-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tay quay, khuỷu,1àm tròng trành (tàu thuyền), khởi động bằng tay==========tay quay, khuỷu,1àm tròng trành (tàu thuyền), khởi động bằng tay=====Dòng 44: Dòng 42: =====thanh khuỷu (ghi)==========thanh khuỷu (ghi)======== Ô tô====== Ô tô===- =====cái tay quay=====+ =====cái tay quay=====- =====khởi động xe=====+ =====khởi động xe==========đề==========đề======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khởi động=====+ =====khởi động=====::[[operating]] [[crank]]::[[operating]] [[crank]]::tay quay khởi động::tay quay khởi động::[[starting]] [[hand]] [[crank]] [[or]] [[starting]] [[handle]]::[[starting]] [[hand]] [[crank]] [[or]] [[starting]] [[handle]]::tay quay động cơ (để khởi động)::tay quay động cơ (để khởi động)- =====khuỷu=====+ =====khuỷu=====::[[bell]] [[crank]]::[[bell]] [[crank]]::đòn khuỷu::đòn khuỷuDòng 136: Dòng 134: ::z-crank [[pump]]::z-crank [[pump]]::bơm khuỷu chữ z::bơm khuỷu chữ z- =====quay máy chạy=====+ =====quay máy chạy=====- =====quay=====+ =====quay=====::[[adjustable]] [[crank]]::[[adjustable]] [[crank]]::tay quay::tay quayDòng 237: Dòng 235: ::tree-arm [[crank]]::tree-arm [[crank]]::tay quay ba nhánh::tay quay ba nhánh- =====trục khuỷu=====+ =====trục khuỷu=====::built-up [[crank]]::built-up [[crank]]::trục khuỷu ghép::trục khuỷu ghépDòng 275: Dòng 273: ::trục khuỷu liền khối::trục khuỷu liền khối=====trục cuộn==========trục cuộn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Eccentric,character,oddity,Colloq nut; Slang Britnutter,nutcase: Pay no attention to Jason,he's just a crank.2monomaniac, zealot,fanatic: The restaurant is patronizedmainly by health-food cranks.=====+ =====noun=====- + :[[arm]] , [[lever]] , [[handle]] , [[turning device]] , [[eccentric]] , [[fanatic]] , [[monomaniac]] , [[crackpot ]]* , [[character]] , [[zealot]] , [[misanthrope]] , [[complainer]] , [[curmudgeon]] , [[grouch]] , [[crab]] , [[faultfinder]] , [[growler]] , [[grumbler]] , [[grump]] , [[murmurer]] , [[mutterer]] , [[whiner]] , [[crazy]] , [[lunatic]] , [[bend]] , [[brace]] , [[bracket]] , [[crackpot]] , [[crook]] , [[curve]] , [[kook]] , [[sourpuss]] , [[start]] , [[turn]] , [[turning-handle]] , [[twist]] , [[unstable]] , [[vigorously]] , [[winch]] , [[wind]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crank crank]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=crank&submit=Search crank]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crank crank]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=crank crank]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 17:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khuỷu
- bell crank
- đòn khuỷu
- bell crank system
- hệ thống đòn khuỷu
- built-up crank
- trục khuỷu ghép
- built-up crank
- trục khuỷu lắp ráp
- cast crank
- trục khuỷu đúc
- central crank
- trục khuỷu chính tâm
- crank and flywheel pump
- bơm khuỷu và bánh đà
- crank arm
- má khuỷu
- crank arm
- vai trục khuỷu
- crank axle
- cốt máy (trục khuỷu)
- crank bearing
- ổ trục khuỷu
- crank cheek
- má khuỷu
- crank cheek
- má trục (khuỷu)
- crank cheek
- vai trục khuỷu
- crank circle
- vòng tâm chốt khuỷu
- crank guard
- vỏ bọc khuỷu
- crank head
- đầu trục khuỷu
- crank pin
- chốt khuỷu
- crank throw
- bán kính khuỷu
- crank web
- má khuỷu
- crank web
- má trục khuỷu
- crank web
- vai trục khuỷu
- crank wheel
- bánh đà có khuỷu
- Crank, Switch
- thanh khuỷu (ghi)
- crank-case
- hộp trục khuỷu
- crank-end dead-center
- điểm chết đầu khuỷu
- crank-end dead-centre
- điểm chết đầu khuỷu
- double crank
- trục khuỷu kép
- double-throw crank
- trục hai khuỷu
- engine crank
- khuỷu động cơ
- fly crank
- khuỷu đối
- forged crank
- trục khuỷu rèn
- multiple-throw crank
- trục nhiều khuỷu
- off-set crank
- trục khuỷu lệch tâm
- one-throw crank
- trục một khuỷu
- outside crank
- khuỷu mặt ngoài
- outside crank
- trục khuỷu ngoài
- slide crank
- cấu khuỷu-thanh truyền
- solid crank
- trục khuỷu liền khối
- z-crank pump
- bơm khuỷu chữ z
quay
- adjustable crank
- tay quay
- arm crank
- tay quay
- balance crank
- tay quay cân bằng
- coupling crank
- tay quay ghép
- crank angle
- góc tay quay
- crank arm
- cánh tay quay
- crank axle
- trục tay quay
- crank brace
- cái khoan quay tay
- crank brace
- khoan quay tay
- crank compressor
- máy nén kiểu quay tay
- crank guard
- vỏ bọc tay quay
- crank handle
- tay quay
- crank handle
- tay quay điều khiển ghi
- crank head
- đầu tay quay
- crank turning moment
- mômen tay quay
- crank winch
- tời tay quay
- crank-and-rocker mechanism
- cơ cấu tay quay-thanh lắc
- crank-pin bearing
- ổ trục quay
- crossed-crank mechanism
- cơ cấu tay quay chéo
- disk crank
- tay quay hình đĩa
- double crank
- tay quay kép
- film advance crank
- tay quay dịch chuyển phim
- film transport crank
- tay quay dịch chuyển phim
- fly crank
- tay quay đối
- hand-crank megohmmeter
- mêgôm kế quay tay
- hard crank
- cần quay
- hard crank
- tay quay
- index crank
- tay quay phân độ
- lathe of crank
- độ sớm của tay quay
- main crank
- tay quay chính
- manual crank
- tay quay
- manual-crank window
- cửa kính xe quay tay
- oblique crank
- tay quay chữ Z
- oblique crank
- tay quay xiên
- operating crank
- tay quay dẫn hướng
- operating crank
- tay quay khởi động
- opposite crank
- tay quay đối
- outside crank
- tay quay phía ngoài
- overhung crank
- tay quay ở đầu trục
- single-throw crank
- tay quay đơn
- starting hand crank or starting handle
- tay quay động cơ (để khởi động)
- stroke setting crank
- tay quay điều chỉnh hành trình
- switch crank
- tay quay ngang
- three-throw crank
- tay quay ba bán kính
- throw of crank
- bán kính tay quay
- too slide ball crank
- tay quay đầu dao
- tool slide ball crank
- tay quay đầu dao
- top starting crank
- đầu lắp tay quay
- tree-arm crank
- tay quay ba nhánh
trục khuỷu
- built-up crank
- trục khuỷu ghép
- built-up crank
- trục khuỷu lắp ráp
- cast crank
- trục khuỷu đúc
- central crank
- trục khuỷu chính tâm
- crank arm
- vai trục khuỷu
- crank axle
- cốt máy (trục khuỷu)
- crank bearing
- ổ trục khuỷu
- crank cheek
- má trục (khuỷu)
- crank cheek
- vai trục khuỷu
- crank head
- đầu trục khuỷu
- crank web
- má trục khuỷu
- crank web
- vai trục khuỷu
- crank-case
- hộp trục khuỷu
- double crank
- trục khuỷu kép
- forged crank
- trục khuỷu rèn
- off-set crank
- trục khuỷu lệch tâm
- outside crank
- trục khuỷu ngoài
- solid crank
- trục khuỷu liền khối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arm , lever , handle , turning device , eccentric , fanatic , monomaniac , crackpot * , character , zealot , misanthrope , complainer , curmudgeon , grouch , crab , faultfinder , growler , grumbler , grump , murmurer , mutterer , whiner , crazy , lunatic , bend , brace , bracket , crackpot , crook , curve , kook , sourpuss , start , turn , turning-handle , twist , unstable , vigorously , winch , wind
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ