-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">'tʃælənʤ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- + - =====/'''<font color="red">'tʃælindʤ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 8: Dòng 6: =====(quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)==========(quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)=====- =====Sự thách thức=====+ =====Sự thách thức, sự thử thách=====::[[to]] [[issue]] ([[send]]) [[a]] [[challenge]]::[[to]] [[issue]] ([[send]]) [[a]] [[challenge]]::thách, thách thức::thách, thách thứcDòng 17: Dòng 15: =====Hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu==========Hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu=====+ Tính từ+ challenged+ 1.(đặc biệt là Anh Mỹ,nói 1 cách lịch sự): Bị tật nguyền+ a competition for physically challenged athletes+ 2.(hài hước) I’m financially challenged at the moment (= I have no money).+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- claiming , confrontation , dare , defiance , demanding , demur , interrogation , objection , protest , provocation , remonstrance , summons to contest , test , threat , trial , ultimatum , exception , expostulation , protestation , remonstration , squawk
verb
- accost , arouse , ask for , assert , beard , brave , call for , call out , claim , confront , cross , dare , defy , demand , denounce , exact , face down , face off , face the music * , fly in the face of , hang in , impeach , impose , impugn , inquire , insist upon , investigate , invite competition , make a point of , make a stand , object to , provoke , query , reclaim , require , search out , stand up to , stick it out , stimulate , summon , tax , test , throw down the gauntlet * , try , vindicate , face , front , approach , approximate , border on , verge on , demur , except , expostulate , inveigh , protest , remonstrate , buck , dispute , oppose , resist , traverse , accuse , appeal , arraign , brave.--n. defiance , call , censure , charge , controvert , exception , forbid , invite , objection , question , reproach , slap , stump , summons
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ