-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lẫn nhau=====+ =====lẫn nhau=====::[[Model]] [[Mutual]] [[Recognition]] [[Agreement]] (MMRA)::[[Model]] [[Mutual]] [[Recognition]] [[Agreement]] (MMRA)::thỏa thuận công nhận mô hình lẫn nhau::thỏa thuận công nhận mô hình lẫn nhauDòng 40: Dòng 38: =====qua lại==========qua lại======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chung=====+ =====chung=====::[[mutual]] [[capital]] [[certificate]]::[[mutual]] [[capital]] [[certificate]]::giấy chứng vốn hỗ trợ::giấy chứng vốn hỗ trợDòng 53: Dòng 51: ::[[mutual]] [[investment]] [[company]]::[[mutual]] [[investment]] [[company]]::công ty đầu tư chung::công ty đầu tư chung- =====tương hỗ=====+ =====tương hỗ=====::[[mutual]] [[company]]::[[mutual]] [[company]]::công ty tương hỗ::công ty tương hỗDòng 62: Dòng 60: ::[[option]] [[mutual]] [[fund]]::[[option]] [[mutual]] [[fund]]::quỹ tương hỗ quyền chọn::quỹ tương hỗ quyền chọn- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mutual mutual] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=mutual&searchtitlesonly=yes mutual]: bized+ :[[associated]] , [[bilateral]] , [[collective]] , [[communal]] , [[conjoint]] , [[conjunct]] , [[connected]] , [[convertible]] , [[correlative]] , [[dependent]] , [[give-and-take ]]* , [[given and taken]] , [[interactive]] , [[interchangeable]] , [[interchanged]] , [[interdependent]] , [[intermutual]] , [[joint]] , [[partaken]] , [[participated]] , [[public]] , [[reciprocal]] , [[reciprocated]] , [[related]] , [[requited]] , [[respective]] , [[returned]] , [[two-sided]] , [[united]] , [[reciprocative]] , [[general]] , [[alternate]] , [[alternating]] , [[coincident]] , [[common]] , [[complementary]] , [[homogeneous]] , [[shared]] , [[symbiotic]] , [[synchronous]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ===Từ trái nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- =====Reciprocal, reciprocated, requited,interactive,complementary: I love her and I hope that the feeling ismutual.=====+ :[[detached]] , [[dissociated]] , [[distinct]] , [[separate]] , [[unshared]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Common,communal,joint, shared: Gerald is ourmutual friend.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj.=====+ - =====(of feelings,actions,etc.) experienced or done by eachof two or more parties with reference to the other or others(mutual affection).=====+ - + - =====Colloq. disp. common to two or morepersons (a mutual friend; a mutual interest).=====+ - + - =====Standing in (aspecified) relation to each other (mutual well-wishers; mutualbeneficiaries).=====+ - + - =====Mutuality n. mutually adv.[ME f. OF mutuel f. L mutuus mutual,borrowed,rel. to mutarechange]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:40, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Lẫn nhau, qua lại
- mutual affection
- tình yêu mến lẫn nhau
- mutual wellwishers
- những người có thiện chí với nhau
- mutual admiration society
- nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lẫn nhau
- Model Mutual Recognition Agreement (MMRA)
- thỏa thuận công nhận mô hình lẫn nhau
- mutual attraction
- sự hút lẫn nhau
- mutual dependency
- phụ thuộc lẫn nhau
- mutual exclusion
- loại trừ lẫn nhau
- mutual exclusion
- sự loại trừ lẫn nhau
- mutual induction
- sự cảm ứng lẫn nhau
- mutual interdependence
- tương phụ lẫn nhau
- Mutual Recognition Agreements (MRA)
- các thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau
Kinh tế
chung
- mutual capital certificate
- giấy chứng vốn hỗ trợ
- mutual fund (s)
- công ty quỹ chung
- mutual improvement certificate
- chứng chỉ cải thiện hỗ tương
- mutual improvement certificate
- chứng chỉ tôn tạo chung
- mutual interest
- quyền lợi chung
- mutual investment company
- công ty đầu tư chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- associated , bilateral , collective , communal , conjoint , conjunct , connected , convertible , correlative , dependent , give-and-take * , given and taken , interactive , interchangeable , interchanged , interdependent , intermutual , joint , partaken , participated , public , reciprocal , reciprocated , related , requited , respective , returned , two-sided , united , reciprocative , general , alternate , alternating , coincident , common , complementary , homogeneous , shared , symbiotic , synchronous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ