• Revision as of 06:51, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck 107 (Thảo luận | đóng góp)
    /si'lekʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa; sự được lựa chọn, sự được chọn lọc, sự được tuyển lựa
    the selection of the football team
    sự tuyển chọn một đội bóng đá
    Người (vật) được chọn lựa; số lượng các khoản được chọn lựa
    the new head-master is a good selection
    ông hiệu trưởng mới là người đã được tuyển lựa cẩn thận
    (sinh vật học) sự chọn lọc
    natural selection
    sự chọn lọc tự nhiên
    artificial selection
    sự chọn lọc nhân tạo

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chọn lựa

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    nhánh lựa chọn
    phần được chọn
    phần lựa chọn
    sự lựa
    vùng chọn
    Extend Selection
    mở rộng vùng chọn
    Extend Selection mode
    chế độ mở rộng vùng chọn
    Fit Selection
    làm vừa vùng chọn
    vùng lựa chọn

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chọn (lọc)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lựa chọn
    amplitude selection
    sự lựa chọn biên độ
    domain selection
    sự lựa chọn miền
    explicit selection
    sự lựa chọn rõ ràng
    extended selection
    sự lựa chọn mở rộng
    field selection
    sự lựa chọn trường
    file selection box
    hộp lựa chọn tập tin
    format selection
    sự lựa chọn dạng thức
    group selection
    sự lựa chọn nhóm
    implicit selection
    sự lựa chọn ngầm
    joystick selection
    lựa chọn cần điều khiển
    keyboard selection
    sự lựa chọn bàn phím
    menu selection
    sự lựa chọn lệnh đơn
    menu selection
    sự lựa chọn trình đơn
    mnemoric selection
    sự lựa chọn dễ nhớ
    mode selection
    sự lựa chọn chế độ
    multiple selection
    nhiều lựa chọn
    multiple-choice selection field
    vùng lựa có nhiều lựa chọn
    multiway selection
    sự lựa chọn nhiều cách
    numerical selection
    sự lựa chọn số
    one-way selection
    sự lựa chọn một cách
    one-way selection
    sự lựa chọn một chiều
    polling selection
    sự lựa chọn hỏi vòng
    record selection
    sự lựa chọn bản ghi
    record selection
    sự lựa chọn mẩu tin
    route selection, selection of alignment
    lựa chọn hướng tuyến
    routing selection
    sự lựa chọn đường truyền
    selection criteria
    tiêu chuẩn lựa chọn
    selection cursor
    con trỏ lựa chọn
    selection field
    trường lựa chọn
    selection indicator
    bộ chỉ thị lựa chọn
    selection list
    danh sách lựa chọn
    selection menu
    menu lựa chọn
    selection menu
    trình đơn lựa chọn
    selection of documents
    lựa chọn tài liệu
    selection operator
    toán tử lựa chọn
    selection panel
    bảng lựa chọn
    selection priority
    mức ưu tiên lựa chọn
    selection priority
    sự ưu tiên lựa chọn
    selection ratio
    tỉ lệ lựa chọn
    selection signal
    tín hiệu lựa chọn
    selection sort
    sự sắp xếp lựa chọn
    selection time
    thời gian lựa chọn
    sequential selection
    sự lựa chọn tuần tự
    side selection
    sự lựa chọn mặt
    single selection
    sự lựa chọn đơn
    sort selection
    sự lựa chọn sắp xếp
    step selection
    sự lựa chọn bước
    storage location selection
    sự lựa chọn bộ nhớ
    two-way selection
    sự lựa chọn hai cách
    two-way selection
    sự lựa chọn hai chiều
    virtual route selection exit routine
    thủ tục thoát lựa chọn đường truyền ảo
    voltage selection switch
    công tắc lựa chọn điện áp
    sự chọn
    artificial selection
    sự chọn lọc nhân tạo
    artificial selection
    sự chọn nhân tạo
    automatic word selection
    sự chọn từ tự động
    coincident-current selection
    sự chọn dòng trùng hợp
    dynamic throughput class selection
    sự chọn lọc lưu lượng động
    exchange selection
    sự chọn đổi (dữ liệu)
    menu selection
    sự chọn trình đơn
    mode selection
    sự chọn kiểu
    natural selection
    sự chọn lọc tự nhiên
    natural selection
    sự chọn tự nhiên
    phase selection
    sự chọn pha
    preassembly selection
    sự chọn lắp
    program selection
    sự chọn chương trình
    random selection
    sự chọn ngẫu nhiên
    sexual selection
    sự chọn lọc hữu tính
    speed selection by power selection
    sự chọn tốc độ bằng cơ khí
    sự chọn lọc
    artificial selection
    sự chọn lọc nhân tạo
    dynamic throughput class selection
    sự chọn lọc lưu lượng động
    natural selection
    sự chọn lọc tự nhiên
    sexual selection
    sự chọn lọc hữu tính
    sự chọn lọc trình đơn (máy tính)
    sự lựa chọn
    amplitude selection
    sự lựa chọn biên độ
    domain selection
    sự lựa chọn miền
    explicit selection
    sự lựa chọn rõ ràng
    extended selection
    sự lựa chọn mở rộng
    field selection
    sự lựa chọn trường
    format selection
    sự lựa chọn dạng thức
    group selection
    sự lựa chọn nhóm
    implicit selection
    sự lựa chọn ngầm
    keyboard selection
    sự lựa chọn bàn phím
    menu selection
    sự lựa chọn lệnh đơn
    menu selection
    sự lựa chọn trình đơn
    mnemoric selection
    sự lựa chọn dễ nhớ
    mode selection
    sự lựa chọn chế độ
    multiway selection
    sự lựa chọn nhiều cách
    numerical selection
    sự lựa chọn số
    one-way selection
    sự lựa chọn một cách
    one-way selection
    sự lựa chọn một chiều
    polling selection
    sự lựa chọn hỏi vòng
    record selection
    sự lựa chọn bản ghi
    record selection
    sự lựa chọn mẩu tin
    routing selection
    sự lựa chọn đường truyền
    sequential selection
    sự lựa chọn tuần tự
    side selection
    sự lựa chọn mặt
    single selection
    sự lựa chọn đơn
    sort selection
    sự lựa chọn sắp xếp
    step selection
    sự lựa chọn bước
    storage location selection
    sự lựa chọn bộ nhớ
    two-way selection
    sự lựa chọn hai cách
    two-way selection
    sự lựa chọn hai chiều
    trích
    tuyển chọn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lựa chọn
    adverse selection
    sự lựa chọn nghịch
    adverse selection
    sự lựa chọn nghịch (thị trường...)
    selection of media
    sự lựa chọn phương tiện truyền thông (quảng cáo)
    tuyển chọn
    overall impression method of selection
    phương pháp tuyển chọn theo tổng ấn tượng
    selection board
    hội đồng tuyển chọn, ủy ban đặc biệt
    selection process
    quá trình tuyển chọn (trong việc tuyển dụng nhân viên)

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Choice, pick, preference, option: Please make yourselection from the merchandise in this display.
    Assortment,variety, collection, range, batch, number, set, series, group:Tonight I shall play for you a selection of jazz recordings madeat the Savoy. 3 selecting, choosing, picking, singling out,electing, settling on, voting for, opting for, choice, pick,election: Selection has been delayed till tomorrow.
    Extract,quotation, excerpt, abstract, passage, piece, quote: I shallread you a selection from Blake's Songs of Innocence andExperience .

    Oxford

    N.

    The act or an instance of selecting; the state of beingselected.
    A selected person or thing.
    Things from which achoice may be made.
    Biol. the process in which environmentaland genetic influences determine which types of organism thrivebetter than others, regarded as a factor in evolution.
    Selectional adj. selectionally adv. [L selectio (as SELECT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X