-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự co ngót, (v) co ngót, rút ngắn==========Sự co ngót, (v) co ngót, rút ngắn=====Dòng 45: Dòng 43: =====co (lại)==========co (lại)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====co ngót=====+ =====co ngót=====::[[chilling]] [[shrink]]::[[chilling]] [[shrink]]::co ngót do lạnh::co ngót do lạnhDòng 54: Dòng 52: ::[[shrink-resistance]]::[[shrink-resistance]]::chống co ngót::chống co ngót- =====co rút=====+ =====co rút=====- =====ngót=====+ =====ngót=====::[[chilling]] [[shrink]]::[[chilling]] [[shrink]]::co ngót do lạnh::co ngót do lạnhDòng 71: Dòng 69: ::[[total]] [[shrink]]::[[total]] [[shrink]]::tổn thất khô ngót tổng::tổn thất khô ngót tổng- =====dúm=====+ =====dúm=====- =====sự co=====+ =====sự co=====- =====sự co ngót=====+ =====sự co ngót=====- =====rút lại=====+ =====rút lại==========sự rút lại==========sự rút lại=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Wither, shrivel (up), contract: My woollen pullovershrank because you washed it in hot water.=====+ =====verb=====- + :[[compress]] , [[concentrate]] , [[condense]] , [[constrict]] , [[contract]] , [[decrease]] , [[deflate]] , [[diminish]] , [[drop off]] , [[dwindle]] , [[fail]] , [[fall off]] , [[fall short]] , [[grow smaller]] , [[lessen]] , [[narrow]] , [[reduce]] , [[shorten]] , [[shrivel]] , [[wane]] , [[waste]] , [[waste away]] , [[weaken]] , [[wither]] , [[wrinkle]] , [[blench]] , [[boggle]] , [[cower]] , [[cringe]] , [[crouch]] , [[demur]] , [[draw back]] , [[flinch]] , [[hang back]] , [[huddle]] , [[quail]] , [[recede]] , [[refuse]] , [[retire]] , [[retreat]] , [[scruple]] , [[shudder]] , [[slink]] , [[wince]] , [[withdraw]] , [[compact]] , [[constringe]] , [[recoil]] , [[shy]] , [[start]] , [[atrophy]] , [[cling]] , [[construct]] , [[curtail]] , [[hesitate]] , [[retract]] , [[swindle]] , [[telescope]] , [[winch]]- =====Often,shrinkfrom. withdraw (from),draw back,recoil (from),backaway(from),retreat (from), cower, cringe,flinch,shy away (from),wince,balk (at): Once committed to a responsibility,nothingcould persuade Ella to shrink from it.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[cringe]] , [[flinch]] , [[wince]]- =====V. & n.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====V. (past shrank; past part. shrunk or (esp. asadj.) shrunken) 1 tr. & intr. make or become smaller; contract,esp. by the action of moisture,heat,or cold.=====+ =====verb=====- + :[[develop]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[grow]] , [[stretch]] , [[face]] , [[meet]] , [[take on]]- =====Intr. (usu.foll. by from) aretire;recoil; flinch; cower (shrank from hertouch). b be averse from doing (shrinks from meeting them).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====(as shrunken adj.) (esp. of a face,person,etc.) having grownsmaller esp. because of age,illness,etc.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act oran instance of shrinking; shrinkage.=====+ - + - =====Sl. a psychiatrist (from'head-shrinker').=====+ - + - =====Shrinkable adj. shrinker n. shrinkinglyadv. shrink-proof adj.[OE scrincan: cf. skrynka to wrinkle]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shrink shrink]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shrink shrink]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shrink shrink]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 11:06, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
co ngót
- chilling shrink
- co ngót do lạnh
- heat-shrink tube
- ống co ngót nóng
- shrink hole
- lỗ rỗ do co ngót
- shrink-resistance
- chống co ngót
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- compress , concentrate , condense , constrict , contract , decrease , deflate , diminish , drop off , dwindle , fail , fall off , fall short , grow smaller , lessen , narrow , reduce , shorten , shrivel , wane , waste , waste away , weaken , wither , wrinkle , blench , boggle , cower , cringe , crouch , demur , draw back , flinch , hang back , huddle , quail , recede , refuse , retire , retreat , scruple , shudder , slink , wince , withdraw , compact , constringe , recoil , shy , start , atrophy , cling , construct , curtail , hesitate , retract , swindle , telescope , winch
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ