• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 115: Dòng 115:
    =====Parl.form a pair.=====
    =====Parl.form a pair.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
     +
     +
    ===Noun===
     +
    =====two identical, similar=====
     +
    : or corresponding things that are matched for use together
     +
    : ''[[a]] [[pair]] [[of]] [[gloves]]; [[a]] [[pair]] [[of]] [[earrings]].
     +
    =====something consisting of or regarded as having two parts or pieces joined together=====
     +
    : ''[[a]] [[pair]] [[of]] [[scissors]]; [[a]] [[pair]] [[of]] [[slacks]].
     +
    =====two individuals who are similar or in some way associated=====
     +
    : ''[[a]] [[pair]] [[of]] [[liars]]; [[a]] [[pair]] [[of]] [[seal]] [[pups]].
     +
    =====a married, engaged=====
     +
    : or dating couple.
     +
    =====two mated animals.=====
     +
    =====a span or team=====
     +
    : ''[[a]] [[pair]] [[of]] [[horses]].
     +
    =====Government .=====
     +
    :two members on opposite sides in a deliberative body who for convenience, as to permit absence, arrange together to forgo voting on a given occasion.
     +
    :the arrangement thus made.
     +
    =====Cards .=====
     +
    :two playing cards of the same denomination without regard to suit or color.
     +
    :pairs, two card players who are matched together against different contestants.
     +
    =====pairs. pair skating.=====
     +
    =====Also called kinematic pair. Mechanics . two parts or pieces so connected that they mutually constrain relative motion.=====
     +
    =====Philately . two postage stamps joined together either vertically or horizontally.=====
     +
    =====a set or combination of more than two objects forming a collective whole=====
     +
    : ''[[a]] [[pair]] [[of]] [[beads]].
     +
    ===Verb (used with object)===
     +
    =====to arrange or designate in pairs or groups of two=====
     +
    : ''[[She]] [[paired]] [[dancers]] [[for]] [[the]] [[waltz]] [[contest]].
     +
    =====to form into a pair, as by matching, joining=====
     +
    : etc.; match; couple
     +
    : ''[[to]] [[pair]] [[freshly]] [[washed]] [[socks]].
     +
    =====(of animals) to cause to mate. =====
     +
    ===Verb (used without object)===
     +
    =====to separate into pairs or groups of two (usu. fol. by off )=====
     +
    : ''[[to]] [[pair]] [[off]] [[for]] [[a]] [[procession]].
     +
    =====to form a pair or pairs.=====
     +
    =====to be a member of a pair.=====
     +
    =====to match with or resemble another.=====
     +
    =====to unite in close association with another, as in a business partnership, friendship, marriage=====
     +
    : etc.
     +
    =====(of animals) to mate.=====
     +
    =====Government . (in a deliberative body) to form or arrange a pair.=====
     +
    ===Antonyms===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[one]] , [[single]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[divide]] , [[separate]] , [[sever]]
     +
    ===Synonyms===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[brace]] , [[combination]] , [[combine]] , [[combo]] , [[couple]] , [[deuce]] , [[doublet]] , [[duality]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[match]] , [[mates]] , [[span]] , [[team]] , [[twins]] , [[two]] , [[two of a kind]] , [[twosome]] , [[yoke]] , [[couplet]] , [[duet]] , [[conjugation]] , [[counterpart]] , [[partnership]] , [[set]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[balance]] , [[bracket]] , [[combine]] , [[couple]] , [[join]] , [[marry]] , [[match]] , [[match up]] , [[mate]] , [[pair off]] , [[put together]] , [[team]] , [[twin]] , [[unite]] , [[wed]] , [[yoke]] , [[brace]] , [[conjugate]] , [[deuce]] , [[duad]] , [[duo]] , [[dyad]] , [[geminate]] , [[set]] , [[span]] , [[twins]] , [[two]] , [[twosome]]

    04:02, ngày 12 tháng 1 năm 2009

    /pɛə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đôi, cặp
    a pair of gloves
    đôi găng tay
    pair of horses
    cặp ngựa
    Cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật)
    Chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận)
    a pair of scissor
    cái kéo
    where is the pair to this sock?
    chiếc tất kia đâu rồi?
    (chính trị) cặp (nghị sĩ ở hai đảng đối lập thoả thuận cùng không bỏ phiếu); người kết đôi (một trong hai nghị sĩ ở hai đảng đối lập thoả thuận cùng không bỏ phiếu)
    I cannot find a pair
    tôi không tìm được người kết đôi (trong việc bỏ phiếu)
    in pairs
    từng đôi, từng cặp; cả đôi
    pairs of stairs
    air of steps
    Cầu thang, tầng gác
    that is another pair of shoes
    đó lại là vấn đề khác
    show a clean pair of heels
    như show

    Ngoại động từ

    Ghép đôi, ghép cặp
    Kết đôi; sống thành cặp (động vật)
    Liên minh, liên kết
    Cho yêu nhau, cho lấy nhau (đôi trai gái); kết thành từng đôi (đôi trống mái, đôi đực cái)
    pair up (with somebody)
    thành từng cặp với nhau

    Nội động từ

    Kết đôi, sánh cặp
    Yêu nhau, lấy nhau (đôi trai gái); kết đôi với nhau (đôi trống mái, đôi đực cái)
    to pair off
    ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi (trong việc thoả thuận không bỏ phiếu ở nghị trường)
    to pair off with
    (thông tục) kết duyên với

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đôi

    Cơ - Điện tử

    Cặp, đôi, (v) ghép cặp, ghép đôi

    Toán & tin

    cặp, ghép đôi

    Điện lạnh

    cặp dây dẫn

    Kỹ thuật chung

    đôi
    ghép cặp
    Coax-to-Twisted-Pair Adapter (CTPA)
    bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn
    ghép đôi
    jack pair
    kích ghép đôi
    matched pair study
    nghiên cứu ghép đôi
    Twisted Pair Attachment Unit (TPAU)
    khối ghép đôi dây xoắn
    Tham khảo
    • pair : semiconductorglossary

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Couple, twosome, two of a kind, set of two, matched set,duo, dyad, twins, double, doublet; brace, span, yoke, team,tandem: A pair of silver candelabra disappeared during theparty.
    V.
    Match (up), mate, pair off or up, team (up), puttogether, partner, twin, double, join, unite, yoke; wed, marry,join in wedlock or in holy matrimony: Pair these gloves for me,would you? Husbands may not pair off with wives for the nextdance.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A set of two persons or things used together orregarded as a unit (a pair of gloves; a pair of eyes).
    Anarticle (e.g. scissors, trousers, or pyjamas) consisting of twojoined or corresponding parts not used separately.
    A anengaged or married couple. b a mated couple of animals.
    Twohorses harnessed side by side (a coach and pair).
    The secondmember of a pair in relation to the first (cannot find itspair).
    Two playing cards of the same denomination.
    Parl.either or both of two MPs etc. on opposite sides absentingthemselves from voting by mutual arrangement.
    V.tr. & intr.1 (often foll. by off) arrange or be arranged in couples.
    Ajoin or be joined in marriage. b (of animals) mate.
    Parl.form a pair.

    Noun

    two identical, similar
    or corresponding things that are matched for use together
    a pair of gloves; a pair of earrings.
    something consisting of or regarded as having two parts or pieces joined together
    a pair of scissors; a pair of slacks.
    two individuals who are similar or in some way associated
    a pair of liars; a pair of seal pups.
    a married, engaged
    or dating couple.
    two mated animals.
    a span or team
    a pair of horses.
    Government .
    two members on opposite sides in a deliberative body who for convenience, as to permit absence, arrange together to forgo voting on a given occasion.
    the arrangement thus made.
    Cards .
    two playing cards of the same denomination without regard to suit or color.
    pairs, two card players who are matched together against different contestants.
    pairs. pair skating.
    Also called kinematic pair. Mechanics . two parts or pieces so connected that they mutually constrain relative motion.
    Philately . two postage stamps joined together either vertically or horizontally.
    a set or combination of more than two objects forming a collective whole
    a pair of beads.

    Verb (used with object)

    to arrange or designate in pairs or groups of two
    She paired dancers for the waltz contest.
    to form into a pair, as by matching, joining
    etc.; match; couple
    to pair freshly washed socks.
    (of animals) to cause to mate.

    Verb (used without object)

    to separate into pairs or groups of two (usu. fol. by off )
    to pair off for a procession.
    to form a pair or pairs.
    to be a member of a pair.
    to match with or resemble another.
    to unite in close association with another, as in a business partnership, friendship, marriage
    etc.
    (of animals) to mate.
    Government . (in a deliberative body) to form or arrange a pair.

    Antonyms

    noun
    one , single
    verb
    divide , separate , sever

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X