-
(đổi hướng từ Pulls)
Thông dụng
Ngoại động từ
Cấu trúc từ
- lôi đi kéo lại, giằng co
- ngược đãi
- xé toạc ra
- chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời
- kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục
- làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản
- kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu
- lôi kéo về phía mình
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường
- qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...)
- nhổ lên, lôi lên, kéo lên
- dừng lại; làm dừng lại
- la mắng, quở trách
- ghìm mình lại, nén mình lại
- vượt lên trước (trong cuộc đua...)
- (từ lóng) bắt
- suy nhược
- chán nản
- cãi nhau, dánh nhau
- xem baker
- nhăn mặt
- chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai
- là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi
- cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập
- giật dây (bóng)
- (xem) weight
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cull , dislocate , drag , evolve , extract , gather , haul , heave , jerk , lug , paddle , pick , pluck , remove , rend , rip , row , schlepp * , sprain , strain , stretch , take out , tear , tow , trail , truck , tug , twitch , uproot , weed * , wrench , yank , draw , entice , get , lure , magnetize , obtain , pick up , secure , win , allure , appeal , take
phrasal verb
- draw back , fall back , pull out , retire , withdraw , demolish , dismantle , dynamite , knock down , level , pulverize , raze , tear down , wreck , gain , get , make , win , check in , get in , reach , show up , turn up , bit , brake , bridle , check , constrain , curb , hold , hold back , hold down , hold in , inhibit , keep , keep back , rein , do , execute , prosecute , perpetrate , assume , get on , put on , slip into , slip on , imbibe , quaff , sip , sup , depart , exit , get away , get off , go away , leave , quit , run , pull back , come through , last , persist , ride out , weather
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ