• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:43, ngày 19 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    =====/'''<font color="red">mes</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    - 
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">mes</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 41: Dòng 39:
    ::[[to]] [[mess]] [[with]] [[somebody]]/[[something]]
    ::[[to]] [[mess]] [[with]] [[somebody]]/[[something]]
    ::can thiệp vào; xía vào
    ::can thiệp vào; xía vào
     +
     +
    ===Thông tục===
     +
    =====Giỡn mặt=====
     +
    ::[[Wanna]] [[mess]] [[with]] [[me]]?
     +
    ::Giỡn mặt với tôi hả?
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    Hiện nay

    /mes/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu
    the whole room was in a mess
    tất cả gian phòng ở trong một tình trạng bừa bộn bẩn thỉu
    Người nhếch nhác, bẩn thỉu
    Nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...)
    at mess
    đang ăn
    to go to mess
    đi ăn
    Như mess hall
    Phân (của chó, mèo...)
    Món thịt nhừ; món xúp hổ lốn

    Động từ

    Làm rối; làm bẩn; làm hỏng
    to mess somebody's hair
    làm rối tóc ai
    to mess with somebody
    ăn chung với ai
    to mess together
    ăn chung với nhau
    to mess about/around
    làm việc cẩu thả; làm việc tào lao
    to mess somebody about/around; to mess about/around with somebody
    cư xử tệ bạc với ai
    to mess something about/around; to mess about/around with something
    làm cái gì rối tung lên
    to mess with somebody/something
    can thiệp vào; xía vào

    Thông tục

    Giỡn mặt
    Wanna mess with me?
    Giỡn mặt với tôi hả?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X