-
(Khác biệt giữa các bản)(→( the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê)(→Nội động từ)
Dòng 114: Dòng 114: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng=====- ::[[to]] [[stick]] [[around]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[in]] [[a]] [[cleft]] [[stick]]=====+ ::ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó+ =====[[to]] [[want]] [[the]] [[stich]]=====+ ::muốn phải đòn+ =====[[to]] [[stick]] [[around]]=====::(từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần::(từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần- ::[[to]] [[stick]] [[at]]+ =====[[to]] [[stick]] [[at]]=====::miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục::miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục- ::[[to]] [[stick]] [[at]] [[a]] [[task]] [[for]] [[six]] [[hours]]+ :::[[to]] [[stick]] [[at]] [[a]] [[task]] [[for]] [[six]] [[hours]]- ::miệt mài làm một công việc luôn sáu giờ liền+ :::miệt mài làm một công việc luôn sáu giờ liền- ::[[to]] [[stick]] [[at]] [[nothing]]+ :::[[to]] [[stick]] [[at]] [[nothing]]- ::không gì ngăn trở được; không từ thủ đoạn nào+ :::không gì ngăn trở được; không từ thủ đoạn nào- ::[[to]] [[stick]] [[by]]+ =====[[to]] [[stick]] [[by]]=====::trung thành với::trung thành với- ::[[to]] [[stick]] [[down]]+ =====[[to]] [[stick]] [[down]]=====::dán, dán lên, dán lại::dán, dán lên, dán lại- + ::Ghi vào (sổ...)- =====Ghi vào (sổ...)=====+ =====[[to]] [[stick]] [[it]] [[out]]=====- ::[[to]] [[stick]] [[it]] [[out]]+ ::chịu đựng đến cùng::chịu đựng đến cùng- ::[[to]] [[stick]] [[out]] [[for]]+ =====[[to]] [[stick]] [[out]] [[for]]=====::đòi; đạt được (cái gì)::đòi; đạt được (cái gì)- ::[[to]] [[stick]] [[to]] [[it]]+ =====[[to]] [[stick]] [[to]] [[it]]=====::khiên trì, bám vào (cái gì)::khiên trì, bám vào (cái gì)- ::[[to]] [[stick]] [[up]]+ =====[[to]] [[stick]] [[up]]=====::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí- ::[[to]] [[stick]] [[up]] [[for]]+ =====[[to]] [[stick]] [[up]] [[for]]=====::(thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)::(thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)- ::[[to]] [[stick]] [[up]] [[to]]+ =====[[to]] [[stick]] [[up]] [[to]]=====::không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại::không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại- ::[[to]] [[stick]] [[fast]]+ =====[[to]] [[stick]] [[fast]]=====::bị sa lầy một cách tuyệt vọng::bị sa lầy một cách tuyệt vọng- ::[[if]] [[you]] [[throw]] [[mud]] [[enough]], [[some]] [[of]] [[it]] [[will]] [[stick]]+ =====[[if]] [[you]] [[throw]] [[mud]] [[enough]], [[some]] [[of]] [[it]] [[will]] [[stick]]=====::nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu::nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu- ::[[some]] [[of]] [[the]] [[money]] [[stuck]] [[in]] ([[to]]) [[his]] [[fingers]]+ =====[[some]] [[of]] [[the]] [[money]] [[stuck]] [[in]] ([[to]]) [[his]] [[fingers]]=====::hắn tham ô một ít tiền::hắn tham ô một ít tiền+ ===hình thái từ======hình thái từ===* past : [[stuck]]* past : [[stuck]]09:02, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ .stuck
Nội động từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Pierce, thrust, stab, transfix, pin, spike, impale, spear,spit, run through, poke, gore, jab, prick, puncture, punch,penetrate, drill, bore, riddle, perforate: He stuck the wildboar with his spear.
Put, drop, place, deposit, Colloq shove,plonk, plunk, plop: Stick another ice cube in my drink, wouldyou?
Put, poke, push, thrust, prod, dig; insert: She stuckher head out of the window to get a better look. Stop stickingyour finger in my ribs! 4 attach, fasten, affix, fix, nail, pin,tack; glue, cement, paste, gum, weld, solder, bind, tie, tape,wire; bond, melt, fuse, unite, join: What shall we used tostick the poster to the wall? How can I stick the pieces of thevase together again? 5 Often, stick together. cohere, adhere,stay or remain or cleave or cling together: I cannot make theseparts stick together.
Hold, last, endure, go through, beupheld, be or remain effective, remain attached: The prosecutorwas unable to make a charge of murder stick.
Linger, dwell,remain (fixed), continue, stay; be or become lodged or stoppedor fixed or fast or immovable or stationary, be or becomeentangled or enmired or bogged down: Something sticks in mymind about your leaving next week. We were stuck in the Sundaytraffic for hours. The wheel is stuck in the sand. 8 burden,weigh down, encumber, saddle with, charge, impose on, force on:We stuck Tony with the nasty job of changing the tyre.
Baffle, puzzle, bewilder, perplex, confuse, stump, stop,nonplus: I was totally stuck for a solution.
Stick around or about. wait, tarry, linger,stay, stand by, remain, Colloq hang around or about or on: Canyou stick around for a few minutes after the meeting?
Stickat. stop at, hesitate at, pause at, scruple at, be deterred orput off by, take exception to, shrink from or at, balk at:Barnes sticks at nothing to get his way.
Stick it (out). persevere, persist, standfast, bear it, be resolute, soldier on, hold (one's) ground,grin and bear it, see it through, weather it, Colloq US tough itout: It was a very hard job, but I stuck it out to the veryend.
Stick out or up. protrude, jut (out), extend, project,poke (out); bulge, obtrude, stand out, overhang, beetle: Stickout your tongue. What is sticking out of your ear? Balconiesstick out from all sides of the building. 16 stick together. aunite, unify, join (forces), consolidate, merge, confederate,amalgamate, cooperate, work together: The family always stickstogether at times of crisis. b See 5, above.
Stick up. arob, mug, Colloq hold up, US heist: They stuck up a bankcourier this morning, in broad daylight! b put up, post, affix,display: We went round town sticking up posters for ourcandidate.
Stick up for. rally to the support of, support,stand by or up for, defend, speak for or in behalf of, take upthe cudgels for; put one's money where one's mouth is, have thecourage of one's convictions: A person must stick up for whathe thinks is right.
Stick with. persevere, persist, stay orremain or continue with, not change one's mind about: Stickwith me, kid, and you'll wear diamonds. I'll stick with thesmoked eel as a starter.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ