-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="green">i'rætik</font>'''/==========/'''<font color="green">i'rætik</font>'''/=====Dòng 22: Dòng 20: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy=====- == Hóa học & vật liệu==+ == Hóa học & vật liệu==- =====không định kỳ=====+ =====không định kỳ=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- =====tảng trôi dạt=====+ =====tảng trôi dạt======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====không ổn định=====+ =====không ổn định=====- =====lang thang=====+ =====lang thang=====::[[erratic]] [[block]]::[[erratic]] [[block]]::khối tảng lang thang::khối tảng lang thangDòng 40: Dòng 38: ::[[erratic]] [[rock]]::[[erratic]] [[rock]]::đá lang thang::đá lang thang- =====thất thường=====+ =====thất thường=====- + - =====tản mạn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Irregular, unpredictable, inconsistent, unreliable,capricious, changeable, variable; wayward, unstable, aberrant,flighty: The buses run on an erratic schedule.=====+ - + - =====Peculiar,abnormal, wayward, odd, eccentric, outlandish, strange, unusual,unorthodox, extraordinary, queer, quaint, bizarre, weird,unconventional: He thinks that his erratic behaviour marks himas an individualist.=====+ - + - =====Wandering, meandering, directionless,planetary, aimless, haphazard, discursive, errant, divagatory:Their course was erratic, following the loss of their compass.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Inconsistently variable in conduct, opinions, etc.=====+ - + - =====Uncertain in movement.=====+ - + - =====Erratically adv.[ME f. OF erratique f. L erraticus (as ERR)]=====+ - ==Cơ - Điện tử==+ - =====(adj) không bền vững, không ổn định=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ =====tản mạn=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=erratic erratic]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[aberrant]] , [[abnormal]] , [[anomalous]] , [[arbitrary]] , [[bizarre]] , [[capricious]] , [[changeable]] , [[desultory]] , [[devious]] , [[dicey]] , [[directionless]] , [[dubious]] , [[eccentric]] , [[fitful]] , [[flaky ]]* , [[fluctuant]] , [[idiosyncratic]] , [[iffy ]]* , [[incalculable]] , [[inconsistent]] , [[inconstant]] , [[irregular]] , [[meandering]] , [[mercurial]] , [[nomadic]] , [[oddball ]]* , [[peculiar]] , [[planetary]] , [[rambling]] , [[roving]] , [[shifting]] , [[spasmodic]] , [[strange]] , [[stray]] , [[uncertain]] , [[undirected]] , [[unnatural]] , [[unreliable]] , [[unstable]] , [[unusual]] , [[vagarious]] , [[variable]] , [[volatile]] , [[wayward]] , [[weird]] , [[whimsical]] , [[wandering]] , [[patchy]] , [[spotty]] , [[unsteady]] , [[fantastic]] , [[fantastical]] , [[fickle]] , [[freakish]] , [[temperamental]] , [[ticklish]] , [[unpredictable]] , [[cranky]] , [[curious]] , [[odd]] , [[outlandish]] , [[quaint]] , [[queer]] , [[quirky]] , [[singular]] , [[circuitous]] , [[errant]] , [[fallible]] , [[fanciful]] , [[tangential]] , [[vagrant]] , [[wacky]] , [[wild]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[certain]] , [[consistent]] , [[definite]] , [[dependable]] , [[predictable]] , [[regular]] , [[reliable]] , [[steady]] , [[sure]] , [[unchanging]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aberrant , abnormal , anomalous , arbitrary , bizarre , capricious , changeable , desultory , devious , dicey , directionless , dubious , eccentric , fitful , flaky * , fluctuant , idiosyncratic , iffy * , incalculable , inconsistent , inconstant , irregular , meandering , mercurial , nomadic , oddball * , peculiar , planetary , rambling , roving , shifting , spasmodic , strange , stray , uncertain , undirected , unnatural , unreliable , unstable , unusual , vagarious , variable , volatile , wayward , weird , whimsical , wandering , patchy , spotty , unsteady , fantastic , fantastical , fickle , freakish , temperamental , ticklish , unpredictable , cranky , curious , odd , outlandish , quaint , queer , quirky , singular , circuitous , errant , fallible , fanciful , tangential , vagrant , wacky , wild
Từ trái nghĩa
adjective
- certain , consistent , definite , dependable , predictable , regular , reliable , steady , sure , unchanging
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ