-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 43: Dòng 43: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Pilot.gif|200px|Phần trục dẫn hướng, phi công, hoa tiêu]][[Image:Pilot.gif|200px|Phần trục dẫn hướng, phi công, hoa tiêu]]Dòng 160: Dòng 158: =====phi công==========phi công=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Aviator,aviatrix,flier,airman,airwoman, aeronaut,captain: The pilot announced that we would land in fiveminutes.=====+ =====noun=====- + :[[ace ]]* , [[aerialist]] , [[aeronaut]] , [[aviator]] , [[bellwether ]]* , [[captain]] , [[conductor]] , [[coxswain]] , [[dean]] , [[director]] , [[doyen]]/doyenne , [[eagle ]]* , [[flier ]]* , [[flyer]] , [[guide]] , [[helmsperson]] , [[jockey ]]* , [[lead]] , [[leader]] , [[navigator]] , [[one at the controls]] , [[one at the wheel]] , [[scout ]]* , [[steerer]] , [[steersperson]] , [[wheelperson]] , [[escort]] , [[shepherd]] , [[usher]] , [[ace]] , [[airman]] , [[airwoman]] , [[flier]] , [[helmsman]] , [[operate]] , [[scout]] , [[steer]] , [[steersman]]- =====Steersman,helmsman,navigator,US wheelman orwheelsman;guide, leader,cicerone,conductor: The pilot knowshis way throughtheshoals. A student acted as our pilot in ourtour of Oxford.=====+ =====verb=====- + :[[motor]] , [[wheel]] , [[guide]] , [[jockey]] , [[navigate]] , [[steer]] , [[conduct]] , [[direct]] , [[escort]] , [[lead]] , [[route]] , [[shepherd]] , [[show]] , [[usher]]- =====V.=====+ =====adjective=====- + :[[experimental]] , [[test]] , [[trial]]- =====Guide,steer,run,direct, shepherd,control,lead,navigate,drive; fly: Only someone with local knowledge canpilot the ship into that harbour. The chairman piloted thecompany through turbulent times.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A person who operates the flying controls of anaircraft.=====+ - + - =====A person qualified to take charge of a shipentering or leaving harbour.=====+ - + - =====(usu. attrib.) an experimentalundertaking or test,esp. in advance of a larger one (a pilotproject).=====+ - + - =====Aguide; a leader.=====+ - + - =====Archaic a steersman.=====+ - =====V.tr.(piloted,piloting) 1 act as a pilot on (a ship) or of (anaircraft).=====+ - =====Conduct,lead,or initiate as a pilot (piloted thenew scheme).=====+ - + - =====Pilot balloon a small balloon used to track aircurrents etc. pilot-bird a rare dark-brown Australian babbler,Pycnoptilus floccosus,with a distinctive loud cry. pilot chutea small parachute used to bring the main one into operation.pilot-cloth thick blue woollen cloth for seamen's coats etc.pilot-fish a small fish,Naucrates ductor,said to act as apilot leading a shark to food. pilot-house = wheel-house.pilot-jacket = PEA-JACKET. pilot-light 1 a small gas burnerkept alight to light another.=====+ - + - =====An electric indicator light orcontrol light. pilot officer Brit. the lowest commissionedrank in the RAF.=====+ - + - =====Pilotage n. pilotless adj.[F pilote f.med.L pilotus,pedot(t)a f. Gk pedon oar]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]+ - [[Thể_loại:Ô tô]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ 14:35, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điều khiển
- built-in pilot valve
- van điều khiển lắp sẵn
- frequency of continuity pilot
- tần số sóng điều khiển liên tục
- monitoring pilot
- sóng kiểm tra điều khiển
- pilot controlled pressure reducer
- máy giảm áp có bộ điều khiển
- pilot controller
- bộ điều khiển chủ
- pilot controller
- bộ điều khiển lái
- pilot controller
- bộ điều khiển pilot
- pilot flame
- ngọn đuốc điều khiển
- pilot frequency
- tần số hướng dẫn (điều khiển)
- pilot pressure chamber
- buồng điều khiển tăng áp
- pilot signal
- tín hiệu điều khiển
- pilot valve
- van điều khiển
- pilot valve
- van trượt điều khiển phụ
- pilot wire
- dây điều khiển
- pilot-light
- đèn điều khiển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ace * , aerialist , aeronaut , aviator , bellwether * , captain , conductor , coxswain , dean , director , doyen/doyenne , eagle * , flier * , flyer , guide , helmsperson , jockey * , lead , leader , navigator , one at the controls , one at the wheel , scout * , steerer , steersperson , wheelperson , escort , shepherd , usher , ace , airman , airwoman , flier , helmsman , operate , scout , steer , steersman
verb
- motor , wheel , guide , jockey , navigate , steer , conduct , direct , escort , lead , route , shepherd , show , usher
adjective
- experimental , test , trial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ