-
(Khác biệt giữa các bản)(la)
Dòng 65: Dòng 65: =====tịch biên (tài sản ...)==========tịch biên (tài sản ...)=====+ =====đíng kèm=====+ + [[Thể_loại:kinh tế]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===15:48, ngày 14 tháng 5 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add , adhere , affix , annex , append , bind , connect , couple , fix , hitch on , hitch up , hook on , hook up , latch onto , link , make fast , prefix , rivet , secure , slap on , stick , tag on , tie , unite , accompany , affiliate , associate , become associated with , combine , enlist , join forces with , sign on with , sign up with , unite with , allocate , allot , appoint , assign , consign , designate , detail , earmark , impute , invest with , lay , name , place , put , second , send , clip , fasten , moor , subjoin , addict , arrest , attribute , cement , distrain , distress , glue , hitch , indict , join , pin on , raid , seize , tether , weld
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ