-
(Khác biệt giữa các bản)(test)(Edit details)
Dòng 346: Dòng 346: [[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Chứng khoán]]07:49, ngày 19 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chống
- antivibration support
- bệ chống rung
- antivibration support
- gối chống rung
- antivibration support
- trụ chống rung
- auxiliary support
- vì chống phụ
- bonnet (support) stay
- thanh chống nắp capô
- check rail support
- sắt chống ray hộ bánh
- concrete support (ofpole)
- cột chống phụ bằng bê tông
- corner support
- cột chống góc
- horizontal frame support
- vì chống kiểu khung ngang
- hydraulic support
- vì chống thủy lực
- lateral support
- cột chống ngoại biên
- latticed pyramidal support (ofstructure)
- cột chống kiểu giàn thép
- leg of support
- nhánh cột chống
- lug support
- cột chống
- lug support
- thanh chống
- lumbar support
- thanh chống lưng ghế
- movable support
- vì chống di động
- pillar support
- cột chống
- support body
- thân trụ chống
- support by horizontal flames
- vì chống kiểu khung ngang
- temporary support
- vì chống tạm
- timber support
- cột chống gỗ
thanh
- board nailed to rafter end (tosupport eave)
- thanh gỗ đóng đinh vào kèo (để đỡ riềm mái)
- bonnet (support) stay
- thanh chống nắp capô
- bus support
- thanh, giá góp điện
- lug support
- thanh chống
- lumbar support
- thanh chống lưng ghế
- pipe side support
- giá đỡ thành bên ống
- support bar
- thanh gối
- support bar
- thanh gối, thanh tựa
- support bar
- thanh tựa
vì chống
- auxiliary support
- vì chống phụ
- horizontal frame support
- vì chống kiểu khung ngang
- hydraulic support
- vì chống thủy lực
- movable support
- vì chống di động
- support by horizontal flames
- vì chống kiểu khung ngang
- temporary support
- vì chống tạm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Back (up), stand by, help, bolster, uphold, brace,strengthen, fortify, buttress, prop (up), shore up, reinforce,boost, champion, assist, take up the cudgels for, aid, promote,forward, second, advance, advocate, stand up for, be supportive(of or in), Colloq stick up for: Peterson agreed to support himin his bid for the presidency.
Brace, hold up, carry, prop(up); strengthen, shore up, reinforce, fortify, buttress: Youneed a column to support this beam.
Tolerate, bear, stand(for), suffer, submit to, undergo, brook, stomach, endure,abide, countenance, face, Brit stick, Colloq put up with: Hecannot support the notion that she might be guilty.
Pay for,fund, maintain, keep, finance, subsidize, underwrite, sponsor,Colloq US bankroll: I can no longer support myself or myfamily.
Sustain, withstand, stand, take, bear, tolerate, holdup under, weather: His legs were too weak to support his ownweight.
Verify, corroborate, authenticate, vouch for,endorse, confirm, affirm, bear out, attest to, certify,substantiate, validate, ratify: Can anyone support his alibi?
Help, backing, backup, reinforcement, bolstering,encouragement, reinforcing, fortifying, assistance, aid,succour, sustenance: Thank you for your support over the years.8 brace, prop, stay, frame, foundation, underpinning,substructure, truss, beam, column, pillar, strut, guy, guy wire,mainstay, buttress, bolster, reinforcement, supporter: Thesupports failed under the grandstand and it fell, injuring afew. Alan was a tremendous support during my illness. 9sustenance, (living) expenses, keep, maintenance, subsistence,upkeep; finances, funding: Mona is suing David for the supportof their child. He lives mainly on government support.
tác giả
Vũ Thị Thu Hằng, Admin, Son, Đặng Bảo Lâm, huynt, Khách, Luong Nguy Hien, dzunglt, ngoc hung, ho luan, Trần ngọc hoàng
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ