• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'filtə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{['filt&#601;]
    +
    danh týÌ
    danh týÌ
    caìi loòc, maìy loòc (xãng, không khiì)
    caìi loòc, maìy loòc (xãng, không khiì)

    06:17, ngày 18 tháng 5 năm 2008

    /'filtə/

    danh týÌ caìi loòc, maìy loòc (xãng, không khiì) (nhiêìp aÒnh) caìi loòc (aình saìng) (raðiô) bôò loòc (thông tuòc) ðâÌu loòc (õÒ ðâÌu ðiêìu thuôìc laì) ðeÌn tiìn hiêòu cho pheìp reÞ traìi ngoaòi ðôòng týÌ ( (cuÞng) $$filtrate$$) loòc nôòi ðôòng týÌ ( (cuÞng) $$filtrate$$) ngâìm qua; thâìm qua; thâìm vaÌo, xâm nhâòp tiêìt lôò ra; loòt ra (tin týìc...) nôìi (vaÌo ðýõÌng (giao thông))['filtə] danh týÌ caìi loòc, maìy loòc (xãng, không khiì) (nhiêìp aÒnh) caìi loòc (aình saìng) (raðiô) bôò loòc (thông tuòc) ðâÌu loòc (õÒ ðâÌu ðiêìu thuôìc laì) ðeÌn tiìn hiêòu cho pheìp reÞ traìi ngoaòi ðôòng týÌ ( (cuÞng) filtrate) loòc nôòi ðôòng týÌ ( (cuÞng) filtrate) ngâìm qua; thâìm qua; thâìm vaÌo, xâm nhâòp tiêìt lôò ra; loòt ra (tin týìc...) nôìi (vaÌo ðýõÌng (giao thông))}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->


    Thông dụng

    Danh từ

    Cái lọc, máy lọc (xăng, không khí)
    (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng)
    (rađiô) bộ lọc
    (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá)
    Đèn tín hiệu cho phép rẽ trái

    Ngoại động từ ( (cũng) .filtrate)

    Lọc

    Nội động từ ( (cũng) .filtrate)

    Ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập
    Tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...)
    Nối (vào đường (giao thông))

    Hình thái từ

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    cấu lọc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vỏ lọc

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cái lọc

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    mạch lọc ion

    Giải thích VN: Mạch dùng để thay đổi đáp ứng tần số đặc biệt hoặc các dải tần số. Dụng cụ chặn lược các chất đặc khỏi lưu chất.

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    phin lọc
    activated carbon [charcoal] filter
    phin lọc thanh hoạt tính
    air filter
    phin lọc không khí
    air filter unit
    bộ phin lọc không khí
    air filter unit
    tổ phin lọc không khí
    bag filter
    phin lọc kiểu túi
    coarse filter
    phin lọc khô
    coarse filter
    phin lọc thô
    dust filter
    phin lọc bụi
    filter efficiency
    hiệu quả của phin lọc
    filter efficiency
    hiệu suất phin lọc
    filter element
    bộ phận phin lọc
    filter medium
    môi trường phin lọc
    filter medium
    vật liệu phin lọc
    filter section
    cụm phin lọc
    filter section
    khu vực phin lọc
    gas filter
    phin lọc (chất) khí
    gas filter
    phin lọc khí
    high-efficiency filter
    phin lọc hiệu quả
    in-line filter
    phin lọc bố trí sẵn
    in-line filter
    phin lọc lắp sẵn
    oil filter
    phin lọc dầu
    primary filter
    phin lọc sơ cấp
    refrigerated filter
    phin lọc được làm lạnh
    replaceable filter
    phin lọc thay thế được
    sand filter
    phin lọc cát
    throw-away filter
    phin lọc vứt bỏ (sau khi sử dụng)
    wet filter
    bộ lọc ướt (phin lọc không khí dạng ướt)
    wet filter
    phin lọc ướt (phin lọc không khí dạng ướt)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bể lọc
    bình lọc
    absorbent type filter
    bình lọc loại hút thấm
    air-filter
    bình lọc gió
    air-filter
    bình lọc khí trời
    filter flask
    bình lọc hút
    fuel filter
    bình lọc nhiên liệu
    oil filter
    bình lọc nhớt
    oil filter element
    ruột bình lọc dầu
    bộ lọc

    Giải thích VN: Trong DOS và UNIX, đây là việc thu nhặt tín hiệu lối vào từ một thiết bị hoặc một tệp rồi đưa nó qua một lệnh để cải biến thông tin trước khi cho hiển thị kết quả. Các lệnh lọc của DOS gồm có MORE (cuộn dọc các kết quả ra, hết màn hình này đến màn hình khác), FIND (tìm văn bản), và SORT (sắp xếp theo thứ tự của các ký tự ASCII).

    lọc
    giấy lọc
    fan folded filter paper
    giấy lọc gấp hình quạt
    filter pulp
    bột giấy lọc
    filter stuff
    bột giấy lọc
    mạch lọc

    Giải thích EN: Any device or process that serves to screen out something; specific uses include: a device used by a feedback control system to improve performance or achieve stability. Also, compensator..

    Giải thích VN: Một thiết bị hay một quá trình được sử dụng để hiển thị một thông tin nào đấy; bao gồm những chức năng sau: một thiết bị được hệ thống điều khiển thông tin hồi tiếp sử dụng để cải thiện hiệu suất hay đạt được sự ổn định của thông tin. Cũng được gọi là bộ Bù.

    adaptive filter
    mạch lọc thích ứng
    choke input filter
    mạch lọc với cuộn dây nhập
    filter circuit
    các mạch lọc
    Gaussian filter circuit
    mạch lọc Gauss
    high pass filter
    mạch lọc qua cao tần
    L-section filter
    mạch lọc hình L
    low pass filter
    mạch lọc thông hạ
    passive filter circuit
    mạch lọc thụ động
    pi-section filter
    mạch lọc hình Pi
    R.C filter net work
    mạch lọc R.C
    R.C filter net work
    mạch lọc RC
    RC filter circuit
    mạch lọc RC
    máy lọc

    Giải thích EN: Any device or process that serves to screen out something; specific uses include:a device or porous substance through which a gas or a liquid is passed in order to remove solids or impurities.

    Giải thích VN: Bất cứ một thiết bị hoặc một quá trình nào dùng để lọc sạch môt cái gi đó, đặc biệt: một dụng cụ hoặc một chất liệu xốp, qua đó khí hoặc chất lỏng sẽ đi qua để mang đi các chất rắn hoặc tạp chất.

    thấm qua

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Sieve, colander, riddle, screen, strainer, gauze, cloth,cheesecloth, membrane: To allow the liquid to pass through, aclean filter must be used.
    V.
    Sometimes, filter out. strain, screen, sift, winnow,clarify, refine, purify, clean; separate, weed out, exclude,eliminate: Some people filter tap water to improve its taste.This company would be improved if we could filter out theundesirable elements. 3 leach, percolate, drip, seep, dribble,trickle, drain, run or pass through, ooze: The rainwater isfiltered through fine sand to purify it.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A porous device for removing impurities orsolid particles from a liquid or gas passed through it.
    =filter tip.
    A screen or attachment for absorbing or modifyinglight, X-rays, etc.
    A device for suppressing electrical orsound waves of frequencies not required.
    Brit. a anarrangement for filtering traffic. b a traffic-light signallingthis.
    V.intr. & tr.
    Pass or cause to pass through afilter.
    (foll. by through, into, etc.) make way gradually.
    (foll. by out) leak or cause to leak.
    Brit. allow (traffic)or (of traffic) be allowed to pass to the left or right at ajunction while traffic going straight ahead is halted (esp. attraffic lights).
    A cigarette with this. filter-tipped having a filtertip. [F filtre f. med.L filtrum felt used as a filter, f. WG]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X