-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Ô tô======Ô tô========Khe hở==========Khe hở=====Dòng 188: Dòng 186: ::cán cân thương mại tính theo số lượng thông quan::cán cân thương mại tính theo số lượng thông quan=====việc trả thuế hải quan==========việc trả thuế hải quan=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clearance clearance] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[approval]] , [[authorization]] , [[consent]] , [[endorsement]] , [[go-ahead ]]* , [[green light ]]* , [[leave]] , [[okay]] , [[sanction]] , [[say-so]] , [[allowance]] , [[assart]] , [[defoliated area]] , [[empty space]] , [[expanse]] , [[gap]] , [[headroom]] , [[margin]] , [[opening]] , [[open space]] , [[eradication]] , [[liquidation]] , [[purge]] , [[removal]] , [[riddance]] , [[permission]] , [[sale]]- =====Space,gap,hole,interval,separation,room,margin,leeway, allowance: You must allow a clearance of 2 millimetres.2 approval,endorsement,authorization,consent; licence,leave,permission: He cannot get security clearance with his prisonrecord.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[denial]] , [[grounding]] , [[refusal]] , [[veto]]- =====The removal of obstructions etc.,esp.removalofbuildings,persons,etc.,so as to clear land.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Clear spaceallowed for the passing of two objects or two parts in machineryetc.=====+ - + - =====Special authorization or permission (esp. for anaircraft to take off or land, or for access to informationetc.).=====+ - + - =====A the clearing of a person,ship,etc.,by customs. ba certificate showing this.=====+ - + - =====The clearing of cheques.=====+ - + - =====Football a kick sending the ball out of a defensive zone.=====+ - + - =====Making clear.=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Ô tô]]+ - [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ - [[Thể_loại:Vật lý]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Y học]]+ - [[Thể_loại:Điện]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ - [[Thể_loại:Điện]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ 15:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến
- certificate of clearance
- giấy phép rời bến
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
khổ giới hạn
- clearance axis
- trục của khổ giới hạn
- clearance envelop
- đường bao khổ giới hạn
- encroachment on the clearance gauge
- hạn chế về khổ giới hạn
- height of the clearance gauge
- chiều cao của khổ giới hạn
- widening of the clearance gauge
- nới rộng khổ giới hạn
- width of the clearance gauge
- chiều rộng khổ giới hạn tiếp giáp
Kỹ thuật chung
khoảng trống
- cylinder clearance
- khoảng trống (có hại) trong xylanh
- piston clearance
- khoảng trống (có hại) trong xilanh
- working back clearance
- khoảng trống làm việc sau
- working clearance
- khoảng trống làm việc
- working normal clearance
- khoảng trống làm việc chuẩn
- working orthogonal clearance
- khoảng trống làm việc vuông góc
khoảng hở
- clad-fuel clearance
- khoảng hở vỏ nhiên liệu
- orthogonal clearance
- khoảng hở thẳng góc
- pedal clearance
- khoảng hở bàn đạp
- piston clearance
- khoang hở trong pittong
Kinh tế
thông quan
- certificate of clearance
- giấy chứng thông quan
- certificate of inward clearance
- giấy chứng thông quan nhập khẩu
- clearance agent
- đại lý thông quan
- clearance certificate
- giấy chứng thông quan
- clearance papers
- giấy phép thông quan
- clearance procedures
- thủ tục thông quan
- customs clearance
- giấy chứng thông quan
- customs clearance
- sự thông quan
- customs clearance permit
- giấy chứng thông quan
- inward clearance
- thông quan đến
- outward clearance
- thông quan đi
- outwards clearance
- thông quan đi
- port of clearance
- cảng thông quan
- ship's clearance
- giấy chứng nhận cho tàu thông quan
- ship's clearance
- giấy chứng thông quan tàu (do hải quan cấp)
- trade balance on customs clearance
- cán cân thương mại tính theo số lượng thông quan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- approval , authorization , consent , endorsement , go-ahead * , green light * , leave , okay , sanction , say-so , allowance , assart , defoliated area , empty space , expanse , gap , headroom , margin , opening , open space , eradication , liquidation , purge , removal , riddance , permission , sale
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Y học | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ