-
Thông dụng
Danh từ
(sinh vật học) sự chọn lọc
- natural selection
- sự chọn lọc tự nhiên
- artificial selection
- sự chọn lọc nhân tạo
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lựa chọn
- amplitude selection
- sự lựa chọn biên độ
- domain selection
- sự lựa chọn miền
- explicit selection
- sự lựa chọn rõ ràng
- extended selection
- sự lựa chọn mở rộng
- field selection
- sự lựa chọn trường
- file selection box
- hộp lựa chọn tập tin
- format selection
- sự lựa chọn dạng thức
- group selection
- sự lựa chọn nhóm
- implicit selection
- sự lựa chọn ngầm
- joystick selection
- lựa chọn cần điều khiển
- keyboard selection
- sự lựa chọn bàn phím
- menu selection
- sự lựa chọn lệnh đơn
- menu selection
- sự lựa chọn trình đơn
- mnemoric selection
- sự lựa chọn dễ nhớ
- mode selection
- sự lựa chọn chế độ
- multiple selection
- nhiều lựa chọn
- multiple-choice selection field
- vùng lựa có nhiều lựa chọn
- multiway selection
- sự lựa chọn nhiều cách
- numerical selection
- sự lựa chọn số
- one-way selection
- sự lựa chọn một cách
- one-way selection
- sự lựa chọn một chiều
- polling selection
- sự lựa chọn hỏi vòng
- record selection
- sự lựa chọn bản ghi
- record selection
- sự lựa chọn mẩu tin
- route selection, selection of alignment
- lựa chọn hướng tuyến
- routing selection
- sự lựa chọn đường truyền
- selection criteria
- tiêu chuẩn lựa chọn
- selection cursor
- con trỏ lựa chọn
- selection field
- trường lựa chọn
- selection indicator
- bộ chỉ thị lựa chọn
- selection list
- danh sách lựa chọn
- selection menu
- menu lựa chọn
- selection menu
- trình đơn lựa chọn
- selection of documents
- lựa chọn tài liệu
- selection operator
- toán tử lựa chọn
- selection panel
- bảng lựa chọn
- selection priority
- mức ưu tiên lựa chọn
- selection priority
- sự ưu tiên lựa chọn
- selection ratio
- tỉ lệ lựa chọn
- selection signal
- tín hiệu lựa chọn
- selection sort
- sự sắp xếp lựa chọn
- selection time
- thời gian lựa chọn
- sequential selection
- sự lựa chọn tuần tự
- side selection
- sự lựa chọn mặt
- single selection
- sự lựa chọn đơn
- sort selection
- sự lựa chọn sắp xếp
- step selection
- sự lựa chọn bước
- storage location selection
- sự lựa chọn bộ nhớ
- two-way selection
- sự lựa chọn hai cách
- two-way selection
- sự lựa chọn hai chiều
- virtual route selection exit routine
- thủ tục thoát lựa chọn đường truyền ảo
- voltage selection switch
- công tắc lựa chọn điện áp
sự chọn
- artificial selection
- sự chọn lọc nhân tạo
- artificial selection
- sự chọn nhân tạo
- automatic word selection
- sự chọn từ tự động
- coincident-current selection
- sự chọn dòng trùng hợp
- dynamic throughput class selection
- sự chọn lọc lưu lượng động
- exchange selection
- sự chọn đổi (dữ liệu)
- menu selection
- sự chọn trình đơn
- mode selection
- sự chọn kiểu
- natural selection
- sự chọn lọc tự nhiên
- natural selection
- sự chọn tự nhiên
- phase selection
- sự chọn pha
- preassembly selection
- sự chọn lắp
- program selection
- sự chọn chương trình
- random selection
- sự chọn ngẫu nhiên
- sexual selection
- sự chọn lọc hữu tính
- speed selection by power selection
- sự chọn tốc độ bằng cơ khí
sự chọn lọc
- artificial selection
- sự chọn lọc nhân tạo
- dynamic throughput class selection
- sự chọn lọc lưu lượng động
- natural selection
- sự chọn lọc tự nhiên
- sexual selection
- sự chọn lọc hữu tính
sự lựa chọn
- amplitude selection
- sự lựa chọn biên độ
- domain selection
- sự lựa chọn miền
- explicit selection
- sự lựa chọn rõ ràng
- extended selection
- sự lựa chọn mở rộng
- field selection
- sự lựa chọn trường
- format selection
- sự lựa chọn dạng thức
- group selection
- sự lựa chọn nhóm
- implicit selection
- sự lựa chọn ngầm
- keyboard selection
- sự lựa chọn bàn phím
- menu selection
- sự lựa chọn lệnh đơn
- menu selection
- sự lựa chọn trình đơn
- mnemoric selection
- sự lựa chọn dễ nhớ
- mode selection
- sự lựa chọn chế độ
- multiway selection
- sự lựa chọn nhiều cách
- numerical selection
- sự lựa chọn số
- one-way selection
- sự lựa chọn một cách
- one-way selection
- sự lựa chọn một chiều
- polling selection
- sự lựa chọn hỏi vòng
- record selection
- sự lựa chọn bản ghi
- record selection
- sự lựa chọn mẩu tin
- routing selection
- sự lựa chọn đường truyền
- sequential selection
- sự lựa chọn tuần tự
- side selection
- sự lựa chọn mặt
- single selection
- sự lựa chọn đơn
- sort selection
- sự lựa chọn sắp xếp
- step selection
- sự lựa chọn bước
- storage location selection
- sự lựa chọn bộ nhớ
- two-way selection
- sự lựa chọn hai cách
- two-way selection
- sự lựa chọn hai chiều
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Assortment,variety, collection, range, batch, number, set, series, group:Tonight I shall play for you a selection of jazz recordings madeat the Savoy. 3 selecting, choosing, picking, singling out,electing, settling on, voting for, opting for, choice, pick,election: Selection has been delayed till tomorrow.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ