-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====co rút=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 88: Dòng 91: :[[develop]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[grow]] , [[stretch]] , [[face]] , [[meet]] , [[take on]]:[[develop]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[grow]] , [[stretch]] , [[face]] , [[meet]] , [[take on]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
co ngót
- chilling shrink
- co ngót do lạnh
- heat-shrink tube
- ống co ngót nóng
- shrink hole
- lỗ rỗ do co ngót
- shrink-resistance
- chống co ngót
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- compress , concentrate , condense , constrict , contract , decrease , deflate , diminish , drop off , dwindle , fail , fall off , fall short , grow smaller , lessen , narrow , reduce , shorten , shrivel , wane , waste , waste away , weaken , wither , wrinkle , blench , boggle , cower , cringe , crouch , demur , draw back , flinch , hang back , huddle , quail , recede , refuse , retire , retreat , scruple , shudder , slink , wince , withdraw , compact , constringe , recoil , shy , start , atrophy , cling , construct , curtail , hesitate , retract , swindle , telescope , winch
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ