• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 30: Dòng 30:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Version.jpg|200px|Phươngán, phiên bản, kiểu, dạng, bản dịch ]]
     +
    =====Phươngán, phiên bản, kiểu, dạng, bản dịch =====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====thế hệ=====
    =====thế hệ=====
    Dòng 196: Dòng 200:
    =====Med. the manual turning of a foetus in the womb to improvepresentation.=====
    =====Med. the manual turning of a foetus in the womb to improvepresentation.=====
    -
    =====Versional adj. [F version or med.L versio f. Lvertere vers- turn]=====
    +
    =====Versional adj. [F version or med.L versio f. Lvertere vers- turn]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:33, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'və:∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản dịch sang một ngôn ngữ khác
    the revised version of Lenin's works
    bản dịch đã soát lại các tác phẩm của Lê-nin
    (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch
    Lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại
    the two versions of the same incident
    hai cách giải thích của một sự việc
    your version on the affair
    cách thuật lại của anh về việc ấy
    Kiểu (dạng đặc biệt hoặc khác nhau chút ít của cái gì đã được chế tạo)
    the standard version of this car
    kiểu tiêu chuẩn của chiếc ô tô này
    Bản phóng tác (sự phỏng theo đặc biệt một cuốn sách, bản nhạc..)
    the film version of 'Jane Eyre'
    bản phóng tác phim của tiểu thuyết ' Jane Eyre'
    (y học) thủ thuật xoay thai

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Phươngán, phiên bản, kiểu, dạng, bản dịch 

    Toán & tin

    thế hệ

    Giải thích VN: Một bản phát hành đặc trưng của sản phẩm phần mềm hoặc phần cứng. Số hiệu phiên bản lớn có nghĩa kiểu sản phẩm đó mới hơn. Ví dụ, MS - DOS 4. 0 là sản phẩm mới hơn so với MS - DOS 3. 3. Trong nhiều trường hợp số hiệu phiên bản không tuần tự mà nhảy bậc, như 3. 4 đến 3. 9 đối với MS - DOS. Có một số sản phẩm, như FileMaker chẳng hạn, các phiên bản khác nhau không được đánh số theo thứ tự FileMaker Plus FileMaker 4, và FileMaker 2.

    Tham khảo

    Điện

    bàn dịch

    Điện lạnh

    biến thái

    Kỹ thuật chung

    bản phát hành
    biến thể
    biến tướng
    kiểu
    five-door version
    kiểu xe 5 cửa
    tropical version
    kiểu nhiệt đới hóa
    ấn bản
    bản

    Giải thích VN: Một bản phát hành đặc trưng của sản phẩm phần mềm hoặc phần cứng. Số hiệu phiên bản lớn có nghĩa kiểu sản phẩm đó mới hơn. Ví dụ, MS - DOS 4. 0 là sản phẩm mới hơn so với MS - DOS 3. 3. Trong nhiều trường hợp số hiệu phiên bản không tuần tự mà nhảy bậc, như 3. 4 đến 3. 9 đối với MS - DOS. Có một số sản phẩm, như FileMaker chẳng hạn, các phiên bản khác nhau không được đánh số theo thứ tự FileMaker Plus FileMaker 4, và FileMaker 2.

    phiên bản

    Giải thích VN: Một bản phát hành đặc trưng của sản phẩm phần mềm hoặc phần cứng. Số hiệu phiên bản lớn có nghĩa kiểu sản phẩm đó mới hơn. Ví dụ, MS - DOS 4. 0 là sản phẩm mới hơn so với MS - DOS 3. 3. Trong nhiều trường hợp số hiệu phiên bản không tuần tự mà nhảy bậc, như 3. 4 đến 3. 9 đối với MS - DOS. Có một số sản phẩm, như FileMaker chẳng hạn, các phiên bản khác nhau không được đánh số theo thứ tự FileMaker Plus FileMaker 4, và FileMaker 2.

    abridged version
    phiên bản rút gọn
    abridged version
    phiên bản tóm tắt
    Abstract Syntax Notation version 1 (ASN.1)
    phiên bản chú giải cú pháp trừu tượng số 1
    Authentication Algorithm Version (AAV)
    Phiên bản Thuật toán Nhân lực
    backup version
    phiên bản dự phòng
    beta version
    phiên bản Beta
    beta version
    phiên bản Bêta
    beta version
    phiên bản dùng thử
    child version
    phiên bản con
    child version
    phiên bản của phiên bản
    commercial version (vs. shareware, e.g.)
    phiên bản thương mại
    cut-down version
    phiên bản rút gọn
    DEC's version of UNIX (ULTRIX)
    Phiên bản DEC của UNIX
    demo version
    phiên bản giới thiệu
    downgrade version
    phiên bản rút ngắn
    final version
    phiên bản cuối
    final version
    phiên bản cuối cùng
    full version
    phiên bản đầy đủ
    full, complete version
    phiên bản đầy đủ
    HP's Version of UNIX Operating System (HP/UX)
    Phiên bản Hệ điều hành UNIX của HP
    Incorrect DOS version
    không đúng phiên bản DOS
    International Reference Version (IRV)
    phiên bản chuẩn quốc tế
    Internet Protocol version 4 (IPv4)
    Giao thức Internet phiên bản 4 (IP v4)
    Internet Protocol version 6 (IPv6)
    Giao thức Internet phiên bản 6 (IP v6)
    Japanese (language) version, edition
    phiên bản tiếng Nhật
    latest version
    phiên bản mới nhất
    Macintosh version
    phiên bản cho máy MAC
    miniature version
    phiên bản thu nhỏ
    network version
    phiên bản mạng
    new version
    phiên bản mới
    next version
    phiên bản kế tiếp
    old version
    phiên bản cũ
    old version
    phiên bản trước
    on-line version
    phiên bản trực tuyến
    plain text version
    phiên bản chỉ có chữ
    plain text version
    phiên bản chỉ có text
    previous version
    phiên bản cũ
    previous version
    phiên bản trước
    production, commercial version
    phiên bản thương mại
    professional version
    phiên bản chuyên nghiệp
    Programming Language (version) 1 (PL/1)
    ngôn ngữ lập trình (phiên bản) 1
    Qualcomm's proprietary version of CELP (QCELP)
    Phiên bản CELP độc quyền của Qualcomm
    revised version
    phiên bản đã chỉnh sửa
    run time version
    phiên bản chạy thực
    Simple Network Management Protocol version 2 (IETF) (SNMPV2)
    Giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (LEFT)
    standard version
    phiên bản chuẩn
    supported version
    phiên bản được hỗ trợ
    test version, edition, release
    phiên bản kiểm tra
    text only version
    phiên bản thuần văn bản
    trial version
    phiên bản dùng thử
    trial version of software
    phiên bản dùng thử
    upgrade version
    phiên bản nâng cấp
    version management
    quản lý phiên bản
    version number
    số hiệu phiên bản
    version number
    số phiên bản
    phương án
    car mounting version
    phương án lắp trên ô tô
    left-hand version
    phương án thuận tay trái
    right-hand version
    phương án thuận tay phải
    phương án thiết kế
    sự thiết kế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Form, variant, variation, type, model, style, kind,variety, manifestation, portrayal, adaptation, rendition,interpretation, adaptation, construct, construction, conception,idea: This is yet another modern designer's version of 1920s'and 1930s' art deco. 2 story, account, rendering, rendition,translation, interpretation, reading, understanding, view, side:Simon's version of what happened is completely distorted.

    Oxford

    N.
    An account of a matter from a particular person's point ofview (told them my version of the incident).
    A book or worketc. in a particular edition or translation (AuthorizedVersion).
    A form or variant of a thing as performed, adapted,etc.
    A piece of translation, esp. as a school exercise.
    Med. the manual turning of a foetus in the womb to improvepresentation.

    =====Versional adj. [F version or med.L versio f. Lvertere vers- turn]=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X