-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 57: Dòng 57: =====vật thêm vào==========vật thêm vào=====+ ===Địa chất===+ =====phụ tùng, phụ kiện=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 66: Dòng 68: =====noun==========noun=====:[[principal]]:[[principal]]- [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accent , addition , adjunct , adornment , appendage , appendix , appliance , appurtenance , attachment , component , decoration , extension , extra , frill , help , supplement , trim , trimming , abettor , accomplice , aid , aide , assistant , associate , co-conspirator , colleague , confederate , conspirator , helper , insider , partner , plant * , ringer , shill , stall * , subordinate , accompaniment , accouterment , accoutrement , addendum , additional , additive , add on , ally , auxiliary , buddy , coadjutor , collaborator , complementary , concomitant , confrere , contributor , contributory , crony , incidental , parergon , plus , satellite , secondary , subservient , subsidiary , tool
Từ điển: Kỹ thuật chung | Kinh tế | Thông dụng | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ