• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:50, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bru:n</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 40: Dòng 33:
    ::[[a]] [[plot]] [[is]] [[brewing]]
    ::[[a]] [[plot]] [[is]] [[brewing]]
    ::một cuộc âm mưu đang được chuẩn bị
    ::một cuộc âm mưu đang được chuẩn bị
    -
    ::[[to]] [[drink]] [[as]] [[one]] [[has]] [[brewed]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[drink]] [[as]] [[one]] [[has]] [[brewed]]=====
    ::mình làm, mình chịu
    ::mình làm, mình chịu
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * Ved: [[brewed]]
    * Ved: [[brewed]]
    * Ving:[[brewing]]
    * Ving:[[brewing]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====nấu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====pha=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brew brew] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ferment, cook, boil; infuse: Our beer is brewed using thebest hops.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Concoct, devise, plan, Colloq cook up; contrive,prepare, bring about, cause, produce, hatch: They are brewingup a plot to unseat the financial director.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Start, go on,hatch, begin, form; stew, simmer, Colloq cook: A storm isbrewing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Beer, ale, stout; tea; beverage, drink; concoction,mixture: She served me some strange brew in which I coulddetect cinnamon and nutmeg.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a make (beer etc.) by infusion, boiling,and fermentation. b make (tea etc.) by infusion or (punch etc.)by mixture.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. undergo either of these processes (the teais brewing).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of trouble, a storm, etc.) gather force;threaten (mischief was brewing).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. bring about; set intrain; concoct (brewed their fiendish scheme).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anamount (of beer etc.) brewed at one time (this year's brew).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====What is brewed (esp. with regard to its quality) (a good strongbrew).=====
    +
    -
    =====The action or process of brewing.=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====nấu=====
    -
    =====Brewer n. [OE breowanf. Gmc]=====
    +
    =====pha=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[beverage]] , [[blend]] , [[broth]] , [[compound]] , [[distillation]] , [[drink]] , [[fermentation]] , [[hash]] , [[hodgepodge ]]* , [[infusion]] , [[instillation]] , [[liquor]] , [[melange]] , [[miscellany]] , [[mishmash ]]* , [[mixture]] , [[potpourri]] , [[preparation]] , [[brewing]] , [[concoction]] , [[decoction]] , [[mash]] , [[pulp]] , [[zymurgy]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[boil]] , [[concoct]] , [[cook]] , [[ferment]] , [[infuse]] , [[mull]] , [[seethe]] , [[soak]] , [[steep]] , [[stew]] , [[breed]] , [[compound]] , [[contrive]] , [[develop]] , [[excite]] , [[foment]] , [[form]] , [[gather]] , [[hatch]] , [[impend]] , [[loom]] , [[plot]] , [[project]] , [[scheme]] , [[start]] , [[stir up]] , [[weave]] , [[hang over]] , [[lower]] , [[menace]] , [[overhang]] , [[ale]] , [[beer]] , [[beverage]] , [[blend]] , [[decoct]] , [[devise]] , [[distill]] , [[grog]] , [[liquor]] , [[make]] , [[miscellany]] , [[mix]] , [[potation]] , [[pour]] , [[prepare]] , [[suds]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /bru:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)
    Mẻ rượu bia
    Chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha
    a good strong brew
    rượu đậm và ngon

    Ngoại động từ

    Chế, ủ (rượu bia); pha (trà)
    to brew beer
    chế rượu bia
    to brew tea
    pha trà
    (nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ( (thường) việc xấu)
    to brew mischief
    bày mưu làm điều ác

    Nội động từ

    Chế rượu; pha trà
    (nghĩa bóng) đang tụ tập, đang kéo đến
    a storm is brewing
    cơn dông đang kéo đến
    Đang được chuẩn bị, đang được trù tính
    a plot is brewing
    một cuộc âm mưu đang được chuẩn bị

    Cấu trúc từ

    to drink as one has brewed
    mình làm, mình chịu

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nấu
    pha

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X