-
(Khác biệt giữa các bản)(Syntax)(a)
Dòng 100: Dòng 100: :: ý kiến của người không chuyên môn:: ý kiến của người không chuyên môn===== [[to]] [[lay]] [[aside]] ========== [[to]] [[lay]] [[aside]] =====- :: gác sang một bên, không nghĩ tới+ :: gác sang một bên, không nghĩ tới===== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[one's]] [[sorrow]] ========== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[one's]] [[sorrow]] =====:: gác nỗi buồn riêng sang một bên:: gác nỗi buồn riêng sang một bên- ::dành dụm, để dành+ ::dành dụm, để dành===== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[money]] [[for]] [[one's]] [[old]] [[age]] ========== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[money]] [[for]] [[one's]] [[old]] [[age]] =====::dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già::dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già- ::bỏ, bỏ đi+ ::bỏ, bỏ đi===== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[one's]] [[old]] [[habit]] ========== [[to]] [[lay]] [[aside]] [[one's]] [[old]] [[habit]] =====:: bỏ những thói quen cũ đi:: bỏ những thói quen cũ điDòng 119: Dòng 119: :: đặt nằm xuống, để xuống:: đặt nằm xuống, để xuống::cất (rượu) vào kho::cất (rượu) vào kho- ::hạ bỏ+ ::hạ bỏ===== [[to]] [[lay]] [[down]] [[one's]] [[arms]] ========== [[to]] [[lay]] [[down]] [[one's]] [[arms]] =====:: hạ vũ khí, đầu hàng:: hạ vũ khí, đầu hàng- :: chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)+ :: chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)===== [[to]] [[lay]] [[down]] [[land]] [[in]] ([[to]], [[under]], [[with]]) [[grass]] ========== [[to]] [[lay]] [[down]] [[land]] [[in]] ([[to]], [[under]], [[with]]) [[grass]] =====:: chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ:: chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏDòng 131: Dòng 131: :: hy sinh tính mệnh cho tổ quốc:: hy sinh tính mệnh cho tổ quốc- ::đánh cược, cược+ ::đánh cược, cược=====[[to]] [[lay]] [[down]] [[on]] [[the]] [[result]] [[of]] [[the]] [[race]] ==========[[to]] [[lay]] [[down]] [[on]] [[the]] [[result]] [[of]] [[the]] [[race]] =====:: đánh cược về kết quả cuộc chạy đua:: đánh cược về kết quả cuộc chạy đua- ::sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng+ ::sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng===== [[to]] [[lay]] [[down]] [[a]] [[railway]] ========== [[to]] [[lay]] [[down]] [[a]] [[railway]] =====:: bắt đầu xây dựng một đường xe lửa:: bắt đầu xây dựng một đường xe lửaDòng 160: Dòng 160: ::cho ai nghỉ việc::cho ai nghỉ việc===== [[to]] [[lay]] [[on]] ========== [[to]] [[lay]] [[on]] =====- :: đánh, giáng đòn+ :: đánh, giáng đòn===== [[to]] [[lay]] [[hard]] [[blows]] [[on]] [[sb]] ========== [[to]] [[lay]] [[hard]] [[blows]] [[on]] [[sb]] =====:: giáng cho những đòn nặng nề:: giáng cho những đòn nặng nề- ::rải lên, phủ lên, quét lên+ ::rải lên, phủ lên, quét lên===== [[to]] [[lay]] [[on]] [[plaster]]========== [[to]] [[lay]] [[on]] [[plaster]]=====:: phủ một lượt vữa, phủ vữa lên:: phủ một lượt vữa, phủ vữa lênDòng 182: Dòng 182: ::(từ lóng) giết::(từ lóng) giết- ::dốc sức làm+ ::dốc sức làm===== [[to]] [[lay]] [[oneself]] [[out]] ========== [[to]] [[lay]] [[oneself]] [[out]] =====:: nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì):: nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì)Dòng 256: Dòng 256: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====bước xoắn=====+ =====bước xoắn=====''Giải thích EN'': [[The]] [[dominant]] [[direction]], [[length]], [[or]] [[degree]] [[of]] [[twist]] [[of]] [[the]] [[strands]] [[in]] [[a]] [[rope]] [[or]] [[wire]] [[cable]].''Giải thích EN'': [[The]] [[dominant]] [[direction]], [[length]], [[or]] [[degree]] [[of]] [[twist]] [[of]] [[the]] [[strands]] [[in]] [[a]] [[rope]] [[or]] [[wire]] [[cable]].Dòng 272: Dòng 272: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lay lay] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lay lay] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đặt (móng)=====+ =====đặt (móng)==========sự bện thừng==========sự bện thừng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bện=====+ =====bện=====- =====bố trí=====+ =====bố trí=====- =====bước xoắn (cáp)=====+ =====bước xoắn (cáp)=====- =====chất vào=====+ =====chất vào=====- =====chèn lấp=====+ =====chèn lấp=====- =====hướng vết=====+ =====hướng vết=====- =====dải=====+ =====dải=====- =====đắp=====+ =====đắp=====- =====đặt=====+ =====đặt=====- =====đặt (đường ống)=====+ =====đặt (đường ống)=====- =====đặt xuống=====+ =====đặt xuống=====- =====đi (dây dẫn)=====+ =====đi (dây dẫn)=====- =====lát=====+ =====lát=====- =====lớp=====+ =====lớp=====- =====sự bện cáp=====+ =====sự bện cáp=====- =====rải=====+ =====rải=====- =====trình bày=====+ =====trình bày=====- =====vệt gia công=====+ =====vệt gia công==========vỉa==========vỉa======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bỏ neo=====+ =====bỏ neo=====- =====đậu=====+ =====đậu=====- =====dừng lại=====+ =====dừng lại==========ghé lại==========ghé lại=====Dòng 333: Dòng 333: =====A person lacking in individuality. [lay f. obs.layman f. Du. leeman f. obs. led joint]==========A person lacking in individuality. [lay f. obs.layman f. Du. leeman f. obs. led joint]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]04:00, ngày 9 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
ngoại động từ laid
Cấu trúc từ
to lay down on the result of the race
- đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
to lay on plaster
- phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ