• Revision as of 14:18, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /sə´pɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chống đỡ; sự được chống đỡ
    Vật chống, cột chống
    Sự ủng hộ
    to give support to somebody
    ủng hộ ai
    to require support
    cần được sự ủng hộ
    to speak in support of somebody
    phát biểu ý kiến ủng hộ ai
    Người ủng hộ; người cổ vũ
    the chief support of the cause
    người ủng hộ chính của sự nghiệp
    Người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống
    the sole support of one's old age
    người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi già
    in support
    đội dự bị (trong bóng đá..)
    in support of somebody/something
    ủng hộ ai/cái gì; giúp đỡ ai/cái gì


    Ngoại động từ

    Chịu, chống, đỡ
    a beam support a roof
    một cái dầm đỡ mái nhà
    Truyền sức mạnh, khuyến khích
    what supported him was hope
    điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng
    Chịu đựng, dung thứ
    to support fatigue well
    chịu đựng mệt giỏi
    Nuôi nấng, cấp dưỡng
    to support a family
    nuôi nấng gia đình
    Ủng hộ; cổ vũ
    to support a policy
    ủng hộ một chính sách
    to support an institution
    ủng hộ (tiền) cho một tổ chức
    Chứng minh, xác nhận (một lý thuyết..)
    to support a charge
    chứng minh lời kết tội
    Chu cấp (thức ăn, tiền..)
    (sân khấu) đóng giỏi (một vai)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Gối tựa, trụ đỡ, ụ đỡ, giá đỡ, càng đỡ

    Cơ khí & công trình

    cái đỡ
    giá chì
    giã đỡ
    ổ trụ

    Toán & tin

    sự hỗ trợ
    Tham khảo

    Xây dựng

    gối tự
    mố trụ cầu (nói chung)
    sự kê

    Y học

    giá, giá đỡ

    Điện lạnh

    ủng hộ

    Kỹ thuật chung

    bệ
    bệ đỡ
    hỗ trợ
    cái giá
    cần
    chấp nhận
    chống
    antivibration support
    bệ chống rung
    antivibration support
    gối chống rung
    antivibration support
    trụ chống rung
    auxiliary support
    vì chống phụ
    bonnet (support) stay
    thanh chống nắp capô
    check rail support
    sắt chống ray hộ bánh
    concrete support (ofpole)
    cột chống phụ bằng bê tông
    corner support
    cột chống góc
    horizontal frame support
    vì chống kiểu khung ngang
    hydraulic support
    vì chống thủy lực
    lateral support
    cột chống ngoại biên
    latticed pyramidal support (ofstructure)
    cột chống kiểu giàn thép
    leg of support
    nhánh cột chống
    lug support
    cột chống
    lug support
    thanh chống
    lumbar support
    thanh chống lưng ghế
    movable support
    vì chống di động
    pillar support
    cột chống
    support body
    thân trụ chống
    support by horizontal flames
    vì chống kiểu khung ngang
    temporary support
    vì chống tạm
    timber support
    cột chống gỗ
    chống đỡ
    chứng minh
    côngxon
    cantilever support
    trụ côngxon
    support bracket
    giá côngxon đỡ
    cột
    cột trống
    khung
    frame with hinged support
    khung khớp chân cột
    frame with rigid middle support
    khung có trụ (cột) giữa cứng
    horizontal frame support
    vì chống kiểu khung ngang
    meter support
    khung công tơ
    support by horizontal flames
    vì chống kiểu khung ngang
    khung chống
    khung đỡ
    nền
    dầm chìa
    angle bracket support
    dầm chìa góc
    đế
    điểm tựa
    movable support
    điểm tựa di động
    reaction of support
    phản lực điểm tựa
    đỡ
    đồ gá
    đồ gá kẹp chặt
    lớp lót
    lớp nền
    giá
    giá chìa
    angle bracket support
    giá chìa góc
    engine support
    giá chìa đỡ động cơ
    engine support lug
    giá chìa đỡ động cơ
    support bracket
    giá chìa đỡ
    giá đỡ
    giá kẹp
    giá treo
    brake cylinder support
    giá treo nồi hãm
    catenary support
    giá treo xích chuyển tải
    engine support
    giá treo động cơ
    engine support lug
    giá treo động cơ
    giữ gìn
    gờ đỡ
    gối kê
    gối tựa
    bàn dao
    sự tựa
    thanh
    board nailed to rafter end (tosupport eave)
    thanh gỗ đóng đinh vào kèo (để đỡ riềm mái)
    bonnet (support) stay
    thanh chống nắp capô
    bus support
    thanh, giá góp điện
    lug support
    thanh chống
    lumbar support
    thanh chống lưng ghế
    pipe side support
    giá đỡ thành bên ống
    support bar
    thanh gối
    support bar
    thanh gối, thanh tựa
    support bar
    thanh tựa
    trụ đỡ
    vì chống
    auxiliary support
    vì chống phụ
    horizontal frame support
    vì chống kiểu khung ngang
    hydraulic support
    vì chống thủy lực
    movable support
    vì chống di động
    support by horizontal flames
    vì chống kiểu khung ngang
    temporary support
    vì chống tạm

    Kinh tế

    chống đỡ
    giúp đỡ
    hậu thuẫn
    sự ủng hộ
    trợ giúp
    financial support
    sự trợ giúp tài chính
    short-term monetary support
    trợ giúp tiền tệ ngắn hạn
    ủng hộ
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Back (up), stand by, help, bolster, uphold, brace,strengthen, fortify, buttress, prop (up), shore up, reinforce,boost, champion, assist, take up the cudgels for, aid, promote,forward, second, advance, advocate, stand up for, be supportive(of or in), Colloq stick up for: Peterson agreed to support himin his bid for the presidency.
    Brace, hold up, carry, prop(up); strengthen, shore up, reinforce, fortify, buttress: Youneed a column to support this beam.
    Tolerate, bear, stand(for), suffer, submit to, undergo, brook, stomach, endure,abide, countenance, face, Brit stick, Colloq put up with: Hecannot support the notion that she might be guilty.
    Pay for,fund, maintain, keep, finance, subsidize, underwrite, sponsor,Colloq US bankroll: I can no longer support myself or myfamily.
    Sustain, withstand, stand, take, bear, tolerate, holdup under, weather: His legs were too weak to support his ownweight.
    Verify, corroborate, authenticate, vouch for,endorse, confirm, affirm, bear out, attest to, certify,substantiate, validate, ratify: Can anyone support his alibi?
    N.
    Help, backing, backup, reinforcement, bolstering,encouragement, reinforcing, fortifying, assistance, aid,succour, sustenance: Thank you for your support over the years.8 brace, prop, stay, frame, foundation, underpinning,substructure, truss, beam, column, pillar, strut, guy, guy wire,mainstay, buttress, bolster, reinforcement, supporter: Thesupports failed under the grandstand and it fell, injuring afew. Alan was a tremendous support during my illness. 9sustenance, (living) expenses, keep, maintenance, subsistence,upkeep; finances, funding: Mona is suing David for the supportof their child. He lives mainly on government support.

    Oxford

    V. & n.
    V.tr.
    Carry all or part of the weight of.
    Keepfrom falling or sinking or failing.
    Provide with a home andthe necessities of life (has a family to support).
    Enable tolast out; give strength to; encourage.
    Bear out; tend tosubstantiate or corroborate (a statement, charge, theory, etc.).6 give help or countenance to, back up; second, further.
    Speak in favour of (a resolution etc.).
    Be activelyinterested in (a particular team or sport).
    Take a part thatis secondary to (a principal actor etc.).
    Assist (a lectureretc.) by one's presence.
    Endure, tolerate (can no longersupport the noise).
    Maintain or represent (a part orcharacter) adequately.
    Subscribe to the funds of (aninstitution).
    N.
    The act or an instance of supporting; theprocess of being supported.
    A person or thing that supports.
    Supportable adj.supportability n. supportably adv. supportingly adv.supportless adj. [ME f. OF supporter f. L supportare (as SUB-,portare carry)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X