• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:54, ngày 2 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 57: Dòng 57:
    =====vật thêm vào=====
    =====vật thêm vào=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====phụ tùng, phụ kiện=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    Dòng 66: Dòng 68:
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[principal]]
    :[[principal]]
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Địa chất]]

    Hiện nay

    /ək'sesəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác accessary

    Danh từ

    Đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào
    (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã

    Tính từ

    Phụ, phụ vào, thêm vào
    (pháp lý) a tòng, đồng loã

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phụ tùng, phụ kiện

    Cơ - Điện tử

    đồ gá, phụ tùng, phụ kiện

    Kỹ thuật chung

    đồ gá
    đồng loã
    phụ tùng
    electrical accessory
    phụ tùng điện
    track accessory
    đồ phụ tùng đường sắt
    phụ kiện
    desk accessory
    phụ kiện văn phòng
    desktop accessory
    phụ kiện văn phòng
    phụ thêm

    Kinh tế

    đồ phụ tùng
    đồng loã
    đồng phạm
    phụ thuộc
    phụ vào
    thêm vào
    tòng phạm
    vật phụ thuộc
    vật thêm vào

    Địa chất

    phụ tùng, phụ kiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X