,triturate: Peel six rawpotatoes and grate them fine.=====+ - =====Scrape, rasp, rub,grind,scratch,screech,stridulate: The cricket grates its legsagainst its wing covers to produce the 'singing' sound. 3 Often,grate on or upon.annoy,vex,irk,irritate,pester,set one'steethonedge,jar,fret,chafe, rub(someone) (up)thewrongway,go against the grain,Colloq get on one's nerves: Hervoice just grates on me.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abrade]] , [[bark]] , [[bray]] , [[file]] , [[fray]] , [[gall]] , [[mince]] , [[pound]] , [[pulverize]] , [[rasp]] , [[raze]] , [[rub]] , [[scrape]] , [[scratch]] , [[scuff]] , [[skin]] , [[triturate]] , [[aggravate]] , [[annoy]] , [[burn]] , [[chafe]] , [[exasperate]] , [[fret]] , [[get on one]]’s nerves , [[irk]] , [[nettle]] , [[peeve]] , [[pique]] , [[provoke]] , [[rankle]] , [[rile]] , [[rub the wrong way ]]* , [[vex]] , [[shred]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[make happy]] , [[please]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lưới
- ash grate
- lưới sàng tro
- boiler grate
- lưới lò hơi
- cover grate
- lưới phủ
- floor grate
- lưới trần
- grate tamper
- thiết bị đầm kiểu lưới
- ice grate
- lưới [cửa] bunke đá
- ice grate
- lưới bunke (nước) đá
- immovable grate
- lưới (thông gió) bất động
- light diffusing grate
- lưới hắt sáng
- light diffusing grate
- lưới khuếch tán tia sáng
- movable grate
- lưới di động
- step grate
- lưới bậc
- tubular grate
- lưới ống thép
- window grate
- lưới cửa sổ
lưỡi
- ash grate
- lưới sàng tro
- boiler grate
- lưới lò hơi
- cover grate
- lưới phủ
- floor grate
- lưới trần
- grate tamper
- thiết bị đầm kiểu lưới
- ice grate
- lưới [cửa] bunke đá
- ice grate
- lưới bunke (nước) đá
- immovable grate
- lưới (thông gió) bất động
- light diffusing grate
- lưới hắt sáng
- light diffusing grate
- lưới khuếch tán tia sáng
- movable grate
- lưới di động
- step grate
- lưới bậc
- tubular grate
- lưới ống thép
- window grate
- lưới cửa sổ
vỉ lò, ghi lò
Giải thích EN: 1. a framework of parallel or crossed bars.a framework of parallel or crossed bars.2. the section of a furnace composed of fire bars or bricks that serves as a base for the fuel.the section of a furnace composed of fire bars or bricks that serves as a base for the fuel.
Giải thích VN: 1. khung có các thanh đặt song song hoặc chéo nhau. 2. phần có các thanh ghi lò hoặc gạch để làm giàn đỡ nhiên liệu trong các lò.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abrade , bark , bray , file , fray , gall , mince , pound , pulverize , rasp , raze , rub , scrape , scratch , scuff , skin , triturate , aggravate , annoy , burn , chafe , exasperate , fret , get on one’s nerves , irk , nettle , peeve , pique , provoke , rankle , rile , rub the wrong way * , vex , shred
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ