• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 42: Dòng 42:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====điểm, chấm=====
    =====điểm, chấm=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====dot=====
    +
    =====dot=====
    ''Giải thích VN'': Đuôi của file mẫu văn bản Word.
    ''Giải thích VN'': Đuôi của file mẫu văn bản Word.
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=dot&x=0&y=0 dot] : semiconductorglossary
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=dot dot] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====dấu chấm điểm=====
    =====dấu chấm điểm=====
    Dòng 60: Dòng 55:
    =====đot=====
    =====đot=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dấu chấm=====
    +
    =====dấu chấm=====
    -
    =====điểm=====
    +
    =====điểm=====
    -
    =====đốm=====
    +
    =====đốm=====
    -
    =====giá đốt=====
    +
    =====giá đốt=====
    =====giá nung=====
    =====giá nung=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====dấu chấm=====
    =====dấu chấm=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dot dot] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[atom]] , [[circle]] , [[dab]] , [[droplet]] , [[fleck]] , [[flyspeck]] , [[grain]] , [[iota]] , [[jot]] , [[mite]] , [[mote]] , [[particle]] , [[period]] , [[pinpoint]] , [[point]] , [[speck]] , [[spot]] , [[tittle]] , [[dash]] , [[crumb]] , [[dram]] , [[drop]] , [[fragment]] , [[minim]] , [[modicum]] , [[molecule]] , [[ort]] , [[ounce]] , [[scrap]] , [[scruple]] , [[shred]] , [[smidgen]] , [[trifle]] , [[whit]] , [[dieresis]] , [[dowry]] , [[ellipsis]] , [[punctation]] , [[umlaut]]
    -
    =====Spot, speck, point, jot, mark, iota, fleck, dab; decimalpoint, Brit full stop, US period: Use three dots to denote textomissions.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bespeckle]] , [[dab]] , [[dabble]] , [[fleck]] , [[freckle]] , [[pepper]] , [[pimple]] , [[sprinkle]] , [[stipple]] , [[stud]] , [[besprinkle]] , [[dapple]] , [[mottle]] , [[speck]] , [[dowry]] , [[iota]] , [[mark]] , [[mote]] , [[particle]] , [[period]] , [[point]] , [[speckle]] , [[spot]]
    -
    =====On the dot. exactly, precisely, punctually, to theminute or second, on time, Colloq on the button: She arrived atnoon on the dot.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spot, fleck, speckle, stipple, bespeckle: The wallpaperis dotted with tiny squares of colour.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Abbr.=====
    +
    -
    =====(in the UK) Department of Transport.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    10:09, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /dɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Của hồi môn
    Chấm nhỏ, điểm
    (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu
    (âm nhạc) chấm
    Đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu
    a dot of a child
    thằng bé tí hon
    off one's dot
    (từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên
    on the dot
    đúng giờ

    Ngoại động từ

    Chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j...)
    dotted line
    dòng chấm chấm
    dotted quaver
    (âm nhạc) móc chấm
    Rải rác, lấm chấm
    to dot all over
    rải rác lấm chấm khắp cả
    sea dotted with ships
    mặt biển rải rác lấm chấm những con tàu
    (từ lóng) đánh, nện
    to dot someone in the eye
    đánh vào mắt ai
    to dot the i's and cross the t's
    đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch
    dot and carry
    viết... và nhớ... (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    điểm, chấm

    Toán & tin

    dot

    Giải thích VN: Đuôi của file mẫu văn bản Word.

    Xây dựng

    dấu chấm điểm

    Điện lạnh

    đot

    Kỹ thuật chung

    dấu chấm
    điểm
    đốm
    giá đốt
    giá nung

    Kinh tế

    dấu chấm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X