• Revision as of 03:59, ngày 2 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /stri:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) St phố, đường phố
    side street
    phố ngang
    high street
    phố lớn
    main street
    phố chính
    Hàng phố; dân phố (tất cả những người ở cùng một phố)
    the whole street contributed
    cả hàng phố đều có đóng góp
    (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái
    to be street ahead of anyone in some field
    vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào
    to be in the same street with somebody
    cùng một hoàn cảnh với ai
    to be not in the same street with somebody
    kém tài ai, không thể sánh với ai
    be (out) on/walk the streets
    (thông tục) không có nhà ở
    Làm gái điếm
    go on the streets
    kiếm sống bằng nghề gái điếm
    in the street
    bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
    to live in the street
    suốt ngày lang thang ngoài phố
    on the streets
    sống bằng nghề mãi dâm
    (right) up one's street
    (thông tục) hợp với khả năng
    Fleet street
    khu báo chí ( Anh)
    Lombard street
    Thị trường tài chính ( Anh)
    Wall street
    phố Uôn (trung tâm ngân hàng (tài chính) Mỹ)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phố

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường phố
    adjoining street
    đường phố giáp liền
    adjoining street
    đường phố tiếp
    animated street
    đường phố nhộn nhịp
    arterial exit street
    đường phố chính đi ra
    arterial street
    đường phố chính
    back street
    đường phố khuất nẻo
    business street
    đường phố buôn bán
    bypass street
    đường phố rẽ
    bypass street
    đường phố tránh
    bypass street
    đường phố vòng
    circular arterial street
    đường phố chính vành đai
    circular street
    đường phố vành đai
    dead-end street
    đường phố cụt
    loop street
    đường phố chạy vòng
    main street
    đường phố chính
    main street within block of houses
    đường phố chính trong tiểu khu
    major street
    đường phố chính
    major street
    đường phố lớn
    one-way street
    đường phố đi một chiều
    one-way street
    đường phố một chiều
    populous street
    đường phố đông dân
    radial street
    đường phố hình nan quạt
    shopping street
    đường phố buôn bán
    sile (street) gutter
    rãnh thoát nước trên đường phố
    street architecture
    kiến trúc đường phố
    street cleaning
    sự dọn sạch đường phố
    street closed to traffic
    đường phố cấm giao thông
    street crossing
    ngã ba đường phố
    street floodlight
    đèn chiếu đường phố
    street forms
    ván khuôn đường phố
    street inlet
    giếng (thu) nước mưa đường phố
    street inlet
    miệng rãnh (trên đường phố)
    street lamp
    đèn trên đường phố
    street light
    đèn trên đường phố
    street lighting
    sự chiếu sáng đường phố
    street lighting luminaire
    thiết bị chiếu sáng đường phố
    street nameplate
    biển tên đường phố
    street network density
    mật độ mạng lưới đường phố
    street of mixed traffic
    đường phố giao thông hỗn hợp
    street sewerage system
    mạng lưới thoát nước đường phố
    street traffic
    giao thông đường phố
    street widening
    sự mở rộng đường phố
    tangential street
    đường phố tiếp tuyến
    urban main street
    đường phố chính của thành phố

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    Giới tài chính Mỹ

    Nguồn khác

    • street : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Thoroughfare, way, road, roadway, high road, avenue,concourse, boulevard, lane, drive, terrace, circle, row,passage, alley, byway: I don't know the name of the streetwhere she lives.
    Up (someone's) Brit street or US alley.(someone's) cup of tea, in (someone's) bailiwick, suiting(someone) to a T: Crossword puzzles are very much up Eugene'sstreet.

    Oxford

    N.

    A a public road in a city, town, or village. b this withthe houses or other buildings on each side.
    The persons wholive or work on a particular street.
    (of Stock Exchange business) doneafter closing-time. not in the same street with colloq.utterly inferior to in ability etc. on the streets 1 living byprostitution.
    Homeless. street Arab 1 a homeless child.
    An urchin. street credibility familiarity with a fashionableurban subculture. street cries Brit. the cries of streethawkers. street door a main outer house-door opening on thestreet. street jewellery enamel advertising plates ascollectors' items. streets ahead (often foll. by of) colloq.much superior (to). street value the value of drugs soldillicitly. up (or right up) one's street colloq.
    Withinone's range of interest or knowledge.
    To one's liking.
    Streeted adj. (also in comb.). streetward adj. & adv. [OEstr‘t f. LL strata (via) paved (way), fem. past part. ofsternere lay down]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X