-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
Dòng 6: Dòng 6: ===Tính từ======Tính từ========Đủ tư cách, khả năng, điều kiện==========Đủ tư cách, khả năng, điều kiện=====- ===Tính từ========Đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện==========Đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện=====Dòng 13: Dòng 12: =====Hạn chế, dè dặt==========Hạn chế, dè dặt=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==10:07, ngày 10 tháng 4 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
có điều kiện
- qualified acceptance
- chấp nhận có điều kiện
- qualified acceptance
- nhận trả có điều kiện
- qualified agreement
- hiệp định có điều kiện
- qualified approval
- phê chuẩn có điều kiện
- qualified certificate
- giấy chứng nhận có điều kiện
đủ tư cách
- qualified block positioner
- người có đủ tư cách mua bán từng khối lượng lớn chứng khoán
- qualified persons
- người có đủ tư cách
hợp cách
- qualified certificate
- giấy chứng hợp cách
- qualified certificate
- giấy chứng nhận hợp cách
- qualified products
- sản phẩm hợp cách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accomplished , adept , adequate , all around , au fait , capable , catechized , certified , competent , disciplined , efficient , equipped , examined , experienced , expert , fit , fitted , good , instructed , knowledgeable , licensed , practiced , pro * , proficient , proper , proved , quizzed , talented , tested , trained , tried , up to snuff , up to speed , vet , veteran , war-horse , wicked , bounded , circumscribed , conditional , confined , contingent , definite , determined , equivocal , fixed , guarded , modified , partial , provisional , reserved , suitable , worthy , limited , restricted , able , eligible , skillful
Từ trái nghĩa
adjective
- incapable , unable , unproficient , unqualified , unskilled , untalented , open , unlimited , unrestricted
Từ điển: Thông dụng | Kinh tế | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ