-
(Khác biệt giữa các bản)(→/hould/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color=red>hould</font>'''/==========/'''<font color=red>hould</font>'''/=====Dòng 170: Dòng 166: * V_ing : [[holding]]* V_ing : [[holding]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Giao thông & vận tải========khoang hàng==========khoang hàng=====Dòng 179: Dòng 178: =====hầm hàng (tàu)==========hầm hàng (tàu)=====- =====sự bay chờ=====+ =====sự bay chờ=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cầm==========cầm=====- =====chứa đựng=====+ =====chứa đựng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hold hold] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hold hold] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====chiếm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====chiếm=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chứa==========chứa=====::[[active]] [[effluent]] hold-up [[tank]]::[[active]] [[effluent]] hold-up [[tank]]Dòng 250: Dòng 242: ::[[hold]] [[time]]::[[hold]] [[time]]::thời gian treo::thời gian treo- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cầm (phiếu khoán)==========cầm (phiếu khoán)=====Dòng 276: Dòng 265: =====thuyền==========thuyền=====- =====tiến hành=====+ =====tiến hành=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hold&searchtitlesonly=yes hold] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hold&searchtitlesonly=yes hold] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Grasp, grip, clasp, seize, clutch, keep; carry, Colloqhang on to: She asked me to hold the baby for just a minutewhile she bought her railway ticket. 2 hug, embrace, clasp,cradle, clench, clutch, enfold: He held me in his arms brieflybefore the guards led him into the quad. 3 maintain, keep, put:Hold up your hands and kick the gun over here to me.==========Grasp, grip, clasp, seize, clutch, keep; carry, Colloqhang on to: She asked me to hold the baby for just a minutewhile she bought her railway ticket. 2 hug, embrace, clasp,cradle, clench, clutch, enfold: He held me in his arms brieflybefore the guards led him into the quad. 3 maintain, keep, put:Hold up your hands and kick the gun over here to me.=====18:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng
- to hold oneself responsible for
- tự cho là mình có trách nhiệm về
- to hold strange opinions
- có những ý kiến kỳ quặc
- to hold somebody in high esteem
- kính mến ai, quý trọng ai
- to hold somebody in contempt
- coi khinh ai
- to hold something cheap
- coi rẻ cái gì, coi thường cái gì
- I hold it good
- tôi cho cái dó là dúng (là nên làm)
tổ chức, tiến hành
- to hold a meeting
- tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh
- to hold negotiation
- tiến hành đàm phán
Nội động từ
Cấu trúc từ
to hold back
- ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại
- giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...)
- do dự, ngập ngừng
- (+ from) cố ngăn, cố nén
to hold out
- giơ ra, đưa ra
- chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Grasp, grip, clasp, seize, clutch, keep; carry, Colloqhang on to: She asked me to hold the baby for just a minutewhile she bought her railway ticket. 2 hug, embrace, clasp,cradle, clench, clutch, enfold: He held me in his arms brieflybefore the guards led him into the quad. 3 maintain, keep, put:Hold up your hands and kick the gun over here to me.
Maintain, keep, sustain, absorb, occupy, engage, involve,engross, monopolize: You hold his attention while I try to getround behind him.
Imprison, detain, confine, place into custody, put behind bars,jail: He is being held overnight for questioning.
Believe,deem, judge, consider, regard, look on or upon, maintain, think,esteem, take, assume: What do you hold to be important in life?Father holds me responsible for every little dent in his car. 8accommodate, support, carry: That little nail won't hold thispicture.
Call, convene, assemble,convoke; run, conduct, engage in, participate in, have, carryon, preside over, officiate at: The next meeting will be heldon Tuesday, at noon.
Apply, hold good, be in effect or inforce, stand or hold up, hold or prove or be true, be the case,function, operate, be or remain or prove valid or relevant orapplicable or operative, Colloq hold water, wash: What may bein order for Manchester may not necessarily hold for anothercity. 12 have, possess: She holds two engineering degrees. Hewas holding four aces.
Hold back. arestrain, repress, suppress, curb, inhibit, control, check, keepback, hinder: Many reasons hold me back from telling you what Ithink. b withhold, reserve, deny, keep back, refuse: We oughtto hold back payment till the work is completed.
Hold down.a control, restrain, check; reduce, diminish: We must hold downinflation. b keep, maintain, manage: He has to hold down twojobs to pay all the bills.
Hold forth. a Often, hold forthon or upon. lecture (on), declaim, harangue, preach (on orabout), orate, sermonize (on), discourse (on), speechify (on orabout), expatiate or expand on or upon, Colloq go on (about),Brit rabbit or natter or witter on (about): As usual, Pinckleyendlessly held forth on his pet subject, fishing. b hold out,offer, proffer, tender, submit, advance, propose, propound, holdout, extend: The company has held forth a profit-sharing planthat we cannot refuse. 17 hold in. a control, curb, check, holdback, restrain, contain: I could hold myself in no longer and ascream escaped my lips. b conceal, hide, suppress: How can Ihold in my feelings for you?
Hold off. a delay, defer, putoff, refrain from, postpone, avoid: We held off buying till wehad the money saved up. b repel, keep off, repulse, fend off,rebuff, resist, withstand: We held off the attackers till helpcame.
Hold on. a grip, grasp, hold, clutch, cling: Hold onto the rope and I'll pull you up. b keep, maintain, cling, hangon, retain: Don't try to hold on to yesterday's dreams. cstop, wait, hold off, Colloq hang on: Hold on a minute! I'm notfinished.
Hold out. a last, carry on, persist, persevere,continue, hang on, stand firm or chiefly US pat, endure: I hopethat the good weather holds out for our trip. Can we hold outtill reinforcements arrive? b offer, proffer, extend, holdforth, present: I grasped the hand he held out.
Hold over.a postpone, delay, defer, put off, hold off, suspend: Thedecision is to be held over till next year. b continue, retain,extend, prolong: The singer was popular enough to be held overa month.
Hold up. a rob, waylay, Colloq mug, stick up;knock off or US over: Two men held up the bank courier lastnight. b delay, impede, hinder, slow (down or up), set back,detain: I was held up by the infernal traffic again. c last,survive, fare, bear up, endure: I am not sure that my car willhold up through another winter. d present, show, exhibit,display: Gibbons has been held up to ridicule since thescandal.
Hold with. support, sustain, agree to or with,favour, countenance, approve (of), subscribe to, condone, concurwith: Being married to her doesn't mean you have to hold withall her ideas.
Power, dominance, mastery,control, ascendancy, authority, influence, leverage, sway,Colloq pull, clout: She has a hold over him that makes him doher bidding.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ