-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - [flændʒ]- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 19: Dòng 13: =====Lắp mép bánh xe, lắp vành bánh xe==========Lắp mép bánh xe, lắp vành bánh xe=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========gờ, vành, mép==========gờ, vành, mép=====Dòng 26: Dòng 23: ''Giải thích VN'': Là vành hoặc vòng đệm phía cuối ống để cung cấp thêm bền hoặc là chỗ để gắn cái khác vào.''Giải thích VN'': Là vành hoặc vòng đệm phía cuối ống để cung cấp thêm bền hoặc là chỗ để gắn cái khác vào.- + === Giao thông & vận tải===- == Giao thông & vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cạnh đế ray==========cạnh đế ray=====Dòng 90: Dòng 85: ::[[wheel]] [[flange]] [[wear]]::[[wheel]] [[flange]] [[wear]]::sự mòn gờ bánh xe::sự mòn gờ bánh xe- == Ô tô==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mép niềng=====- =====mép niềng=====+ === Toán & tin ===- + =====bản dầm (gờ nổi)=====- == Toán & tin==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bản dầm (gờ nổi)=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản rầm==========bản rầm=====Dòng 107: Dòng 97: ::[[flange]] [[union]]::[[flange]] [[union]]::mối nối kiểu bích (ống)::mối nối kiểu bích (ống)- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bắt bích==========bắt bích=====Dòng 291: Dòng 280: =====uốn cạnh==========uốn cạnh=====- =====uốn mép=====+ =====uốn mép=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====Engin.==========Engin.=====21:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
gờ bánh xe
- clearance between rail and flange
- khe hở giữa gờ bánh xe và ray
- climbing of the wheel flange
- hiện tượng gờ bánh xe trèo lên ray
- flange angle
- góc nghiêng gờ bánh xe
- flange height
- chiều cao gờ bánh xe
- flange root
- chân gờ bánh xe
- flange root radius
- bán kính chân gờ bánh xe
- flange toe
- đỉnh gờ bánh xe
- flange toe radius
- bán kính đỉnh gờ bánh xe
- flange wear
- sự mòn gờ bánh xe
- flange welding
- việc hàn gờ bánh xe
- normal flange
- gờ bánh xe tiêu chuẩn
- normal wheel flange
- gờ bánh xe tiêu chuẩn
- striking of the flange against the rail
- hiện tượng va đập của gờ bánh xe vào ray
- wheel flange angle
- góc nghiêng gờ bánh xe
- wheel flange declination
- độ dốc của gờ bánh xe
- wheel flange friction
- ma sát của gờ bánh xe
- wheel flange gauge
- thước đo gờ bánh xe
- wheel flange hardening
- tôi gờ bánh xe
- wheel flange hardening
- tăng cứng gờ bánh xe
- wheel flange height
- chiều cao gờ bánh xe
- wheel flange lubricant
- dầu bôi trơn gờ bánh xe
- wheel flange lubrication
- việc bôi trơn gờ bánh xe
- wheel flange root
- chân gờ bánh xe
- wheel flange root radius
- bán kính chân gờ bánh xe
- wheel flange template
- thước đo gờ bánh xe
- wheel flange thickness
- độ dày của gờ bánh xe
- wheel flange toe
- đỉnh gờ bánh xe
- wheel flange toe radius
- bán kính đỉnh gờ bánh xe
- wheel flange wear
- sự mòn gờ bánh xe
Kỹ thuật chung
bản cánh
- bottom flange
- bản cánh dưới
- bottom flange plate
- bản cánh dưới (của dằm)
- bottom flange plate
- bản cánh dưới (của rầm)
- bottom flange plate
- bản cánh dưới (dầm chữ I)
- Bottom flange, Bottom slab
- bản cánh dưới
- Flange (I, J, box section)
- Bản cánh (mặt cắt I, J, hộp)
- flange of beam
- bản cánh rầm
- flange plate
- bản cánh dầm
- flange plate
- bản cánh rầm
- flange reinforcement
- cốt thép bản cánh
- flange rivet
- đinh tán bản cánh
- flange strengthening
- sự tăng cường bản cánh
- flange thickness, web thickness
- chiều dày bản cánh
- lower flange of girder
- bản cánh dưới rầm
- multiple plate flange
- bản cánh nhiều lớp
- top flange
- bản cánh trên
- top flange plate
- bản cánh trên (của rầm)
- top flange plate
- bản cánh trên (dầm chữ I)
- web and flange
- bản bụng và bản cánh
mặt bích
- adapter flange
- mặt bích ống nối
- axle flange
- mặt bích trục (bánh răng)
- blank flange
- mặt bích bít đầu ống
- blind flange
- nút mặt bích
- blind flange
- mặt bích bít đầu ống
- blind flange
- mặt bích đặt
- brake flange
- mặt bích hãm
- choke flange
- mặt bích lọc cản
- clamped tube flange
- mặt bích ống kẹp
- connecting flange
- mặt bích nối
- crossover flange
- mối nối mặt bích
- end flange
- mặt bích cuối
- flange bend
- khuỷu mặt bích
- flange gasket
- đệm lót mặt bích
- flange hinge
- khớp mặt bích
- flange joint
- mối nối mặt bích
- flange mounting
- sự lắp (theo) mặt bích
- flange mounting
- sự lắp theo mặt bích
- half-flange
- nửa mặt bích
- joint flange
- mặt bích liên kết
- mating flange
- mặt bích đối tiếp
- neck flange
- mặt bích thắt
- oval flange
- mặt bích ôvan
- pinion shaft flange
- mặt bích trục bánh răng
- pipe flange
- mặt bích nối ống
- pipe flange
- mặt bích ống
- radiator flange
- mặt bích bộ tản nhiệt
- reducing flange
- mặt bích giảm áp
- saddle flange
- mặt bích tấm lót
- screw flange
- mặt bích có ren vít
- slip-on flange
- mặt bích trượt
- standard prefabricated blind flange
- mặt bích đặc chế tạo (theo) tiêu chuẩn
- studded adapter flange
- mặt bích ống nối gắn bulong
- test flange
- mặt bích thử nghiệm
- threaded adapter flange
- mặt bích ống nối có ren
- two-bolted flange
- mặt bích ghép hai bulông
- welding neck flange
- mặt bích cổ ống hàn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ