• Revision as of 13:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /gaɪd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)
    Bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)
    Sách chỉ dẫn, sách chỉ nam ( (cũng) guide book)
    a guide to Vietnam
    sách chỉ dẫn đi thăm Việt Nam
    a guide to poultry keeping
    sách chỉ dẫn cách nuôi gà vịt
    Cọc hướng dẫn; biển chỉ đường
    (kỹ thuật) thiết bị dẫn đường, thanh dẫn
    (quân sự) quân thám báo
    (hàng hải) tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu)

    Ngoại động từ

    Dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
    to guide somebody to a place
    dẫn ai tới nơi nào
    to guide somebody in (out of)
    đưa ai vào (ra khỏi) nơi nào

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bộ phận dẫn hướng, thanh dẫn, rãnh dẫn hướng, (v) dẫn hướng

    Bộ phận dẫn hướng, thanh dẫn, rãnh dẫn hướng, (v) dẫn hướng

    Cơ khí & công trình

    sống trượt
    straight guide
    sống trượt thẳng
    sự dẫn hướng

    Dệt may

    khuyết dẫn sợi
    thanh dẫn sợi

    Hóa học & vật liệu

    bộ điều lái
    Tham khảo
    • guide : Chlorine Online

    Toán & tin

    dòng hướng dẫn

    Xây dựng

    để dẫn hướng

    Điện

    rãnh hướng

    Kỹ thuật chung

    bản hướng dẫn
    bảng chỉ dẫn
    hướng
    air guide
    dẫn hướng gió
    Authentication Implementation Guide (AIG)
    hướng dẫn thực hiện nhận thực
    cable guide
    ống dẫn hướng dây cáp
    circle guide shoes
    hàm định hướng xoay vòng
    circle guide shoes
    hàm hướng dẫn vòng xoay
    copy guide
    hướng dẫn sao chép
    cylindrical axle guide
    thanh dẫn hướng trục hình trụ
    cylindrical axle guide
    trụ dẫn hướng trục
    damper guide
    hướng dẫn clapê
    damper guide
    dẫn hướng clapê
    elevator guide rails
    cơ cấu dẫn hướng thang máy
    elevator guide rails ray
    dẫn hướng thang máy
    ETSI Guide Access Network (EGAN)
    Mạng truy nhập hướng dẫn của ETSI
    fixed guide vane
    cánh dẫn hướng cố định
    guide apparatus
    bộ dẫn hướng
    guide apparatus
    bộ phận hướng dòng
    guide axle
    trục xe dẫn hướng
    guide bar
    tấm dẫn hướng
    guide beam
    chùm tia sáng dẫn hướng
    guide bearing
    ổ định hướng
    guide blade segment
    đoạn cách dẫn hướng (tuabin)
    guide board
    biển hướng dẫn giao thông
    guide bush
    bạc dẫn hướng
    guide bush
    ống lót dẫn hướng
    guide bushing
    bạc dẫn hướng
    guide card
    bảng hướng dẫn
    guide casing
    hộp dẫn hướng
    guide casing
    khung dẫn hướng
    guide channel
    rãnh dẫn hướng
    guide cross-grooved
    cam dẫn hướng
    guide errors
    lỗi dẫn hướng
    guide errors
    sai số dẫn hướng
    guide key
    then dẫn (hướng)
    guide light
    đèn dẫn hướng
    guide link motion
    cơ cấu (có khâu) định hướng
    guide number
    số hiệu dẫn hướng
    guide pillar
    trụ dẫn hướng
    guide pin
    chốt dẫn hướng
    guide pin
    ghim dẫn hướng
    guide pin screw
    đinh ghim dẫn hướng
    guide pipe
    ống dẫn hướng
    guide plate
    tấm dẫn hướng
    guide post
    bảng hướng dẫn
    guide post
    tháp dẫn hướng
    guide post
    trục dẫn hướng
    guide pulley
    bánh dẫn hướng
    guide pulley
    con lăn dẫn hướng
    guide pulley
    puli dẫn hướng
    guide pulley
    ròng rọc dẫn hướng
    guide pulley
    thiết bị dẫn hướng
    guide rail
    ray dẫn hướng
    guide ring
    vành dẫn hướng
    guide rod
    cần chỉ hướng
    guide rod
    thanh dẫn hướng
    guide roller
    bánh lăn dẫn hướng
    guide rope
    cáp dẫn hướng
    guide sleeve
    ống hướng dẫn
    guide slot
    rãnh dẫn hướng
    guide strip
    thanh dẫn hướng
    Guide to Use of Standards (GUS)
    hướng dẫn sử dụng các tiêu chuẩn
    guide tube
    ống dẫn hướng
    guide value
    trị số hướng dẫn
    guide vane
    cánh dẫn hướng
    guide vane
    cánh hướng tĩnh
    guide vane
    tấm dẫn hướng
    guide vane
    van dẫn hướng
    guide vane axial fan
    máy quạt thẳng có cánh dẫn hướng
    guide vane axial flow fan
    quạt hướng trục có cánh dẫn hướng
    guide wave
    sóng có dẫn hướng
    guide wheel
    bánh dẫn hướng
    guide wheels
    bánh xe dẫn hướng
    intake guide vane
    cánh dẫn hướng vào
    Internet Information Retrieval Guide (IIRG)
    Hướng dẫn truy tìm thông tin Internet
    Internet mailing guide
    hướng dẫn gửi thư Internet
    MRA Implementation Guide Group (MIG)
    Nhóm hướng dẫn triển khai MRA
    parallel guide
    huớng dẫn song song
    pillar guide
    trụ dẫn hướng
    ribbon guide
    bộ phận dẫn hướng băng (máy ghi)
    ribbon guide
    cơ bị hướng dẫn ruy-băng
    saw guide
    đường dẫn hướng lưỡi cưa
    sliding-doors guide rail
    ray dẫn hướng cửa đẩy
    spiral guide
    bộ hướng dẫn xoắn ốc
    straight guide
    thanh dẫn hướng
    stream-guide dike
    đê hướng dòng
    Technical Guide (TG)
    hướng dẫn kỹ thuật
    user guide
    hướng dẫn sử dụng
    user's guide
    hướng dẫn người dùng
    user's guide
    sách hướng dẫn sử dụng
    user-guide
    hướng dẫn người dùng
    valve guide
    cấu dẫn hướng van
    valve guide
    dẫn hướng van
    valve guide
    đường dẫn hướng xupáp
    valve guide
    ống kềm (dẫn hướng) xupáp
    valve guide
    sự dẫn hướng van
    valve stem guide
    ống kềm (dẫn hướng) xupáp
    welding torch (blowpipe) with cutting attachment and guide tractor
    mỏ đốt với thiết bị cắt và phần dẫn hướng
    hướng dẫn

    Giải thích VN: Trong chương trình dàn trang, đây là một dòng không in ra, xuất hiện dưới dạng là một dòng chấm chấm trên màn hình, để chỉ rõ vị trí của các lề, các lề phụ, và các phần tử thiết kế mặt bằng trang khác.

    Authentication Implementation Guide (AIG)
    hướng dẫn thực hiện nhận thực
    circle guide shoes
    hàm hướng dẫn vòng xoay
    copy guide
    hướng dẫn sao chép
    damper guide
    hướng dẫn clapê
    ETSI Guide Access Network (EGAN)
    Mạng truy nhập hướng dẫn của ETSI
    guide board
    biển hướng dẫn giao thông
    guide card
    bảng hướng dẫn
    guide post
    bảng hướng dẫn
    guide sleeve
    ống hướng dẫn
    Guide to Use of Standards (GUS)
    hướng dẫn sử dụng các tiêu chuẩn
    guide value
    trị số hướng dẫn
    Internet Information Retrieval Guide (IIRG)
    Hướng dẫn truy tìm thông tin Internet
    Internet mailing guide
    hướng dẫn gửi thư Internet
    MRA Implementation Guide Group (MIG)
    Nhóm hướng dẫn triển khai MRA
    parallel guide
    huớng dẫn song song
    ribbon guide
    cơ bị hướng dẫn ruy-băng
    spiral guide
    bộ hướng dẫn xoắn ốc
    Technical Guide (TG)
    hướng dẫn kỹ thuật
    user guide
    hướng dẫn sử dụng
    user's guide
    hướng dẫn người dùng
    user's guide
    sách hướng dẫn sử dụng
    user-guide
    hướng dẫn người dùng
    người hướng dẫn
    dưỡng
    guide block
    mấu dưỡng
    guide plate
    dưỡng chép hình
    overshot guide
    dưỡng ở chuông cứu kẹt
    lái
    bản chỉ dẫn
    ống dẫn sóng
    circular wave guide
    ống dẫn sóng tròn
    nonreciprocal wave guide
    ống dẫn sóng không thuận nghịch
    optical wave guide
    ống dẫn sóng quang
    Optical Wave Guide (OWG)
    ống dẫn sóng quang
    twisted wave-guide
    ống dẫn sóng xoắn
    wave guide attenuator
    bộ suy giảm ống dẫn sóng
    wave guide transformer
    máy biến thế ống dẫn sóng
    ống vách
    puli dẫn hướng
    sách chỉ dẫn

    Kinh tế

    người hướng dẫn
    restaurant & cabaret guide
    người hướng dẫn nhà hàng và ca vũ trường
    người hướng dẫn (du lịch)
    người hướng đạo
    sách hướng dẫn
    sự hướng dẫn
    Tham khảo
    • guide : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Lead, show or lead the way, conduct, shepherd, direct,usher, steer, orient or Brit orientate: She guided me to theproper office. What will guide your judgement in dealing withthis situation? 2 steer, pilot, manoeuvre, navigate, direct: Hecarefully guided the boat between the shoals.
    Counsel,advise, influence, sway; supervise, oversee, handle, manage,superintend, direct, control, regulate, govern: Mr Thrallguided my artistic development from the beginning.
    Instruct,teach, tutor, train: From early youth we were guided by theelders of the community.
    N.
    Leader, conductor, director, cicerone, chaperon, mentor,counsel, counsellor, adviser or advisor, guru, master: Heserved as my guide through the financial jungle. Let yourconscience be your guide. 6 model, criterion, exemplar,standard, ideal, example, inspiration: She looked upon the lifeof Mother Theresa as a guide.
    Beacon, light, signal, guidinglight, landmark, lodestar, sign, marker: The Southern Cross wasour constant guide sailing round the Horn.
    Handbook, manual,enchiridion, vade-mecum, guidebook, Baedeker: Can you recommenda good guide to English usage?

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A person who leads or shows the way, or directsthe movements of a person or group.
    A person who conductstravellers on tours etc.
    A professional mountain-climber incharge of a group.
    An adviser.
    A directing principle orstandard (one's feelings are a bad guide).
    A book withessential information on a subject, esp. = GUIDEBOOK.
    A thingmarking a position or guiding the eye.
    A soldier, vehicle, orship whose position determines the movements of others.
    Mech.a a bar, rod, etc., directing the motion of something. b agauge etc. controlling a tool.
    (Guide) Brit. a member of agirls' organization similar to the Scouts.
    V.tr.
    A act asguide to; lead or direct. b arrange the course of (events).
    Be the principle, motive, or ground of (an action, judgement,etc.).

    =====Direct the affairs of (a State etc.).=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X