-
(Khác biệt giữa các bản)(→trình bày, đưa ra)
Dòng 155: Dòng 155: :: (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh:: (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh- =====[[You'd]] [[better]] [[lay]] [[off]] [[cigarettes]]=====+ =====[[You'd]] [[better]] [[lay]] [[off]] [[cigarette]]=====::Anh nên bỏ thuốc thì hơn::Anh nên bỏ thuốc thì hơn+ ===== [[lay]] [[off]], [[you]] [[are]] [[quite]] [[a]] [[liar]]! ========== [[lay]] [[off]], [[you]] [[are]] [[quite]] [[a]] [[liar]]! =====::thôi đi, mày quả là thằng dóc láo!::thôi đi, mày quả là thằng dóc láo!11:28, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
ngoại động từ laid
Cấu trúc từ
to lay down on the result of the race
- đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
to lay on plaster
- phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ