• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:42, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 33: Dòng 33:
    *Ving: [[Lingering]]
    *Ving: [[Lingering]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Sometimes, linger on. stay (behind), remain, tarry,loiter, persist, hang on, endure, persevere, survive, Colloqhang or stick about or around: The smell of tobacco lingeredfor hours after he had gone. He lingered on for a day, then diedfrom his wounds. 2 pause, dawdle, dally, lag, idle: Shelingered for a moment at the jeweller's window.=====
     
    -
    =====Often, lingeron or over. dwell on, elaborate, harp on, labour: I shall notlinger over the details of the crime.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Procrastinate, dither,shilly-shally, temporize: You must stop lingering and decidetoday.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[amble]] , [[be dilatory]] , [[be long]] , [[be tardy]] , [[crawl]] , [[dally]] , [[dawdle]] , [[dillydally ]]* , [[drift]] , [[falter]] , [[fool around ]]* , [[fritter away]] , [[goof off ]]* , [[hang around ]]* , [[hang out ]]* , [[hesitate]] , [[hobble]] , [[idle]] , [[lag]] , [[loll]] , [[lumber]] , [[mope]] , [[mosey]] , [[plod]] , [[poke]] , [[procrastinate]] , [[put off]] , [[putter]] , [[remain]] , [[saunter]] , [[shuffle]] , [[sit around]] , [[slouch ]]* , [[stagger]] , [[stay]] , [[stick around]] , [[stop]] , [[stroll]] , [[take one]]’s time , [[tarry]] , [[tool]] , [[totter]] , [[trail]] , [[traipse]] , [[trifle]] , [[trudge]] , [[vacillate]] , [[wait]] , [[wait around]] , [[abide]] , [[bide]] , [[cling]] , [[hang on]] , [[last]] , [[persist]] , [[stand]] , [[survive]] , [[dilly-dally]] , [[drag]] , [[loiter]] , [[delay]] , [[dillydally]] , [[dwell]] , [[fritter]]
    -
    =====V.intr.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====A be slow or reluctant to depart. b stay about. c(foll. by over, on, etc.) dally (lingered over dinner; lingeredon what they said).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[go]] , [[hurry]] , [[leave]] , [[rush]] , [[halt]] , [[stop]]
    -
    =====(esp. of an illness) be protracted.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by on) (of a dying person or custom) be slow in dying;drag on feebly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lingerer n. lingeringly adv. [ME lenger,frequent. of leng f. OE lengan f. Gmc, rel. to LENGTHEN]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=linger linger] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=linger linger] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'liɳgə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại
    to linger at home after leave
    chần chừ ở nhà sau khi hết phép
    to linger over (upon) a subject
    viết (nói) dằng dai về một vấn đề
    Kéo dài
    to linger over a meal
    kéo dài một bữa ăn
    Chậm trễ, la cà
    to linger on the way
    la cà trên đường đi
    Sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...)

    Ngoại động từ

    Kéo dài
    to linger out one's life
    kéo dài cuộc sống lây lất khổ cực
    Làm chậm trễ
    Lãng phí (thời gian)

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X