-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mæp</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====Bản đồ==========Bản đồ=====- ::[[bản]] [[đồ]] [[chiến]] [[dịch]] [[Điện]] [[Biên]] [[Phủ]]+ ::Bản đồ chiến dịch Điện Biên Phủ::ản đồ chiến dịch Hồ Chí Minh::ản đồ chiến dịch Hồ Chí MinhDòng 35: Dòng 28: ::[[to]] [[map]] [[out]] [[a]] [[strategy]]::[[to]] [[map]] [[out]] [[a]] [[strategy]]::vạch ra một chiến lược::vạch ra một chiến lược+ ===Hình thái từ===+ *Ved : [[mapped]]+ *Ving: [[mapping]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ảnh (bộ nhớ)=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====xạ ảnh; bản đồ; bản phương án=====- =====bản đồ=====+ + ::[[map]] [[into]]+ ::ánh xạ vào;+ ::[[map]] [[onto]]+ ::ánh xạ lên+ ::[[a]] [[map]] [[of]] [[the]] [[set]] [[A]] [[into]] [[B]]+ ::ánh xạ của tập hợp A vào B+ ::[[canonical]] [[map]]+ ::ánh xạ chính tắc+ ::[[classifying]] [[map]]+ ::ánh xạ phana loại+ ::[[conformal]] [[map]]+ ::ánh xạ bảo giác+ ::[[constant]] [[map]]+ ::ánh xạ không đổi+ ::[[contiguous]] [[map]]+ ::ánh xạ tiếp lên+ ::[[continuous]] [[map]]+ ::ánh xạ liên tục+ ::[[contous]] [[map]]+ ::phươgn án các đường nằm ngang+ ::[[equivariant]] [[map]]+ ::ánh xạ đẳng biến+ ::[[evaluation]] [[map]]+ ::ánh xạ định giá+ ::[[excission]] [[map]]+ ::ánh xạ cắt+ ::[[fibre]] [[map]]+ ::ánh xạ phân thớ, ánh xạ các không gian phân thớ+ ::[[geographic]](al) [[map]]+ ::bản đồ địa lý+ ::[[identification]] [[map]]+ ::ánh xạ đồng nhất hoá+ ::[[inclusion]] [[map]]+ ::phép nhúng chìm, ánh xạ nhúng chìm+ ::[[inessentical]] [[map]]+ ::ánh xạ không cốt yếu+ ::[[interior]] [[map]]+ ::ánh xạ trong+ ::[[involutory]] [[map]]+ ::ánh xạ đối hợp+ ::[[light]] [[map]]+ ::ánh xạ chuẩn gián đoạn (khắp nơi có các điểm gián đoạn)+ ::[[lowering]] [[map]]+ ::anh xạ hạ thấp+ ::[[regular]] [[map]]+ ::ánh xạ chính quy+ ::[[shrinking]] [[map]]+ ::ánh xạ co rút+ ::[[simplicial]] [[map]]+ ::ánh xạ đơn hình+ ::[[tensor]] [[map]]+ ::ánh xạ tenxơ+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bản đồ=====''Giải thích VN'': Là sự biểu diễn trừu tượng những đặc trưng vật lý của một vùng trên bề mặt trái đất, hiển thị bằng đồ họa trên một mặt phẳng. Bản đồ được biểu diễn bởi các ký hiệu, biểu tượng và mối quan hệ không gian giữa các đặc điểm. Mỗi bản đồ thường nhấn mạnh, khái quát hóa một số đặc tính nào đó và bỏ qua một số đặc tính khác tùy theo mục đích thiết kế (chẳng hạn, đường xe lửa được đưa vào bản đồ giao thông, nhưng lại được bỏ qua trong bản đồ đường quốc lộ).''Giải thích VN'': Là sự biểu diễn trừu tượng những đặc trưng vật lý của một vùng trên bề mặt trái đất, hiển thị bằng đồ họa trên một mặt phẳng. Bản đồ được biểu diễn bởi các ký hiệu, biểu tượng và mối quan hệ không gian giữa các đặc điểm. Mỗi bản đồ thường nhấn mạnh, khái quát hóa một số đặc tính nào đó và bỏ qua một số đặc tính khác tùy theo mục đích thiết kế (chẳng hạn, đường xe lửa được đưa vào bản đồ giao thông, nhưng lại được bỏ qua trong bản đồ đường quốc lộ).- =====bảng phân phối=====+ =====bảng phân phối=====- =====kế hoạch=====+ =====kế hoạch=====- =====lập bản đồ=====+ =====lập bản đồ=====- =====lập kế hoạch=====+ =====lập kế hoạch=====- =====ánh xạ=====+ =====ánh xạ=====''Giải thích VN'': Một sự miêu tả cách sắp xếp dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ.''Giải thích VN'': Một sự miêu tả cách sắp xếp dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ.- =====phiếu=====+ =====phiếu=====- + - =====phương án=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a usu. flat representation of the earth'ssurface, or part of it, showing physical features, cities, etc.(cf. GLOBE). b a diagrammatic representation of a route etc.(drew a map of the journey).=====+ - + - =====A two-dimensional representationof the stars, the heavens, etc., or of the surface of a planet,the moon, etc.=====+ - + - =====A diagram showing the arrangement orcomponents of a thing.=====+ - + - =====Sl. the face.=====+ - ===V.tr. (mapped,mapping) 1 represent (a country etc.) on a map.===+ - + - =====Math.associate each element of (a set) with one element of anotherset.=====+ - + - =====Map out arrange in detail; plan (a course of conductetc.). off the map colloq.=====+ - + - =====Of no account; obsolete.=====+ - + - =====Verydistant. on the map colloq. prominent, important. wipe offthe map colloq. obliterate.=====+ - + - =====Mapless adj. mappable adj.mapper n. [L mappa napkin: in med.L mappa (mundi) map (of theworld)]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====phương án=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[atlas]] , [[delineation]] , [[design]] , [[diagram]] , [[draft]] , [[drawing]] , [[elevation]] , [[globe]] , [[graph]] , [[ground plan]] , [[outline]] , [[picture]] , [[plan]] , [[plat]] , [[portrayal]] , [[print]] , [[projection]] , [[sketch]] , [[topographical depiction]] , [[tracing]] , [[countenance]] , [[feature]] , [[muzzle]] , [[visage]] , [[blueprint]] , [[cartograph]] , [[chart]] , [[delineate]] , [[explore]] , [[image]] , [[plot]] , [[survey]]+ =====verb=====+ :[[chart]] , [[lay out]] , [[blueprint]] , [[plan]] , [[set out]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=map&submit=Search map]: amsglossary+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=map map]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=map map] : Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=map&searchtitlesonly=yes map] : bized+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
xạ ảnh; bản đồ; bản phương án
- map into
- ánh xạ vào;
- map onto
- ánh xạ lên
- a map of the set A into B
- ánh xạ của tập hợp A vào B
- canonical map
- ánh xạ chính tắc
- classifying map
- ánh xạ phana loại
- conformal map
- ánh xạ bảo giác
- constant map
- ánh xạ không đổi
- contiguous map
- ánh xạ tiếp lên
- continuous map
- ánh xạ liên tục
- contous map
- phươgn án các đường nằm ngang
- equivariant map
- ánh xạ đẳng biến
- evaluation map
- ánh xạ định giá
- excission map
- ánh xạ cắt
- fibre map
- ánh xạ phân thớ, ánh xạ các không gian phân thớ
- geographic(al) map
- bản đồ địa lý
- identification map
- ánh xạ đồng nhất hoá
- inclusion map
- phép nhúng chìm, ánh xạ nhúng chìm
- inessentical map
- ánh xạ không cốt yếu
- interior map
- ánh xạ trong
- involutory map
- ánh xạ đối hợp
- light map
- ánh xạ chuẩn gián đoạn (khắp nơi có các điểm gián đoạn)
- lowering map
- anh xạ hạ thấp
- regular map
- ánh xạ chính quy
- shrinking map
- ánh xạ co rút
- simplicial map
- ánh xạ đơn hình
- tensor map
- ánh xạ tenxơ
Kỹ thuật chung
bản đồ
Giải thích VN: Là sự biểu diễn trừu tượng những đặc trưng vật lý của một vùng trên bề mặt trái đất, hiển thị bằng đồ họa trên một mặt phẳng. Bản đồ được biểu diễn bởi các ký hiệu, biểu tượng và mối quan hệ không gian giữa các đặc điểm. Mỗi bản đồ thường nhấn mạnh, khái quát hóa một số đặc tính nào đó và bỏ qua một số đặc tính khác tùy theo mục đích thiết kế (chẳng hạn, đường xe lửa được đưa vào bản đồ giao thông, nhưng lại được bỏ qua trong bản đồ đường quốc lộ).
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atlas , delineation , design , diagram , draft , drawing , elevation , globe , graph , ground plan , outline , picture , plan , plat , portrayal , print , projection , sketch , topographical depiction , tracing , countenance , feature , muzzle , visage , blueprint , cartograph , chart , delineate , explore , image , plot , survey
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
