-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 37: Dòng 37: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- ===Toán & tin===+ ===Outlook===- =====cột chặt=====+ =====Attach file :đính kèm file=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========buộc==========buộc=====Dòng 65: Dòng 66: =====tịch biên (tài sản ...)==========tịch biên (tài sản ...)=====+ =====đính kèm=====+ + + ===Địa chất===+ =====gắn bó, trói buộc, bắt giữ=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 72: Dòng 79: =====verb==========verb=====:[[detach]] , [[disconnect]] , [[disjoin]] , [[remove]] , [[separate]] , [[sever]] , [[unfasten]] , [[disunite]] , [[divorce]] , [[take away]]:[[detach]] , [[disconnect]] , [[disjoin]] , [[remove]] , [[separate]] , [[sever]] , [[unfasten]] , [[disunite]] , [[divorce]] , [[take away]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Kinh tế]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add , adhere , affix , annex , append , bind , connect , couple , fix , hitch on , hitch up , hook on , hook up , latch onto , link , make fast , prefix , rivet , secure , slap on , stick , tag on , tie , unite , accompany , affiliate , associate , become associated with , combine , enlist , join forces with , sign on with , sign up with , unite with , allocate , allot , appoint , assign , consign , designate , detail , earmark , impute , invest with , lay , name , place , put , second , send , clip , fasten , moor , subjoin , addict , arrest , attribute , cement , distrain , distress , glue , hitch , indict , join , pin on , raid , seize , tether , weld
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ