• Pull

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 17:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pul/

    Thông dụng

    Danh từ

    sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật
    to give a pull at the belt
    giật chuông một cái
    sự kéo, sức đẩy, sự hút
    pull of a magnet
    sức hút của nam châm
    Tay kéo, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...)
    drawer pull
    nút kéo của một ngăn bàn
    sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo
    to go for a pull on the river
    đi chơi chèo thuyền trên sông
    hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...)
    to have a pull at a cigarette
    hút một hơi thuốc lá
    sự gắng sức, sự cố gắng liên tục
    a pull to the top of the mountain
    sự cố gắng trèo lên đỉnh núi
    sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa)
    (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...)
    (từ lóng) thế hơn, thế lợi
    to have the pull of somebody
    được thế lợi hơn ai
    (nghĩa bóng) thân thế, thế lực
    (ngành in) bản in thử đầu tiên

    Ngoại động từ

    lôi, kéo, giật
    to pull the cart
    kéo xe bò
    to pull the bell
    giật chuông
    to pull someone by the sleeve
    kéo tay áo ai
    to pull someone's ear; to pull someone by the ear
    bẹo tai ai
    to pull on one's stocking
    kéo bít tất lên
    to pull one's cap over one's ears
    kéo mũ chụp xuống tai
    ((thường) + up) nhổ (răng...)
    ngắt, hái (hoa...)
    xé toạc ra, căng đến rách ra
    to pull the seam of a dress
    xé toạc đường khâu của chiếc áo
    to pull one's muscle
    duỗi căng bắp thịt đến sái ra
    lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...)
    chèo (thuyền), được chèo bằng
    this boat pulls four oars
    thuyền này được chèo bằng bốn mái chèo
    cố gắng làm, gắng sức làm
    to pull up hill
    gắng sức trèo lên đồi
    (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại
    to pull one's punches
    kìm lại không đấm hết sức (đấu quyền anh); không đấm được hết sức ((nghĩa bóng)) chỉ trích dè dặt
    (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...)
    (thông tục) làm, thi hành
    to pull a raid
    làm một cuộc bố ráp
    (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào)
    (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay)

    Nội động từ

    ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo
    to pull at something
    kéo cái gì
    the horse pulls well
    con ngựa kéo tốt
    uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...)
    (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn)
    có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với
    opinions that pull with the public
    những ý kiến có ảnh hưởng đối với quần chúng

    Cấu trúc từ

    lôi đi kéo lại, giằng co
    ngược đãi
    xé toạc ra
    chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời
    kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục
    làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên
    hy vọng ở sự thành công của
    to pull in
    kéo về, lôi vào, kéo vào
    vào ga (xe lửa
    (từ lóng) bắt
    thắng (cuộc đấu), đoạt giải
    đi xa khỏi
    to pull off
    kéo bật ra, nhổ bật ra
    the boat pulled off from the shore
    con thuyền ra xa bờ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn
    kéo ra, lôi ra
    the drawer won't pull out
    ngăn kéo không kéo ra được
    nhổ ra (răng)
    bơi chèo ra, chèo ra
    ra khỏi ga (xe lửa)
    rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...)
    (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay)
    kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu
    lôi kéo về phía mình
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường
    bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm)
    chữa khỏi
    the doctors tried in vain to pull him round
    các bác sĩ đã cố gắng hết sức mà không chữa khỏi được cho anh ta
    qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...)
    hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau
    to pull oneself together
    lấy lại can đảm; bình tĩnh lại, tỉnh trí lại
    nhổ lên, lôi lên, kéo lên
    dừng lại; làm dừng lại
    la mắng, quở trách
    ghìm mình lại, nén mình lại
    vượt lên trước (trong cuộc đua...)
    (từ lóng) bắt
    suy nhược
    chán nản
    cãi nhau, dánh nhau
    xem baker
    nhăn mặt
    (xem) face
    to pull someone's leg
    nhu leg
    chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai
    là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi
    cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập
    giật dây (bóng)
    (xem) weight

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dải khấu

    Kỹ thuật chung

    căng
    kéo
    kéo ra
    nhổ
    lôi
    lực hút
    lực kéo
    luồng khai thác
    sự căng
    rút ra
    sự hút
    sự kéo
    sức kéo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Draw, haul, drag, lug, tow, trail: Do you think the caris strong enough to pull that load?
    Tug, jerk, yank, wrench,pluck: He suddenly pulled on the door and it opened.
    Sometimes, pull out or up. pluck (out), withdraw, extract,uproot, pick (up or out), snatch out or up, tear or rip out orup, cull, select, draw out, take out, remove: We pulled out allthe weeds and threw them on the compost heap. He has acollection of jokes pulled from his speeches. 4 Often, pullapart. tear or rip (up or apart), rend, pull asunder, wrench(apart), stretch, strain: This fabric is so weak it pulledapart as soon as I touched it. I think I pulled a muscle in mycalf. 5 Often, pull in. attract, draw, lure, entice, allure,catch, captivate, fascinate, capture: We need something besidesthe 'Sale' sign to pull the customers into the shop. 6 pullapart. pull to pieces or shreds, criticize, attack, pick or takeapart or to pieces, flay, run down, Colloq put down, pan, knock,devastate, destroy, slate, Slang slam: The critics reallypulled apart her new play.
    Pull away. withdraw, draw or driveor go or move away; outrun, outpace, draw ahead of: She pulledaway abruptly when he touched her hand. The green car is pullingaway from the others. 8 pull back. a withdraw, draw back, backoff or away, recoil, shrink (away or back) from, shy, flinch(from), jump, start: The burglar pulled back when he saw theferocious dog. b withdraw, (beat a) retreat, take flight, flee,turn tail, drop or fall back, back out: We cheered when we sawthe enemy troops pulling back.
    Pull down. a demolish, raze,level, destroy, wreck: It takes only hours to pull down a housethat it has taken generations to build. b draw, receive, get, bepaid, earn: He pulls down much more at his new job. c lower,debase, diminish, reduce, degrade, dishonour, disgrace,discredit, humiliate: When his fortunes declined, he pulleddown all his friends with him. 10 pull for. hope or pray for, beenthusiastic for, be supportive of, support, campaign for, cheerfor, encourage, boost, US root for: We are all pulling for youto win.
    Pull in. a drive up, arrive, come, draw up or in,reach: The train finally pulled in at midnight. We need petrol,so pull in at the next filling station. b arrest, apprehend,take into custody, Colloq pinch, nab, collar, nail, Brit nick,Slang bust: The cops pulled him in for possession of narcotics.12 pull off. a detach, rip or tear off, separate, wrench off oraway: When he was cashiered from the army, they pulled off allhis insignia and medals. b accomplish, do, complete, succeed,carry out, bring off, manage, perform: Three men pulled off therobbery in broad daylight.
    Pull oneself together. recover,get a grip on oneself, get over it, recuperate, Colloq snap outof it, buck up: Try to pull yourself together and stop crying.14 pull out. a uproot, extract, withdraw: In the ensuingscrap, someone tried to pull out his hair. Two survivors werepulled out of the rubble. b withdraw, retreat, beat a retreat,recede, draw back, leave, depart, go or run away or off,evacuate, Colloq beat it, do a bunk, Brit do a moonlight flit:The artillery unit pulled out yesterday. c leave, go, depart,take off: When that train pulls out, I want you on it! dwithdraw, quit, abandon, resign (from), give up, relinquish:You can still pull out of the deal if you want to.
    Pullsomeone's leg. tease, chaff, rib, have on, rag, twit, poke funat, make fun of, hoodwink, ridicule: He said that I'd justeaten a fly, but he was pulling my leg.
    Pull strings. useinfluence or connections, US use pull, pull wires: His unclepulled strings to get him the job.
    Pull through. survive,recover, improve, get better, get over (it or some affliction),rally; live: Murphy was at death's door, but luckily he pulledthrough.
    Pull up. a stop, halt, come to a standstill: Wepulled up in a lay-by for a few minutes' rest. b uproot, rootout, dig out, deracinate, eradicate: Your dog has pulled up allthe flowers in my garden. c draw even or level with, come upto, reach: On the fifth lap, Manson pulled up to, then passedSabbatini.
    N.
    Draw, tug; yank, jerk: Give the bell-rope a strong,steady pull, and try not to yank it suddenly. 20 attraction,draw, magnetism, appeal, drawing or pulling power,seductiveness, seduction, lure: The pull that golf has oncertain people is hard to explain.
    Influence, authority,connections, prestige, weight, leverage, Colloq clout, muscle:You'd better treat her nicely, for she has a lot of pull withthe boss. 22 puff, draw, inhalation, Colloq drag: He took along, meditative pull on his cigarette and blew some smokerings.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Tr. exert force upon (a thing) tending to moveit to oneself or the origin of the force (stop pulling my hair).2 tr. cause to move in this way (pulled it nearer; pulled meinto the room).
    Intr. exert a pulling force (the horse pullswell; the engine will not pull).
    Tr. extract (a cork ortooth) by pulling.
    Tr. damage (a muscle etc.) by abnormalstrain.
    A tr. move (a boat) by pulling on the oars. b intr.(of a boat etc.) be caused to move, esp. in a specifieddirection.
    Intr. (often foll. by up) proceed with effort (upa hill etc.).
    Tr. (foll. by on) bring out (a weapon) for useagainst (a person).
    A tr. check the speed of (a horse), esp.so as to make it lose the race. b intr. (of a horse) strainagainst the bit.
    Tr. attract or secure (custom or support).11 tr. draw (liquor) from a barrel etc.
    Intr. (foll. by at)tear or pluck at.
    Intr. (often foll. by on, at) inhaledeeply; draw or suck (on a pipe etc.).
    Tr. (often foll. byup) remove (a plant) by the root.
    Tr. a Cricket strike (theball) to the leg side. b Golf strike (the ball) widely to theleft.
    Tr. print (a proof etc.).
    Tr. colloq. achieve oraccomplish (esp. something illicit).
    N.
    The act ofpulling.
    The force exerted by this.
    A means of exertinginfluence; an advantage.
    Something that attracts or drawsattention.
    A deep draught of liquor.
    A prolonged effort,e.g. in going up a hill.
    A handle etc. for applying a pull.8 a spell of rowing.
    A printer's rough proof.
    Cricket &Golf a pulling stroke.
    A suck at a cigarette.
    Pull from side to side. pull apart (or topieces) = take to pieces (see PIECE). pull back retreat orcause to retreat. pull-back n.
    A retarding influence.
    Awithdrawal of troops. pull down 1 demolish (esp. a building).2 humiliate.
    Colloq. earn (a sum of money) as wages etc.pull a face assume a distinctive or specified (e.g. sad orangry) expression. pull a fast one see FAST(1). pull in 1 (ofa bus, train, etc.) arrive to take passengers.
    (of a vehicle)move to the side of or off the road.
    Earn or acquire.
    Colloq. arrest. pull-in n. Brit. a roadside caf‚ or otherstopping-place. pull a person's leg deceive a person playfully.pull off 1 remove by pulling.
    Succeed in achieving orwinning. pull oneself together recover control of oneself.pull the other one colloq. expressing disbelief (with ref. topull a person's leg). pull out 1 take out by pulling.
    Depart.
    Withdraw from an undertaking.
    (of a bus, train,etc.) leave with its passengers.
    (of a vehicle) move out fromthe side of the road, or from its normal position to overtake.pull-out n. something that can be pulled out, esp. a section ofa magazine. pull over (of a vehicle) pull in. pull the plug oncolloq. defeat, discomfit. pull one's punches avoid usingone's full force. pull rank take unfair advantage of one'sseniority. pull round (or through) recover or cause to recoverfrom an illness. pull strings exert (esp. clandestine)influence. pull the strings be the real actuator of whatanother does. pull together work in harmony. pull up 1 stop orcause to stop moving.
    Pull out of the ground.
    Reprimand.4 check oneself. pull one's weight do one's fair share of work.pull wires esp. US = pull strings.
    Puller n. [OE(a)pullian, perh. rel. to LG pulen, MDu. polen to shell]

    Tham khảo chung

    • pull : National Weather Service
    • pull : Corporateinformation
    • pull : Chlorine Online
    • pull : Foldoc
    • pull : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X