• (Khác biệt giữa các bản)
    (them phien am)
    (sua)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">/,kæriktə'ristik/</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kæriktə'ristik</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:32, ngày 3 tháng 2 năm 2009

    /,kæriktə'ristik/

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    các đặc tính

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đặc điểm
    application characteristics
    đặc điểm làm việc
    characteristics (ofshingles)
    đặc điểm các tấm lợp
    classification characteristics
    đặc điểm phân loại
    reproducing characteristics
    các đặc điểm đọc
    đặc tính
    ammonia characteristics
    các đặc tính amoniac
    ammonia characteristics
    đặc tính amoniac
    characteristics distortion
    sự méo đặc tính
    damping characteristics
    đặc tính chống
    electric characteristics
    đặc tính điện
    functional characteristics
    đặc tính chức năng
    insulating material characteristics
    đặc tính chất cách điện
    insulating material characteristics
    đặc tính vật liệu cách điện
    magnetization characteristics
    đặc tính từ hóa
    open and short-circuit characteristics
    đặc tính không tải và ngắn mạch
    open circuit characteristics
    đặc tính mạch hở
    open-circuit characteristics
    đặc tính hở mạch
    performance characteristics
    đặc tính năng suất
    performance characteristics
    đặc tính thực hiện
    performance characteristics of materials
    đặc tính của vật liệu
    playback characteristics
    đặc tính phát lại
    playback characteristics
    đặc tính quay lại
    secondary sexual characteristics
    đặc tính sinh dục cấp hai
    Sensitivity/Frequency Characteristics (SFC)
    Các đặc tính độ nhậy/Tần số
    shop characteristics
    đặc tính công nghệ (vật liệu)
    specific characteristics of erection work
    đặc tính công trình lắp ghép
    standard frequency compensation characteristics
    đặc tính bù tần số chuẩn
    technical characteristics
    đặc tính kỹ thuật
    Technical Characteristics of Tones for the Telephone Service (E.180/Q.35)
    các đặc tính kỹ thuật của các âm báo trong dịch vụ điện thoại
    traffic characteristics
    đặc tính của giao thông (trên mạng)
    transistor characteristics
    đặc tính transistor
    Uniform Resource Characteristics (URC)
    các đặc tính tài nguyên đồng nhất
    đặc trưng
    code and operation characteristics
    mã và các đặc trưng khai thác
    cross-polarization characteristics of the antenna
    đặc trưng đối cực của ăng ten
    delay characteristics
    các đặc trưng trễ
    design characteristics
    đặc trưng thiết kế
    design characteristics
    đặc trưng tính toán
    flow characteristics
    đặc trưng dòng chảy
    frequency characteristics
    đặc trưng tần số
    functional characteristics
    đặc trưng chức năng
    Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces ITU Recommendations (G.703/G.704)
    Các khuyến nghị G.703/G704 của ITU về các đặc trưng vật lý/điện của các giao diện số phân cấp
    radiation characteristics
    đặc trưng bức xạ
    receiver performance characteristics
    các đặc trưng máy thu
    reduced characteristics function
    hàm đặc trưng rút gọn
    reproducing characteristics
    các đặc trưng đọc
    set of transmission characteristics
    tập hợp những đặc trưng dẫn truyền
    side-lobe characteristics in the horizontal plane
    các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
    side-lobe characteristics in the horizontal plane
    các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
    specified characteristics
    đặc trưng tiêu chuẩn
    spectral characteristics
    các đặc trưng phổ
    spectral-temporal-spatial response characteristics
    các đặc trưng phổ-không-thời gian
    stall spin characteristics
    đặc trưng đứt dòng khi lượn
    stall spin characteristics
    đặc trưng thất tốc khi lượn
    structural characteristics
    đặc trưng kết cấu
    time characteristics (ofa meter)
    các đặc trưng thời gian của máy đo
    transistor characteristics
    đặc trưng của tranzito
    transmission characteristics
    các đặc trưng truyền dẫn
    tuning characteristics
    đặc trưng điều hưởng
    water washout characteristics of lubricating greases
    đặc trưng (bị nước) rửa trôi của dầu bôi trơn
    working characteristics of piping
    đặc trưng làm việc của đường ống
    đường đặc tính
    tính năng
    performance characteristics
    đặc tính năng suất

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X