-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'taimiŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'taimiŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 18: Dòng 14: =====(kỹ thuật) sự điều chỉnh==========(kỹ thuật) sự điều chỉnh=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thời chuẩn (việc đánh lửa)=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thời chuẩn (việc đánh lửa)=====- =====sự đặt thời gian=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====sự đặt thời gian=====- == Ô tô==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự cân chỉnh (thời điểm)=====- =====sự cân chỉnh (thời điểm)=====+ ===== Tham khảo =====- + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=timing timing] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=timing timing] : Chlorine Online- + === Điện tử & viễn thông===- == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====định giờ==========định giờ=====::[[timing]] [[error]]::[[timing]] [[error]]::sai số định giờ::sai số định giờ- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====định thời==========định thời=====::[[asynchronous]] [[timing]]::[[asynchronous]] [[timing]]Dòng 170: Dòng 161: ::[[timing]] [[of]] [[ignition]]::[[timing]] [[of]] [[ignition]]::sự định thời đánh lửa::sự định thời đánh lửa- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đo thời gian==========đo thời gian=====- =====việc tính thời gian=====+ =====việc tính thời gian=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=timing timing] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=timing timing] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The way an action or process is timed, esp. in relation toothers.==========The way an action or process is timed, esp. in relation toothers.==========The regulation of the opening and closing of valvesin an internal-combustion engine.==========The regulation of the opening and closing of valvesin an internal-combustion engine.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]21:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Sự quyết định thời gian, sự điều hoà thời gian, sự tính toán thời gian (khi một hành động hoặc sự kiện diễn ra)
- the timing of the announcement was rather unexpected
- thời điểm được quyết định để thông báo có phần nào bất ngờ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
định thời
- asynchronous timing
- sự định thời gian không đồng bộ
- back timing
- sự định thời ngược
- basic timing cycle
- chu kỳ định thời cơ bản
- Benchmark Timing Methodology (BTM)
- hệ phương pháp định thời chuẩn
- continuous-timing method
- phương pháp định thời gian liên tục
- cycle timing diagram
- sơ đồ định thời chu trình
- differential timing
- sự định thời gian chênh lệch
- ignition timing
- định thời mồi
- ignition timing
- sự định thời đánh lửa
- interval timing
- sự xác định thời khoảng
- logic state and timing analyses
- phân tích trạng thái và định thời logic
- logic timing
- sự định thời logic
- logic timing analysis
- sự phân tích định thời logic
- Multiplier Timing Source (MTS)
- nguồn định thời của bộ ghép kênh
- Network Timing Reference market (NTR)
- dấu chuẩn định thời mạng
- Received Timing Clock (RDCLK)
- đồng hồ định thời thu được
- Receiver Signal Element Timing (EIA-232-E)
- định thời thành phần tín hiệu máy thu (EIA-232-E)
- spark timing
- sự định thời đánh lửa
- station timing
- sự định thời gian phát
- Synchronous Equipment Timing Source (SETS)
- nguồn định thời của thiết bị đồng bộ
- timing analysis
- sự phân tích định thời
- timing angle
- góc định thời (đánh lửa)
- timing belt
- băng định thời
- timing belt
- đai định thời
- timing character
- ký tự định thời
- timing circuit
- mạch định thời
- timing code
- mã định thời
- Timing Counter (TC)
- bộ đếm định thời
- timing cycle
- chu trình định thời
- timing device
- cơ cấu định thời gian
- timing device
- thiết bị định thời
- timing diagram
- giản đồ định thời
- timing diagram
- sơ đồ định thời
- timing equipment
- bộ định thời khoảng
- timing equipment
- thiết bị định thời
- timing error
- lỗi định thời
- timing gear
- cấu định thời
- timing gear cover
- nắp cơ cấu định thời
- timing gear housing
- hộp cơ cấu định thời
- timing generator
- máy phát định thời
- timing generator
- máy tạo sóng định thời
- timing loop
- vòng lặp định thời
- timing mark
- mốc định thời đánh lửa
- timing motor
- động cơ định thời
- timing of ignition
- sự định thời đánh lửa
- timing relay
- rơle định thời
- timing tape
- băng định thời
- timing track
- vệt định thời
- timing voltage
- điện áp định thời
- Transmitted Signal Element Timing [[]] (DCESource, EIA-232)
- định thời phần tử tín hiệu phát (nguồn DCE, EIA-232)
- valve timing diagram
- sơ đồ định thời xupap
- X-ray Timing Explorer/Proportional Counter Array (XTE/PCA)
- Bộ dò định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ
quá trình
Giải thích EN: The process of observing and recording the duration of an action or series of actions.
Giải thích VN: Là quá trình ghi lại của một hoặc nhiều hoạt động.
sự định thời
- asynchronous timing
- sự định thời gian không đồng bộ
- back timing
- sự định thời ngược
- differential timing
- sự định thời gian chênh lệch
- ignition timing
- sự định thời đánh lửa
- logic timing
- sự định thời logic
- spark timing
- sự định thời đánh lửa
- station timing
- sự định thời gian phát
- timing of ignition
- sự định thời đánh lửa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ