• Revision as of 08:49, ngày 27 tháng 11 năm 2007 by Darkprince (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra
    bank of issue
    ngân hàng phát hành
    Số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...)
    the latest issue of a weekly
    số mới nhất của một tờ tuần báo
    Vấn đề (đang tranh cãi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)
    at issue
    đang tranh cãi (vấn đề)
    Kết quả, hậu quả, sản phẩm
    (quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...)
    Lần in (sách...)
    Dòng dõi, con cái
    to die without issue
    chết tuyệt giống
    Sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra
    (y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ
    (pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...)
    to join issue with somebody on some point
    tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì
    to take issue with somebody
    không đồng ý với ai; tranh cãi với ai

    Ngoại động từ

    Đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra
    (quân sự) phát (quần áo, đạn dược...)
    Phát ra, để chảy ra

    Nội động từ

    Đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra
    Được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra
    Xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả
    Là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...)

    Hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thế hệ sau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ban hành
    lượng thoát ra
    lối ra
    lối thoát
    phát hành
    issue price
    giá phát hành
    sự chảy ra
    sự đưa ra
    sự phát hành
    sự thoát ra

    Nguồn khác

    • issue : Chlorine Online

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ấn hành
    ấn phẩm từng kỳ
    cấp
    cấp phát (chứng từ)
    đưa ra
    phát hành
    authorized issue
    phát hành được phép
    bank of issue
    ngân hàng phát hành
    bond issue cost
    phí tổn phát hành trái phiếu
    bonus issue
    phát hành biếu không
    capital issue
    phát hành cổ phiếu
    capital issue
    phát hành cổ phiếu (để huy động vốn)
    capital issue
    phát hành vốn
    Capital issue Committee
    ủy ban Phát hành Chứng khoán
    capitalization issue
    phát hành vốn hóa
    conversion issue
    đợt phát hành chuyển đổi
    currency issue
    phát hành tiền tệ
    date of issue
    ngày phát hành
    direct issue
    phát hành trực tiếp
    equity issue
    sự phát hành vốn cổ phần
    excessive issue of money
    phát hành tiền quá nhiều
    excessive note issue
    phát hành tiền giấy quá nhiều
    expense on bond issue
    chi phí phát hành trái khoán
    expense on bond issue
    chi phí phát hành trái phiếu
    fiduciary issue
    phát hành (tiền) tín dụng
    fiduciary issue
    phát hành tiền giấy
    fiduciary issue
    phát hành tiền tín dụng
    first day of issue
    ngày phát hành đầu tiên (tem)
    hot issue
    đợt phát hành nóng
    house of issue
    công ty phát hành (chứng khoán)
    house of issue
    hãng bao tiêu phát hành
    initial issue
    cổ phiếu đợt phát hành đầu tiên
    issue above par
    sự phát hành trên bình giá (chứng khoán)
    issue against securities
    phát hành có bảo đảm
    issue against securities
    phát hành có thế chấp
    issue at par
    sự phát hành theo bình giá (chứng khoán)
    issue at the market price
    người môi giới phát hành
    issue bank
    ngân hàng phát hành
    issue bank
    vốn cổ phần đã phát hành
    issue broker
    người môi giới phát hành (chứng khoán)
    issue broker
    phòng phát hành (ngân hàng)
    issue by tender
    phát hành bằng đấu thầu
    issue card
    thị trường phát hành (chứng khoán)
    issue department
    phòng phát hành (ngân hàng)
    issue house
    nhà phát hành
    issue market
    thị trường phát hành (chứng khoán)
    issue of securities
    phát hành chứng khoán
    issue of securities
    sự phát hành chứng khoán
    issue of shares
    phát hành cổ phiếu
    issue par
    bình giá phát hành
    issue premium
    tăng ngạch phát hành (chứng khoán)
    issue price
    giá phát hành
    issue syndicate
    tập đoàn ngân hàng phát hành
    junior issue
    phát hành chứng khoán thông thường
    limited coinage issue
    phát hành tiền đúc hạn chế
    maximum issue method
    phương pháp phát hành mức tối đa
    maximum issue method
    phương phát hành mức tối đa
    monetary issue
    sự phát hành tiền tệ
    new issue
    đợt phát hành mới
    new issue
    phát hành mới
    new issue market
    thị trường các chứng khoán mới phát hành
    note issue
    phát hành giấy bạc
    note issue
    sự phát hành tiền giấy
    original issue discount
    chiết khấu ngay lúc phát hành
    over issue
    phát hành quá nhiều (giấy bạc, cổ phiếu)
    over issue
    sự phát hành quá nhiều (giấy bạc, cổ phiếu...)
    oversubscription of an issue
    sự nhận mua quá nhiều đợt phát hành chứng khoán mới
    placing of a new issue
    sự bán ra một đợt phát hành (chứng khoán) mới
    presold issue
    phát hành chứng khoán đã bán rồi
    public issue
    phát hành công khai
    public issue
    phát hành công khai (cổ phiếu... trong công chúng)
    public issue
    phát hành trong công chúng
    rate of issue
    tỷ lệ phát hành
    right of issue note
    quyền phát hành tiền tệ
    rights issue
    phát hành các quyền (mua cổ phiếu mới)
    rights issue
    phát hành giấy chứng quyền nhận cổ phần
    scrip issue
    phát hành cổ phiếu biếu không
    scrip issue
    sự phát hành cổ phiếu
    securities issue
    phát hành chứng khoán
    security issue tax
    thuế phát hành chứng khoán (của xí nghiệp)
    senior issue
    sự phát hành (cổ phiếu) ưu tiên
    share issue
    sự phát hành cổ phiếu
    stock issue
    sự phát hành cổ phiếu
    subscribe to an issue
    nhận mua phát hành (cổ phiếu)
    subscribe to an issue (to..)
    nhận mua phát hành (cổ phiếu)
    suspension of issue
    ngưng phát hành
    take over an issue
    hấp thu phát hành (chứng khoán)
    take over an issue (to..)
    tiếp tục phát hành (chứng khoán)
    tap issue
    phát hành chứng khoán nhà nước, phát hành trực tiếp
    tap issue
    việc phát hành chứng khoán nhà nước
    tax on bank note issue
    thuế phát hành tiền giấy ngân hàng
    tender issue
    phát hành bằng đấu thầu
    tender issue
    sự phát hành bằng cách gọi thầu (tín phiếu kho bạc...)
    terms and conditions of an issue
    thể thức phát hành (chứng khoán)
    terms and conditions of an issue
    thể thức phát hành chứng khoán
    terms of an issue
    những điều kiện phát hành
    undersubscribed issue
    phát hành dưới mức đăng ký
    phát ra
    số
    số báo
    sự cấp phát (chứng từ)
    sự ký phát (hối phiếu, chi phiếu)
    sự in ra
    sự phát hành (tiền tệ, cổ phiếu)
    sự phát ra (một tờ quảng cáo)
    tập in phân kỳ
    vấn đề
    việc ký phát
    việc phát hành
    tap issue
    việc phát hành chứng khoán nhà nước
    xuất bản

    Nguồn khác

    • issue : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Outflow, outgoing, exit, egress, issuance, emanation,efflux, debouchment, emergence, outlet: The river's colourchanged abruptly at its point of issue into the sea. 2 outcome,conclusion, consequence, culmination, result, end, effect,consummation, event, climax, Colloq pay-off: Whatever theissue, it has been a brave effort.
    Point, topic, subject,matter, affair, problem, question: That is an issue you shouldtake up with the mayor.
    Usually, major issue. (major or big)problem or difficulty, controversy, fight, dispute, causec‚lŠbre: He turns even walking the dog into a major issue.
    Printing, edition, version; copy, number: I have a copy of theSunday issue. See if you can buy an issue of today's paper. 6publication, promulgation, issuance, issuing, distribution,delivery, dissemination, broadcasting, proclamation,circulation: There will be a special issue of stamps tocommemorate his death.
    Offspring, child or children,descendant(s), progeny, young, scion(s), son(s), daughter(s):According to the records, your uncle died without issue, makingyou his sole heir. 8 at issue. in contention, in dispute,unresolved, unsettled, uncertain, up in the air, to be decided:The point at issue is which system will be the most efficient.9 take issue. disagree, argue, contend, dispute, oppose, takeexception: I feel that I must take issue with your conclusion.
    V.
    Proclaim, promulgate, declare, publish, put out, put orset forth, announce, circulate, distribute, get out, release,deliver, broadcast, disseminate, get out: The kidnappers haveissued an ultimatum.
    Emerge, come or go forth, exit,emanate, discharge, stream, flow, pour; appear, originate,spring, stem, arise: The play ended, and people issued from thetheatre. Where Pegasus stamped his foot the Pierian springissued forth.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a giving out or circulation of shares, notes,stamps, etc. b a quantity of coins, supplies, copies of anewspaper or book etc., circulated or put on sale at one time.c an item or amount given out or distributed. d each of aregular series of a magazine etc. (the May issue).
    A anoutgoing, an outflow. b a way out, an outlet esp. the place ofthe emergence of a stream etc.
    A point in question; animportant subject of debate or litigation.
    A result; anoutcome; a decision.
    Law children, progeny (without maleissue).
    Archaic a discharge of blood etc.
    V. (issues,issued, issuing) 1 intr. (often foll. by out, forth) literary goor come out.
    Tr. a send forth; publish; put intocirculation. b supply, esp. officially or authoritatively(foll. by to, with: issued passports to them; issued them withpassports; issued orders to the staff).
    Intr. a (often foll.by from) be derived or result. b (foll. by in) end, result.
    Intr. (foll. by from) emerge from a condition.
    At variance. issue of fact (orlaw) a dispute at law when the significance of a fact or factsis denied or when the application of the law is contested. join(or take) issue identify an issue for argument (foll. by with,on). make an issue of make a fuss about; turn into a subject ofcontention.
    Issuable adj. issuance n. issueless adj.issuer n. [ME f. OF ult. f. L exitus past part. of exire EXIT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X