-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====hiệu nghiệm=====+ =====hiệu dụng, hiệu nghiệm, hiệu suất; (thống kê ) hữu hiệu=====+ + ::[[asymtotically]] [[efficient]]+ ::hữu hiệu tiệm cận=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========có hiệu lực==========có hiệu lực=====09:45, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hiệu quả
- Efficient Consumer Response (ECR)
- đáp ứng khách hàng hiệu quả
- efficient estimator
- ước lượng hiệu quả
- efficient off-take rate
- hệ số thu hồi hiệu quả
- efficient packaging
- bao bì hiệu quả
- energy efficient
- hiệu quả năng lượng
- Simple and Efficient Adaptation Layer (ATM) (SEAL)
- lớp thích ứng hiệu quả và đơn giản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , accomplished , active , adapted , adequate , apt , businesslike , capable , clever , competent , conducive , decisive , deft , dynamic , economic , economical , effectual , efficacious , energetic , equal to , experienced , expert , familiar with , fitted , good at , good for , handy , masterly , organized , potent , powerful , practiced , productive , proficient , profitable , qualified , ready , saving , shrewd , skilled , skillful , systematic , talented , tough , useful , valuable , virtuous , well-organized , adept , consummate , dexterous , effective , expeditious , ingenious , professional , virtuosic
Từ trái nghĩa
adjective
- helpless , impotent , incompetent , ineffective , inefficient , powerless , unable , weak
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ