• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:43, ngày 8 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
     
    +
    =====/'''<font color="red">'tʃælənʤ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'tʃælindʤ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 8: Dòng 6:
    =====(quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)=====
    =====(quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)=====
    -
    =====Sự thách thức=====
    +
    =====Sự thách thức, sự thử thách=====
    ::[[to]] [[issue]] ([[send]]) [[a]] [[challenge]]
    ::[[to]] [[issue]] ([[send]]) [[a]] [[challenge]]
    ::thách, thách thức
    ::thách, thách thức
    Dòng 17: Dòng 15:
    =====Hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu=====
    =====Hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu=====
     +
    Tính từ
     +
    challenged
     +
    1.(đặc biệt là Anh Mỹ,nói 1 cách lịch sự): Bị tật nguyền
     +
    a competition for physically challenged athletes
     +
    2.(hài hước) I’m financially challenged at the moment (= I have no money).
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    Hiện nay

    /'tʃælənʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)
    Sự thách thức, sự thử thách
    to issue (send) a challenge
    thách, thách thức
    to take up (accept) a challenge
    nhận lời thách thức
    (pháp lý) sự không thừa nhận
    Hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu

    Tính từ challenged 1.(đặc biệt là Anh Mỹ,nói 1 cách lịch sự): Bị tật nguyền a competition for physically challenged athletes 2.(hài hước) I’m financially challenged at the moment (= I have no money).

    Ngoại động từ

    (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác)
    Thách, thách thức
    to challenge someone to a duel
    thách ai đấu kiếm
    Không thừa nhận
    Đòi hỏi, yêu cầu
    to challenge attention
    đòi hỏi sự chú ý

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thử thách

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cáo tị
    sự không thừa nhận

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X