• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(điều khiển học ) [sự, tính] không ổn định=====
     +
     +
    ::[[absolute]] [[instability]]
     +
    ::sự không ổn định tương đối
     +
    ::[[convective]] [[instability]]
     +
    ::sự không ổn định đối lưu
     +
    ::[[inherent]] [[instability]]
     +
    ::sự không ổn định sẵn có
     +
    ::[[latent]] [[instability]]
     +
    ::tính không ổn định ẩn
     +
    ::[[phase]] [[instability]]
     +
    ::sự không ổn định của pha
     +
    ::[[static]] [[instability]]
     +
    ::sự không ổn định tĩnh
     +
    ::[[vibratinal]] [[instability]]
     +
    ::sự không ổn định của dao động
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    Dòng 64: Dòng 82:
    :[[balance]] , [[constancy]] , [[soundness]] , [[stability]] , [[steadfastness]]
    :[[balance]] , [[constancy]] , [[soundness]] , [[stability]] , [[steadfastness]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    12:37, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /¸instə´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (điều khiển học ) [sự, tính] không ổn định
    absolute instability
    sự không ổn định tương đối
    convective instability
    sự không ổn định đối lưu
    inherent instability
    sự không ổn định sẵn có
    latent instability
    tính không ổn định ẩn
    phase instability
    sự không ổn định của pha
    static instability
    sự không ổn định tĩnh
    vibratinal instability
    sự không ổn định của dao động


    Cơ - Điện tử

    Tính không ổn định, độ không ổn định

    Xây dựng

    tính mất ổn định

    Đo lường & điều khiển

    tính không ổn định

    Giải thích EN: The quality or condition of being unstable; specific uses include:persistent, unwanted oscillations in the output of a control system due to excessive positive feedback.

    Giải thích VN: Chất lượng hay điều kiện của những cách sử dụng không ổn định; hay rõ ràng bao gồm: sự dao động không mong muốn trong đầu vào của một hệ thống điều khiển do sự phản hồi tích cực.

    Kỹ thuật chung

    không ổn định
    ballooning instability
    vỏ bọc không ổn định
    degree of instability
    độ không ổn định
    electrical instability
    tính không ổn định điện
    instability of rotating Couette flow
    tính không ổn định của dòng Couette quay
    instability phenomena
    hiện tượng không ổn định
    instability zone
    vùng không ổn định
    latent instability
    tính ẩn không ổn định
    latent instability
    tính không ổn định ẩn
    phase instability
    sự không ổn định pha
    plastic instability
    tính không ổn định dẻo
    static instability
    sự không ổn định tĩnh
    thermal instability
    độ không ổn định nhiệt
    độ không ổn định
    thermal instability
    độ không ổn định nhiệt
    sự không ổn định
    phase instability
    sự không ổn định pha
    static instability
    sự không ổn định tĩnh
    sự mất ổn định
    limit conditions of instability
    sự mất ổn định tới hạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X