-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 30: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====sự cam đoan=====+ =====sự cam đoan==========sự phản kháng==========sự phản kháng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chứng thư cự tuyệt=====+ =====chứng thư cự tuyệt=====::[[protest]] [[for]] non-payment::[[protest]] [[for]] non-payment::chứng thư cự tuyệt thanh toán::chứng thư cự tuyệt thanh toán- =====chứng thư kháng nghị=====+ =====chứng thư kháng nghị=====- =====chứng thư từ chối (nhận trả hối phiếu)=====+ =====chứng thư từ chối (nhận trả hối phiếu)=====- =====phản đối=====+ =====phản đối=====- =====sự kháng nghị=====+ =====sự kháng nghị=====- =====từ chối nhận trả=====+ =====từ chối nhận trả=====::[[authenticated]] [[protest]]::[[authenticated]] [[protest]]::chứng thư từ chối nhận trả hối phiếu::chứng thư từ chối nhận trả hối phiếuDòng 61: Dòng 59: ::chứng thư từ chối nhận trả::chứng thư từ chối nhận trả=====từ chối thanh toán (hối phiếu)==========từ chối thanh toán (hối phiếu)=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Objection,opposition,complaint,grumble,grievance,dissent,disapproval, protestation,exception,disagreement,demur or demurral,demurrer,disclaimer,denial,scruple,compunction,qualm,Colloq gripe,grouse, squawk,US kick,Slangbeef,bitch: The Home Office has received many protests aboutthe treatment of prisoners. 2 under protest. unwillingly,reluctantly, involuntarily: I paid the fine under protest.=====+ =====noun=====- + :[[bellyache ]]* , [[big stink]] , [[blackball ]]* , [[challenge]] , [[clamor]] , [[declaration]] , [[demonstration]] , [[demur]] , [[demurral]] , [[difficulty]] , [[dissent]] , [[flak ]]* , [[formal complaint]] , [[grievance]] , [[gripe]] , [[grouse ]]* , [[holler ]]* , [[howl]] , [[kick ]]* , [[knock ]]* , [[march]] , [[moratorium]] , [[nix]] , [[objection]] , [[outcry]] , [[protestation]] , [[question]] , [[rally]] , [[remonstrance]] , [[remonstration]] , [[revolt]] , [[riot]] , [[stink ]]* , [[tumult]] , [[turmoil]] , [[exception]] , [[expostulation]] , [[squawk]] , [[civil disobedience]] , [[complaint]] , [[demarche]] , [[harangue]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[affirm]] , [[assert]] , [[asseverate]] , [[attest]] , [[avouch]] , [[avow]] , [[back-talk]] , [[be against]] , [[be displeased by]] , [[blast ]]* , [[buck]] , [[combat]] , [[constate]] , [[contend]] , [[cry out]] , [[declare]] , [[demonstrate]] , [[demur]] , [[disagree]] , [[except]] , [[expostulate]] , [[fight]] , [[holler]] , [[howl]] , [[insist]] , [[inveigh against]] , [[kick ]]* , [[maintain]] , [[make a stink]] , [[object]] , [[oppose]] , [[predicate]] , [[profess]] , [[put up a fight]] , [[rebel]] , [[remonstrate]] , [[resist]] , [[revolt]] , [[say no]] , [[sound off]] , [[squawk ]]* , [[take exception]] , [[testify]] , [[thumbs down]] , [[challenge]] , [[inveigh]] , [[assure]] , [[aver]] , [[beef]] , [[boycott]] , [[complain]] , [[contest]] , [[criticize]] , [[deny]] , [[deprecate]] , [[dispute]] , [[dissent]] , [[dissidence]] , [[grievance]] , [[gripe]] , [[kick]] , [[lambaste]] , [[objection]] , [[oppugn]] , [[picket]] , [[sit in]] , [[strike]]- =====Object,oppose,complain,grumble,dissent,disapprove,take exception,take issue with,disagree, demur,disclaim,deny,scruple,Colloq gripe,grouse,squawk,Brit kick(against),USkick,Slang beef,bitch: Bank employees protestedat being expected to work on Saturday mornings. 4 assert,confirm,declare, aver,asseverate,affirm,announce,profess,insist on,avow,avouch: The convicted man went to the gallowsprotesting his innocence.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[acceptance]] , [[approval]] , [[praise]]- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[accept]] , [[approve]] , [[praise]]- =====A statement ofdissentor disapproval; aremonstrance (made a protest).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====(often attrib.) a usu. publicdemonstration of objection to government etc. policy (marchedin protest; protest demonstration).=====+ - + - =====A solemn declaration.=====+ - + - =====Law a written declaration,usu. by a notary public,that a billhas been presented and payment or acceptance refused.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. by against,at,about,etc.) make a protestagainst an action,proposal,etc.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by that +clause; also absol.) affirm (one's innocence etc.) solemnly,esp.inreply to an accusation etc.=====+ - + - =====Tr. Law write or obtaina protest in regard to (a bill).=====+ - + - =====Tr. US object to (adecision etc.).=====+ - + - =====Protester n.protestingly adv. protestor n.[ME f. OF protest (n.),protester (v.),f. L protestari (as PRO-(1), testari assert f.testis witness)]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=protest protest]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 17:34, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
(thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu)
- protest for non-acceptance
- giấy chứng nhận về sự không nhận (ngân phiếu...)
Chuyên ngành
Kinh tế
từ chối nhận trả
- authenticated protest
- chứng thư từ chối nhận trả hối phiếu
- certificate of protest
- giấy chứng từ chối nhận trả
- mandate of protest
- giấy báo từ chối (nhận trả) hối phiếu
- protest a bill
- từ chối nhận trả một phiếu khoán, một hối phiếu
- protest for non-acceptance
- chứng thư từ chối nhận trả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bellyache * , big stink , blackball * , challenge , clamor , declaration , demonstration , demur , demurral , difficulty , dissent , flak * , formal complaint , grievance , gripe , grouse * , holler * , howl , kick * , knock * , march , moratorium , nix , objection , outcry , protestation , question , rally , remonstrance , remonstration , revolt , riot , stink * , tumult , turmoil , exception , expostulation , squawk , civil disobedience , complaint , demarche , harangue
verb
- affirm , assert , asseverate , attest , avouch , avow , back-talk , be against , be displeased by , blast * , buck , combat , constate , contend , cry out , declare , demonstrate , demur , disagree , except , expostulate , fight , holler , howl , insist , inveigh against , kick * , maintain , make a stink , object , oppose , predicate , profess , put up a fight , rebel , remonstrate , resist , revolt , say no , sound off , squawk * , take exception , testify , thumbs down , challenge , inveigh , assure , aver , beef , boycott , complain , contest , criticize , deny , deprecate , dispute , dissent , dissidence , grievance , gripe , kick , lambaste , objection , oppugn , picket , sit in , strike
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ