-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====tương hỗ=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 68: Dòng 71: :[[detached]] , [[dissociated]] , [[distinct]] , [[separate]] , [[unshared]]:[[detached]] , [[dissociated]] , [[distinct]] , [[separate]] , [[unshared]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Lẫn nhau, qua lại
- mutual affection
- tình yêu mến lẫn nhau
- mutual wellwishers
- những người có thiện chí với nhau
- mutual admiration society
- nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lẫn nhau
- Model Mutual Recognition Agreement (MMRA)
- thỏa thuận công nhận mô hình lẫn nhau
- mutual attraction
- sự hút lẫn nhau
- mutual dependency
- phụ thuộc lẫn nhau
- mutual exclusion
- loại trừ lẫn nhau
- mutual exclusion
- sự loại trừ lẫn nhau
- mutual induction
- sự cảm ứng lẫn nhau
- mutual interdependence
- tương phụ lẫn nhau
- Mutual Recognition Agreements (MRA)
- các thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau
Kinh tế
chung
- mutual capital certificate
- giấy chứng vốn hỗ trợ
- mutual fund (s)
- công ty quỹ chung
- mutual improvement certificate
- chứng chỉ cải thiện hỗ tương
- mutual improvement certificate
- chứng chỉ tôn tạo chung
- mutual interest
- quyền lợi chung
- mutual investment company
- công ty đầu tư chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- associated , bilateral , collective , communal , conjoint , conjunct , connected , convertible , correlative , dependent , give-and-take * , given and taken , interactive , interchangeable , interchanged , interdependent , intermutual , joint , partaken , participated , public , reciprocal , reciprocated , related , requited , respective , returned , two-sided , united , reciprocative , general , alternate , alternating , coincident , common , complementary , homogeneous , shared , symbiotic , synchronous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ